Abilify

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

aripiprazol

Sẵn có từ:

Otsuka Pharmaceutical Netherlands B.V.

Mã ATC:

N05AX12

INN (Tên quốc tế):

aripiprazole

Nhóm trị liệu:

Psycholeptika

Khu trị liệu:

Schizophrenia; Bipolar Disorder

Chỉ dẫn điều trị:

Přípravek Abilify je indikován k léčbě schizofrenie u dospělých a dospívajících ve věku 15 let a starších. Abilify je indikován k léčbě středně těžkých až těžkých manických epizod u Bipolární Poruchy i a k prevenci nových manických epizod u dospělých, u kterých se již převážně manické epizody vyskytly a jejichž manické epizody odpověděl léčba aripiprazolem byla účinná. Abilify je indikován k léčbě až 12 týdnů, středně těžké až těžké manické epizody u Bipolární Poruchy I u dospívajících ve věku 13 let a starší.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 49

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2004-06-04

Tờ rơi thông tin

                                118
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
119
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
ABILIFY 5 MG TABLETY
ABILIFY 10 MG TABLETY
ABILIFY 15 MG TABLETY
ABILIFY 30 MG TABLETY
aripiprazolum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT, PROTOŽE
OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
•
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
•
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí ublížit, a
to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
•
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo lékárníkovi.
Stejně postupujte v případě jakýchkoli nežádoucích účinků,
které nejsou uvedeny v této příbalové
informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek ABILIFY a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek ABILIFY
užívat
3.
Jak se přípravek ABILIFY užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek ABILIFY uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK ABILIFY A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek ABILIFY obsahuje léčivou látku aripiprazol a patří do
skupiny léků, které se označují jako
antipsychotika. Používá se k léčení dospělých a
dospívajících ve věku 15 let a starších, kteří mají
onemocnění charakterizované příznaky, jako jsou slyšení,
vidění a cítění věcí, které nejsou skutečné,
podezřívavost, bludy, nesouvislá řeč, poruchy chování a
emocionální oploštění. Lidé s těmito obtížemi se
mohou také cítit depresivní, provinilí, úzkostní nebo
nervózní.
Přípravek ABILIFY se užívá k léčbě dospělých a
dospívajících ve věku 13 let a starších, kteří mají
onemocnění, jehož příznaky jsou pocit povznesené nálad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
ABILIFY 5 mg tablety
ABILIFY 10 mg tablety
ABILIFY 15 mg tablety
ABILIFY 30 mg tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
ABILIFY 5
mg tablety
Jedna tableta obsahuje aripiprazolum 5 mg.
Pomocné látky se známým účinkem
63,65 mg laktózy (ve formě monohydrátu) v 1 tabletě
ABILIFY 10
mg tablety
Jedna tableta obsahuje aripiprazolum 10 mg.
Pomocné látky se známým účinkem
59,07 mg laktózy (ve formě monohydrátu) v 1 tabletě
ABILIFY 15
mg tablety
Jedna tableta obsahuje aripiprazolum 15 mg.
Pomocné látky se známým účinkem
54,15 mg laktózy (ve formě monohydrátu) v 1 tabletě
ABILIFY 30
mg tablety
Jedna tableta obsahuje aripiprazolum 30 mg.
Pomocné látky se známým účinkem
177,22 mg laktózy (ve formě monohydrátu) v 1 tabletě
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tableta
ABILIFY 5
mg tablety
Obdélníková a modrá, označená "A-007" a "5" na jedné straně.
ABILIFY 10
mg tablety
Obdélníková a růžová, označená "A-008" a "10" na jedné
straně.
ABILIFY 15
mg tablety
Kulatá a žlutá, označená "A-009" a "15" na jedné straně.
ABILIFY 30
mg tablety
Kulatá a růžová, označená "A-011" a "30" na jedné straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
3
ABILIFY je indikován k léčbě schizofrenie u dospělých a
dospívajících ve věku 15 let a starších.
ABILIFY je indikován k léčbě středně těžkých až těžkých
manických epizod u bipolární poruchy I a k
prevenci nové manické epizody u dospělých, u kterých se již
převážně manické epizody vyskytly a
reagovaly na léčbu aripiprazolem (viz bod 5.1).
ABILIFY je indikován k léčbě středně těžkých až těžkých
manických epizod u bipolární poruchy I u
dospívajících ve věku 13 let a starších (viz bod 5.1). Tato
léčba může trvat až 12 týdnů.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
_Dospělí _
_Schizofrenie: _
doporučená počáteční dávka přípravku ABILIFY j
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu