Corbilta (previously Levodopa/Carbidopa/Entacapone Sandoz)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

levodopa, karbidopa, entakapon

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

N04BA03

INN (Tên quốc tế):

levodopa, carbidopa, entacapone

Nhóm trị liệu:

Anti-Parkinson-läkemedel

Khu trị liệu:

Parkinsons sjukdom

Chỉ dẫn điều trị:

Corbilta är indicerat för behandling av vuxna patienter med Parkinsons sjukdom och motoriska fluktuationer i slutet-av-dos stabiliserats inte på levodopa/dopa dekarboxylas (DDC) hämmare behandling.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2013-11-11

Tờ rơi thông tin

                                41
B. BIPACKSEDEL
42
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL ANVÄNDAREN
CORBILTA 50 MG/12,5 MG/200 MG FILMDRAGERADE TABLETTER
levodopa/karbidopa/entakapon
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR ANVÄNDA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare eller
apotekspersonal.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem, även om
de uppvisar sjukdomstecken som liknar dina.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare eller apotekspersonal. Detta
gäller även eventuella
biverkningar som inte nämns i denna information. Se avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad Corbilta är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du tar Corbilta
3.
Hur du tar Corbilta
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Corbilta ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD CORBILTA ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
Corbilta innehåller tre aktiva substanser (levodopa, karbidopa och
entakapon) i en filmdragerad tablett.
Corbilta används för behandling av Parkinsons sjukdom.
Parkinsons sjukdom beror på låga nivåer av ämnet dopamin i
hjärnan. Levodopa ökar mängden
dopamin och lindrar därför symtomen av Parkinsons sjukdom. Karbidopa
och entakapon förbättrar den
effekt levodopa har på Parkinsons sjukdom.
2.
VAD DU BEHÖVER VETA INNAN DU TAR CORBILTA
ANVÄND INTE CORBILTA OM DU
-
är allergisk mot levodopa, karbidopa eller entakapon eller något
annat innehållsämne i detta
läkemedel (anges i avsnitt 6)
-
har trångvinkelglaukom (en ögonsjukdom)
-
har tumör i binjuren
-
tar vissa läkemedel för behandling av depression (kombinationer av
selektiva MAO-A- och
MAO-B- hämmare, eller icke-selektiva MAO-hämmare)
-
tidigare haft neuroleptiskt malignt syndrom (NMS - detta är en
sällsynt reaktion mot läkemedel
som används för att behandla allvarlig mental sjukdom)
-
tidigare haft icke-tr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Corbilta 50 mg/12,5 mg/200 mg filmdragerade tabletter
Corbilta 75 mg/18,75 mg/200 mg filmdragerade tabletter
Corbilta 100 mg/25 mg/200 mg filmdragerade tabletter
Corbilta 125 mg/31,25 mg/200 mg filmdragerade tabletter
Corbilta 150 mg/37,5 mg/200 mg filmdragerade tabletter
Corbilta 175 mg/43,75 mg/200 mg filmdragerade tabletter
Corbilta 200 mg/50 mg/200 mg filmdragerade tabletter
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
50 mg/12,5 mg/200 mg
Varje tablett innehåller 50 mg levodopa, 12,5 mg karbidopa och 200 mg
entakapon.
Hjälpämne med känd effekt
Varje tablett innehåller 1,2 mg sackaros.
75 mg/18,75 mg/200 mg
Varje tablett innehåller 75 mg levodopa, 18,75 mg karbidopa och 200
mg entakapon.
Hjälpämne med känd effekt
Varje tablett innehåller 1,4 mg sackaros.
100 mg/25 mg/200 mg
Varje tablett innehåller 100 mg levodopa, 25 mg karbidopa och 200 mg
entakapon.
Hjälpämne med känd effekt
Varje tablett innehåller 1,6 mg sackaros.
125 mg/31,25 mg/200 mg
Varje tablett innehåller 125 mg levodopa, 31,25 mg karbidopa och 200
mg entakapon.
Hjälpämne med känd effekt
Varje tablett innehåller 1,6 mg sackaros.
150 mg/37,5 mg/200 mg
Varje tablett innehåller 150 mg levodopa, 37,5 mg karbidopa och 200
mg entakapon.
Hjälpämnen med känd effekt
Varje tablett innehåller 1,9 mg sackaros och 2,6 mg natrium som
beståndsdel i ett hjälpämne.
175 mg/43,75 mg/200 mg
Varje tablett innehåller 175 mg levodopa, 43,75 mg karbidopa och 200
mg entakapon.
Hjälpämne med känd effekt
Varje tablett innehåller 1,89 mg sackaros.
200 mg/50 mg/200 mg
Varje tablett innehåller 200 mg levodopa, 50 mg karbidopa och 200 mg
entakapon.
Hjälpämne med känd effekt
Varje tablett innehåller 2,3 mg sackaros.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3
3.
LÄKEMEDELSFORM
Filmdragerad tablett (tablett)
50 mg/12,5 mg/200 mg
Brun- eller gråröda, runda, konvexa, filmdragerade tabletter utan
skåra märkta med ”LCE 50” på ena
sidan.
75 mg/18,75 mg/200 mg
Ljust
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-11-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này