Fampyra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Fampridine

Sẵn có từ:

Biogen Netherlands B.V. 

Mã ATC:

N07XX07

INN (Tên quốc tế):

fampridine

Nhóm trị liệu:

Alte medicamente pentru sistemul nervos

Khu trị liệu:

Scleroză multiplă

Chỉ dẫn điều trị:

Fampyra este indicat pentru ameliorarea mersului pe jos la pacienții adulți cu scleroză multiplă cu handicap de mers pe jos (Starea de invaliditate la scară extinsă 4-7).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2011-07-20

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PROSPECTUL
25
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
FAMPYRA 10 MG COMPRIMATE CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
fampridină
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
•
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
•
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
•
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
•
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Fampyra şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Fampyra
3.
Cum să luaţi Fampyra
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Fampyra
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE FAMPYRA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Fampyra conţine substanţa activă numită fampridină, care
aparţine unui grup de medicamente numite
blocanţi ai canalelor de potasiu. Aceştia acţionează prin oprirea
ieşirii potasiului din celulele nervoase
care au fost deteriorate de SM. Se crede că acest medicament
acţionează prin aceea că face semnalele
să treacă prin nervi într-un mod mai normal, ceea ce vă permite
să mergeţi mai bine.
Fampyra este un medicament utilizat pentru îmbunătăţirea mersului
la adulţi (cu vârsta peste 18 ani)
cu invaliditate de mers datorată sclerozei multiple (SM). În
scleroza multiplă, inflamaţia distruge teaca
de protecţie din jurul nervilor, conducând la slăbiciune
musculară, rigiditate musculară şi dificultate la
mers.
2.
CE TREBUIE SĂ ŞTIŢI ÎNAINTE SĂ LUAŢI FAMPYRA
NU LUAŢI FAMPYRA
−
dacă sunteţi
ALERGIC
la fampridină sau la oricare d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Fampyra 10 mg comprimate cu eliberare prelungită
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare comprimat cu eliberare prelungită conţine 10 mg de
fampridină.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat cu eliberare prelungită.
Un comprimat filmat de culoare aproape alb, cu formă ovală
biconvexă, cu dimensiunile 13 x 8 mm,
cu margine plată pe care este gravat textul „A10” pe una dintre
părţi.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Fampyra este indicat pentru îmbunătăţirea mersului la pacienţii
adulţi cu scleroză multiplă, care
prezintă invaliditate la mers (EDSS 4-7).
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul cu fampridină este restricţionat din punct de vedere al
prescrierii şi supravegherii
tratamentului, care trebuie să se facă numai de către medici cu
experienţă în tratarea SM.
Doze
Doza recomandată este de un comprimat de 10 mg de două ori pe zi,
luate la intervale de 12 ore (un
comprimat dimineaţa şi unul seara). Fampridina nu trebuie
administrată cu frecvenţă mai mare sau la
doze mai mari decât cele recomandate (vezi pct. 4.4). Comprimatele nu
trebuie luate împreună cu
alimente (vezi pct. 5.2).
_Doza uitată _
Trebuie respectat întotdeauna regimul normal de administrare. Dacă a
fost uitată o doză, nu trebuie
luată o doză dublă.
_ _
Iniţierea şi evaluarea tratamentului cu Fampyra
_ _
•
Prescripţia iniţială trebuie limitată la două până la patru
săptămâni de tratament, deoarece
beneficiile clinice trebuie, în general, să fie identificabile în
decurs de două până la patru
săptămâni de la începerea tratamentului cu Fampyra.
•
Se recomandă utilizarea unei evaluări a capacităţii de mers, de
exemplu Testul mersului pe jos
cronometrat, pe o distanță de 25 de picioare (aproximativ 7,6 m)
(T25FW -
_Timed 25 Foot _
_Walk_
) sau Scala mersului pe jos în 12 itemi pentru scleroza multiplă
(MSWS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-08-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu