Clopidogrel Qualimed

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel (as hydrochloride)

Sẵn có từ:

Qualimed

Mã ATC:

B01AC06

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel

Nhóm trị liệu:

Aġenti antitrombotiċi

Khu trị liệu:

Peripheral Vascular Diseases; Stroke; Myocardial Infarction

Chỉ dẫn điều trị:

Clopidogrel huwa indikat fl-adulti għall-prevenzjoni ta 'avvenimenti aterotrombotiċi f': Pazjenti li jbatu minn infart mijokardijaku (minn ftit jiem sa inqas minn 35 jum), puplesija iskemika (minn 7 ijiem sa inqas minn 6 xhur) jew mard arterjali periferali. Għall-aktar informazzjoni jekk jogħġbok irreferi għal sezzjoni 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Irtirat

Ngày ủy quyền:

2009-09-23

Tờ rơi thông tin

                                B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
23
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦAL MIN QED JAGĦMEL UŻU
MINNU
CLOPIDOGREL QUALIMED 75 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
Clopidogrel
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek. M’għandekx tgħaddiha lil
persuni oħra. Tista’ tagħmlilhom il-
ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sintomi bħal tiegħek.
-
Jekk xi wieħed mill-effetti sekondarji jiggrava jew jekk tinnota xi
effetti sekondarji li m’humiex
imsemmijin f’dan il-fuljett, jekk jogħġbok, għid lit-tabib jew
lill-ispiżjar tiegħek.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Clopidogrel Qualimed u għal xiex jintuża
2.
qabel ma tieħu Clopidogrel Qualimed
3.
Kif għandek tieħu Clopidogrel Qualimed
4.
Effetti sekondarji li jista’ jkollu
5.
Kif taħżen Clopidogrel Qualimed
6.
Aktar tagħrif
1.
X’INHU CLOPIDOGREL QUALIMED U GĦALXIEX JINTUŻA
Clopidogrel Qualimed jifforma parti minn grupp ta’ mediċini msejħa
prodotti mediċinali ta’ kontra l-
plejtlets. Plejtlets huma partijiet żgħar ħafna fid-demm, li
jinġemġħu flimkien waqt li jkun qed jagħqad id-
demm. Il-prodotti mediċinali ta’ kontra l-plejtlets jilqgħu għal
dan u jnaqqsu l-possibbiltajiet li jiffurmaw
ċapep tad-demm (proċess imsejjaħ trombożi).
Clopidogrel Qualimed jittieħed sabiex jevita li jiġu ffurmati emboli
tad-demm (trombi) b’vażi tad-demm li
qed jibbiesu (arterji), proċess magħruf bħala aterosklerosi, li
jista’ jwassal għal każijiet arterotrombotiċi
(bħal puplesija, attakk tal-qalb, jew mewt).
Inti ngħatatlek riċetta għal Clopidogrel Qualimed sabiex jiġi
evitat li jiffurmaw emboli tad-demm u jitnaqqas
ir-riskju ta’ dawn il-każijiet minħabba:
-
Għandek kundizzjoni fejn qed jibbiesu l-arterji (magħrufa wkoll
bħala atherosklerosi), u
-
Intikellek attakk f’qalbek
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
1
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI
Clopidogrel Qualimed 75 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola miksija b’rita fiha 75 mg clopidogrel (bħala
hydrochloride)
Sustanzi mhux attivi:
Kull pillola miksija b’rita fiha 13 mg ta’ żejt ir-riġnu
idroġenat.
Għal-lista kompleta ta’ sustanzi mhux attivi, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Pilloli miksija b’rita li huma ta’ lewn roża tondi u ftit
imbuzzata.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
_Il-prevenzjoni ta’ avvenimenti aterotrombotiċi_
Clopidogrel hu indikat
f’:
•
Pazjenti adulti li għandhom infart mijokardijaku (minn ftit jiem sa
inqas minn 35 jum), puplesija
iskemika (minn 7 ijiem sa inqas minn 6 xhur) jew mard stabbilit
tal-arterji periferali.
Għal aktar tagħrif jekk jogħġbok irreferi għal sezzjoni 5.1
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
•
Adulti u anzjani
Clopidogrel ghandu jinghata darba kuljum bhala doza ta’ 75 mg.
Jekk tintesa doża:
-
F’anqas minn 12-il siegħa mill-ħin li normalment tittieħed:
il-pazjenti għandhom jieħdu d-doża
mill-ewwel imbagħad jieħdu d-doża li jmiss fil-ħin tas-soltu.
-
Għal aktar minn 12-il siegħa: il-pazjenti għandhom jieħdu d-doża
li jmiss fil-ħin tas-soltu u
m’għandhomx jieħdu doża doppja.
•
Popolazzjoni pedjatrika.
Clopidogrel m’għandux jintuża fit-tfal minħabba kwistjonijiet
ta’ effikaċja. (ara sezzjoni 5.1).
•
Indeboliment renali.
L-esperjenza terapewtika hija limitata f’pazjenti b’indeboliment
renali (ara sezzjoni 4.4).
•
Indeboliment epatiku
L-esperjenza terapewtika hija limitata f’pazjenti b’mard tal-fwied
moderat li jista’ jkollhom dijasteżi
emorraġika (ara sezzjoni 4.4)
Metodu ta’ kif għandu jingħata
Għall-użu orali
Jista’ jingħata mal-ikel jew fuq stonku vojt.
2
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
4.3
KONTRAINDIK
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này