Edarbi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-03-2023

Thành phần hoạt chất:

Azilsartan medoxomil

Sẵn có từ:

Takeda Pharma A/S

Mã ATC:

C09CA09

INN (Tên quốc tế):

azilsartan medoxomil

Nhóm trị liệu:

Agenter som virker på renin-angiotensinsystemet

Khu trị liệu:

hypertensjon

Chỉ dẫn điều trị:

Edarbi er indisert for behandling av essensiell hypertensjon hos voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2011-12-07

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PAKNINGSVEDLEGG
29
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
EDARBI 20 MG TABLETTER
EDARBI 40 MG TABLETTER
EDARBI 80 MG TABLETTER
azilsartanmedoksomil
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informajson.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Edarbi er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Edarbi
3.
Hvordan du bruker Edarbi
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Edarbi
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA EDARBI ER OG HVA DET BRUKES MOT
Edarbi inneholder et virkestoff som kalles azilsartanmedoksomil og som
tilhører en gruppe legemidler
som kalles angiotensin II-reseptorantagonister (AIIRAer). Angiotensin
II er et stoff som forekommer
naturlig i kroppen og som fører til at blodkarene trekker seg sammen
og dermed øker blodtrykket.
Edarbi blokkerer denne effekten, slik at blodkarene slapper av og
dette hjelper til med å senke
blodtrykket.
Dette legemidlet brukes ved behandling av høyt blodtrykk (essensiell
hypertensjon) hos voksne
pasienter (over 18 år).
En blodtrykksreduksjon vil være målbar innen 2 uker etter
behandlingsstart, og den fulle virkningen av
dosen din vil kunne ses etter 4 uker.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER EDARBI
_ _
BRUK IKKE EDARBI DERSOM
-
du er
ALLERGISK
overfor azilsartanmedoksomil eller noen av de andre innholdsstoffene i
dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
-
du er
MER ENN 3 MÅNEDER GRAVID.
(Det er også best å unngå dette legemidlet tidlig i
svangerskapet - se av
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Edarbi 20 mg tabletter
Edarbi 40 mg tabletter
Edarbi 80 mg tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Edarbi 20 mg tabletter
Hver tablett inneholder 20 mg azilsartanmedoksomil (som kalium).
Edarbi 40 mg tabletter
Hver tablett inneholder 40 mg azilsartanmedoksomil (som kalium).
Edarbi 80 mg tabletter
Hver tablett inneholder 80 mg azilsartanmedoksomil (som kalium).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett.
Edarbi 20 mg tabletter
Hvite til nesten hvite, runde tabletter, 6,0 mm i diameter, preget med
«ASL» på én side og «20» på
den andre.
Edarbi 40 mg tabletter
Hvite til nesten hvite, runde tabletter, 7,6 mm i diameter, preget med
«ASL» på én side og «40» på
den andre.
Edarbi 80 mg tabletter
Hvite til nesten hvite, runde tabletter, 9,6 mm i diameter, preget med
«ASL» på én side og «80» på
den andre.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON
Edarbi er indisert for behandling av essensiell hypertensjon hos
voksne.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Anbefalt startdose hos voksne er 40 mg én gang om dagen. Dosen kan
økes til maksimum 80 mg én
gang daglig for pasienter der blodtrykket ikke er tilstrekkelig
regulert ved den lavere dosen.
Nær maksimal antihypertensiv effekt er tydelig etter 2 uker, og
maksimal effekt oppnås etter 4 uker.
Hvis blodtrykket ikke er tilstrekkelig kontrollert med Edarbi alene,
kan man oppnå ytterligere
reduksjon av blodtrykket når denne behandlingen brukes samtidig med
andre antihypertensive
legemidler, inkludert diuretika (som klortalidon og hydroklortiazid)
og kalsiumkanalblokkere (se
pkt. 4.3, 4.4, 4.5 og
_ _
5.1).
3
_Spesielle populasjoner _
_Eldre (≥ 65 år) _
Det er ikke nødvendig med initiell dosejustering av Edarbi hos eldre
pasienter (se punkt 5.2), men man
kan vurdere å gi 20 mg som startdose hos svært gamle pasienter (≥
75 år), som kan være utsatt for
hypotensjon.
_Nedsatt nyrefunksjon _
Forsiktighet bør utvises hos hypertensive pasiente
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu