Zubsolv

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-10-2023

Thành phần hoạt chất:

Buprenorphine hydrochloride, Naloxone hydrochloride dihydrate

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N07BC51

INN (Tên quốc tế):

buprenorphine, naloxone

Nhóm trị liệu:

Önnur lyf í taugakerfinu

Khu trị liệu:

Ópíóíð-tengdir sjúkdómar

Chỉ dẫn điều trị:

Skiptingarmeðferð við ópíóíðlyfjafíkn, innan ramma læknisfræðilegrar, félagslegrar og sálfræðilegrar meðferðar. Tilgangur naloxónefnisins er að hindra misnotkun í bláæð. Meðferð er ætluð til notkunar hjá fullorðnum og unglingum eldri en 15 ára sem hafa samþykkt að fá meðferð vegna fíkn.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2017-11-10

Tờ rơi thông tin

                                41
B. FYLGISEÐILL
42
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
ZUBSOLV 0,7 MG/0,18 MG TUNGURÓTARTÖFLUR
ZUBSOLV 1,4 MG/0,36 MG TUNGURÓTARTÖFLUR
ZUBSOLV 2,9 MG/0,71 MG TUNGURÓTARTÖFLUR
ZUBSOLV 5,7 MG/1,4 MG TUNGURÓTARTÖFLUR
ZUBSOLV 8,6 MG/2,1 MG TUNGURÓTARTÖFLUR
ZUBSOLV 11,4 MG/2,9 MG TUNGURÓTARTÖFLUR
búprenorfín/naloxón
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Zubsolv og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Zubsolv
3.
Hvernig taka á Zubsolv
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Zubsolv
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM ZUBSOLV OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Zubsolv inniheldur virku efnin búprenorfín og naloxón. Zubsolv er
notað til að meðhöndla ópíatfíkn
(eiturlyfjafíkn) eins og heróínfíkn eða morfínfíkn hjá
sjúklingum sem háðir eru lyfjum og hafa
samþykkt að
fá meðferð við fíkn sinni. Zubsolv er notað af fullorðnum og
unglingum yfir 15 ára aldri,
sem fá einnig
samhliða læknisfræðilegan, félagslegan og sálrænan stuðning.
HVERNIG ZUBSOLV VERKAR
Taflan inniheldur búprenorfín, sem meðhöndlar ópíóðafíkn
(eiturlyfjafíkn). Lyfið inniheldur einnig
naloxón, sem er notað til að koma í veg fyrir misnotkun lyfsins í
bláæð.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA ZUBSOLV
EKKI MÁ NOTA ZUBSOLV :
-
ef um er að ræða ofnæmi fyrirbúprenorfíni, naloxóni eða
einhverju öð
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg tungurótartöflur
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg tungurótartöflur
Zubsolv 2,9 mg/0,71 mg tungurótartöflur
Zubsolv 5,7 mg/1,4 mg tungurótartöflur
Zubsolv 8,6 mg/2,1 mg tungurótartöflur
Zubsolv 11,4 mg/2,9 mg tungurótartöflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg tungurótartöflur
Hver 0,7 mg/0,18 mg tungurótartafla inniheldur 0,7 mg búprenorfín
(sem hýdróklóríð) og 0,18 mg
naloxón
(sem hýdróklóríð díhýdrat).
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg tungurótartöflur
Hver 1,4 mg/0,36 mg tungurótartafla inniheldur 1,4 mg búprenorfín
(sem hýdróklóríð) og 0,36 mg
naloxón
(sem hýdróklóríð díhýdrat).
Zubsolv 2,9 mg/0,71 mg tungurótartöflur
Hver 2,9 mg/0,71 mg tungurótartafla inniheldur 2,9 mg búprenorfín
(sem hýdróklóríð) og 0,71 mg
naloxón
(sem hýdróklóríð díhýdrat).
Zubsolv 5,7 mg/1,4 mg tungurótartöflur
Hver 5,7 mg/1,4 mg tungurótartafla inniheldur 5,7 mg búprenorfín
(sem hýdróklóríð) og 1,4 mg
naloxón
(sem hýdróklóríð díhýdrat).
Zubsolv 8,6 mg/2,1 mg tungurótartöflur
Hver 8,6 mg/2,1 mg tungurótartafla inniheldur 8,6 mg búprenorfín
(sem hýdróklóríð) og 2,1 mg
naloxón
(sem hýdróklóríð díhýdrat).
Zubsolv 11,4 mg/2,9 mg tungurótartöflur
Hver 11,4 mg/2,9 mg tungurótartafla inniheldur 11,4 mg búprenorfín
(sem hýdróklóríð) og 2,9 mg
naloxón
(sem hýdróklóríð díhýdrat).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tungurótartafla
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg tungurótartöflur
Hvít til beinhvít sporöskjulaga tafla, 6,8 mm löng og 4,0 mm
breið, auðkennd með „.7” á annarri hliðinni.
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg tungurótartöflur
Hvít til beinhvít þríhyrnd tafla, 7,2 mm í grunninn og 6,9 mm á
hæð, auðkennd með „1.4” á annarri
hliðinni.
3
Zubsolv 2,9 mg/0,71 mg tungurótartöflur
Hvít til beinhvít D-laga tafla, 7,3 mm á hæð og 5,65 mm breið,
auðkennd með „2.9” á annarri hliðinni.
Zubsolv 5,7 mg/1,4 mg tung
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu