Fertavid

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

follitropin beta

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V. 

Mã ATC:

G03GA06

INN (Tên quốc tế):

follitropin beta

Nhóm trị liệu:

Køn hormoner og modulatorer af den genitale system,

Khu trị liệu:

Infertility; Hypogonadism

Chỉ dẫn điều trị:

I den kvindelige:Fertavid er indiceret til behandling af kvindelig infertilitet i følgende kliniske situationer:Anovulation (herunder polycystisk ovarie sygdom, PCOD) hos kvinder, der ikke har responderet på behandling med clomifene citrateControlled æggestokkene hyperstimulation til at fremkalde udvikling af flere follikler i medicinsk assisteret reproduktion programmer [e. in vitro-fertilisering/ægoplægning (IVF/ET), gamete intra-fallopian transfer (GAVE) og ICSI (intracytoplasmic sperm injection). I den mandlige:Mangelfuld spermatogenese på grund af hypogona.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2009-03-19

Tờ rơi thông tin

                                66
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
67
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
FERTAVID 50 IE/0,5 ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
FERTAVID 75 IE/0,5 ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
FERTAVID 100 IE/0,5 ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
FERTAVID 150 IE/0,5 ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
FERTAVID 200 IE/0,5 ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
FOLLITROPIN BETA
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.

Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.

Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.

Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.

Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Fertavid
3.
Sådan skal du tage Fertavid
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Fertavid injektionsvæske, opløsning indeholder follitropin beta, et
hormon kendt som
follikelstimulerende hormon (FSH).
FSH tilhører gruppen af gonadotropiner og spiller en vigtig rolle for
frugtbarhed og forplantning hos
mennesker. Hos kvinder er FSH nødvendigt for væksten og udviklingen
af follikler i æggestokkene.
Follikler er små, runde sække, som indeholder ægcellerne. Hos mænd
er FSH nødvendigt for
sædproduktionen.
Fertavid anvendes til behandling af barnløshed i følgende
situationer:
KVINDER
Fertavid kan stimulere ægløsningen hos kvinder, som ikke har
ægløsning, og som ikke reagerer på
behandling med clomifencitrat.
Fertavid kan fremkalde udvikling af mange follikler hos kvinder, som
gennemgår
reproduktionsbehandling (kunstig befrugtning), inklus
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Fertavid 50 IE/0,5 ml injektionsvæske, opløsning
Fertavid 75 IE/0,5 ml injektionsvæske, opløsning
Fertavid 100 IE/0,5 ml injektionsvæske, opløsning
Fertavid 150 IE/0,5 ml injektionsvæske, opløsning
Fertavid 200 IE/0,5 ml injektionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Fertavid 50 IE/0,5 ml injektionsvæske, opløsning
Et hætteglas indeholder 50 IE rekombinant follikelstimulerende hormon
(FSH) i 0,5 ml vandig
opløsning. Dette svarer til en styrke på 100 IE/ml. Et hætteglas
indeholder 5 mikrogram protein
(specifik _in vivo_-bioaktivitet er ækvivalent med ca. 10.000 IE FSH
/ mg protein). Injektionsvæsken
indeholder det aktive stof follitropin beta, som er fremstillet ved
genetisk manipulation af ovarieceller
fra kinesiske hamstere (CHO).
Fertavid 75 IE/0,5 ml injektionsvæske, opløsning
Et hætteglas indeholder 75 IE rekombinant follikelstimulerende hormon
(FSH) i 0,5 ml vandig
opløsning. Dette svarer til en styrke på 150 IE/ml. Et hætteglas
indeholder 7,5 mikrogram protein
(specifik _in vivo_-bioaktivitet er ækvivalent med ca. 10.000 IE FSH
/ mg protein). Injektionsvæsken
indeholder det aktive stof follitropin beta, som er fremstillet ved
genetisk manipulation af ovarieceller
fra kinesiske hamstere (CHO).
Fertavid 100 IE/0,5 ml injektionsvæske, opløsning
Et hætteglas indeholder 100 IE rekombinant follikelstimulerende
hormon (FSH) i 0,5 ml vandig
opløsning. Dette svarer til en styrke på 200 IE/ml. Et hætteglas
indeholder 10 mikrogram protein
(specifik _in vivo_-bioaktivitet er ækvivalent med ca. 10.000 IE FSH
/ mg protein). Injektionsvæsken
indeholder det aktive stof follitropin beta, som er fremstillet ved
genetisk manipulation af ovarieceller
fra kinesiske hamstere (CHO).
Fertavid 150 IE/0,5 ml injektionsvæske, opløsning
Et hætteglas indeholder 150 IE rekombinant follikelstimulerende
hormon (FSH) i 0,5 ml vandig
opløsning. Dette svarer til en styrke på 300 IE/ml. Et hæt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-06-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu