Camzyos

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Mavacamten

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

C01EB

INN (Tên quốc tế):

mavacamten

Nhóm trị liệu:

Kiti širdies preparatai

Khu trị liệu:

Cardiomyopathy, Hypertrophic

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of symptomatic obstructive hypertrophic cardiomyopathy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2023-06-26

Tờ rơi thông tin

                                44
B. PAKUOTĖS LAPELIS
45
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
CAMZYOS 2,5 MG KIETOSIOS KAPSULĖS
CAMZYOS 5 MG KIETOSIOS KAPSULĖS
CAMZYOS 10 MG KIETOSIOS KAPSULĖS
CAMZYOS 15 MG KIETOSIOS KAPSULĖS
mavakamtenas (
_mavacamtenum_
)
Vykdoma papildoma šio vaisto stebėsena. Tai padės greitai nustatyti
naują saugumo informaciją.
Mums galite padėti pranešdami apie bet kokį Jums pasireiškiantį
šalutinį poveikį. Apie tai, kaip
pranešti apie šalutinį poveikį, žr. 4 skyriaus pabaigoje.
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Gydytojas įteiks Jums paciento kortelę ir paciento vadovą.
Atidžiai juos perskaitykite ir
laikykitės juose pateiktų nurodymų.
-
Paciento kortelę visada parodykite gydytojui, vaistininkui arba
slaugytojui, kai pas juos lankotės
arba kai nuvykstate į ligoninę.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra CAMZYOS ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant CAMZYOS
3.
Kaip vartoti CAMZYOS
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti CAMZYOS
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA CAMZYOS IR KAM JIS VARTOJAMAS
KAS YRA CAMZYOS
CAMZYOS sudėtyje yra veikliosios medžiagos mavakamteno. Mavakamtenas
yra laikinas širdies
miozino inhibitorius, t. y. jis keičia raumenų baltymo miozino
veikimą širdies raumens ląstelėse.
KAM VARTOJAMAS CAMZYOS
CAMZYOS vartojamas suaugusiems pacientams, sergantiems širdies liga,
vadinama hipertrofine
obstrukcine kardiomiopatija (HOKMP), gydyti.
APIE HIPERTROFINĘ OBSTRUKCINĘ K
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
CAMZYOS 2,5 mg kietosios kapsulės
CAMZYOS 5 mg kietosios kapsulės
CAMZYOS 10 mg kietosios kapsulės
CAMZYOS 15 mg kietosios kapsulės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
CAMZYOS 2,5 mg kietosios kapsulės
Kiekvienoje kietojoje kapsulėje yra 2,5 mg mavakamteno (
_mavacamtenum_
).
CAMZYOS 5 mg kietosios kapsulės
Kiekvienoje kietojoje kapsulėje yra 5 mg mavakamteno (
_mavacamtenum_
).
CAMZYOS 10 mg kietosios kapsulės
Kiekvienoje kietojoje kapsulėje yra 10 mg mavakamteno (
_mavacamtenum_
).
CAMZYOS 15 mg kietosios kapsulės
Kiekvienoje kietojoje kapsulėje yra 15 mg mavakamteno (
_mavacamtenum_
).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Kietoji kapsulė (kapsulė)
CAMZYOS 2,5 mg kietosios kapsulės
Šviesiai violetinis nepermatomas dangtelis, ant kurio juodai
išspausdinta „2.5 mg“, ir baltas
nepermatomas korpusas, ant kurio juodai išspausdinta „Mava“, abu
užrašai radialine kryptimi.
Kapsulės dydis: maždaug 18,0 mm ilgio.
CAMZYOS 5 mg kietosios kapsulės
Geltonas nepermatomas dangtelis, ant kurio juodai išspausdinta „5
mg“, ir baltas nepermatomas
korpusas, ant kurio juodai išspausdinta „Mava“, abu užrašai
radialine kryptimi. Kapsulės dydis:
maždaug 18,0 mm ilgio.
CAMZYOS 10 mg kietosios kapsulės
Rožinis nepermatomas dangtelis, ant kurio juodai išspausdinta „10
mg“, ir baltas nepermatomas
korpusas, ant kurio juodai išspausdinta „Mava“, abu užrašai
radialine kryptimi. Kapsulės dydis:
maždaug 18,0 mm ilgio.
3
CAMZYOS 15 mg kietosios kapsulės
Pilkas nepermatomas dangtelis, ant kurio juodai išspausdinta „15
mg“, ir baltas nepermatomas
korpusas, ant kurio juoda
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-07-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu