Enzepi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

prášek pankreatu

Sẵn có từ:

Allergan Pharmaceuticals International Ltd

Mã ATC:

A09AA02

INN (Tên quốc tế):

pancreas powder

Nhóm trị liệu:

Digestive, včetně enzymy

Khu trị liệu:

Exokrinní insuficience pankreatu

Chỉ dẫn điều trị:

Pankreatická substituční léčba při exokrinní insuficienci pankreatu způsobené cystickou fibrózou nebo jinými stavy (e. chronická pankreatitida, pankreatektomie nebo rakovina pankreatu). Enzepi je indikována u kojenců, dětí, dospívajících a dospělých.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2016-06-29

Tờ rơi thông tin

                                1
PŘÍ
LOHA I
SOUHRN
ÚDAJŮ O P
ŘÍPRAVKU
Léčivý přípravek již není registrován
2
1.
NÁZEV
PŘÍPRAVKU
Enzepi 5 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Enzepi 10 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Enzepi 25 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Enzepi 40 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Enzepi 5 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Jedna tobolka obsahuje
pancreatis pulvis
39,8 mg z vepřových pankreatů, včetně dále uvedených
enzymatických aktivit:
lipolytická aktivita:
5 000 jednotek*,
amylolytická aktivita:
ne méně než
1 600 jednotek*,
proteolytická aktivita:
ne méně než
130 jednotek*.
Enzepi 10 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Jedna tobolka obsahuje
pancreatis pulvis
83,7 mg z vepřových pankreatů, včetně dále uvedených
enzymatických aktivit:
lipolytická aktivita:
10 000 jednotek*,
amylolytická aktivita:
ne méně než
3 200 jednotek*,
proteolytická aktivita:
ne méně než
270 jednotek*.
Enzepi 25 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Jedna tobolka obsahuje
pancreatis pulvis
209,3 mg z vepřových pankreatů, včetně dále uvedených
enzymatických aktivit:
lipolytická aktivita:
25 000 jednotek*,
amylolytická aktivita:
ne méně než
4 800 jednotek*,
proteolytická aktivita:
ne méně než
410 jednotek*.
Enzepi 40 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Jedna tobolka obsahuje
pancreatis pulvis
334,9 mg z vepřových pankreatů, včetně dále uvedených
enzymatických aktivit:
lipolytická aktivita:
40 000 jednotek*,
amylolytická aktivita:
ne méně než
7 800 jednotek*,
proteolytická aktivita:
ne méně než
650 jednotek*.
*Jednotka dle Ph. Eur.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Enterosolventní tvrdá tobolka.
Enzepi 5 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Tvrdé tobolky s bílým neprůhledným víčkem a bílým
neprůhledným tělem s potiskem „Enzepi 5“, obsahující
světle hnědé enterosolventní granule.
Léč
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍ
LOHA I
SOUHRN
ÚDAJŮ O P
ŘÍPRAVKU
Léčivý přípravek již není registrován
2
1.
NÁZEV
PŘÍPRAVKU
Enzepi 5 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Enzepi 10 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Enzepi 25 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Enzepi 40 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Enzepi 5 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Jedna tobolka obsahuje
pancreatis pulvis
39,8 mg z vepřových pankreatů, včetně dále uvedených
enzymatických aktivit:
lipolytická aktivita:
5 000 jednotek*,
amylolytická aktivita:
ne méně než
1 600 jednotek*,
proteolytická aktivita:
ne méně než
130 jednotek*.
Enzepi 10 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Jedna tobolka obsahuje
pancreatis pulvis
83,7 mg z vepřových pankreatů, včetně dále uvedených
enzymatických aktivit:
lipolytická aktivita:
10 000 jednotek*,
amylolytická aktivita:
ne méně než
3 200 jednotek*,
proteolytická aktivita:
ne méně než
270 jednotek*.
Enzepi 25 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Jedna tobolka obsahuje
pancreatis pulvis
209,3 mg z vepřových pankreatů, včetně dále uvedených
enzymatických aktivit:
lipolytická aktivita:
25 000 jednotek*,
amylolytická aktivita:
ne méně než
4 800 jednotek*,
proteolytická aktivita:
ne méně než
410 jednotek*.
Enzepi 40 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Jedna tobolka obsahuje
pancreatis pulvis
334,9 mg z vepřových pankreatů, včetně dále uvedených
enzymatických aktivit:
lipolytická aktivita:
40 000 jednotek*,
amylolytická aktivita:
ne méně než
7 800 jednotek*,
proteolytická aktivita:
ne méně než
650 jednotek*.
*Jednotka dle Ph. Eur.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Enterosolventní tvrdá tobolka.
Enzepi 5 000 jednotek enterosolventní tvrdé tobolky
Tvrdé tobolky s bílým neprůhledným víčkem a bílým
neprůhledným tělem s potiskem „Enzepi 5“, obsahující
světle hnědé enterosolventní granule.
Léč
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu