Zoledronic Acid Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

монохидрат на золедроновата киселина

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

бифосфонати

Khu trị liệu:

Hypercalcemia; Fractures, Bone; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Предотвратяване на скелетно свързани събития (патологични фрактури, гръбначния компресия, радиация или хирургия на костите или тумор индуцирана хиперкалциемия) при възрастни пациенти с напреднали злокачествени заболявания, включващи кост. Лечение на възрастни пациенти с тумор-индуцирана гиперкальциемии (TPU).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2014-01-16

Tờ rơi thông tin

                                29
Б. ЛИСТОВКА
30
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
ЗОЛЕДРОНОВА КИСЕЛИНА ACCORD 4 MG/5 ML
КОНЦЕНТРАТ ЗА ИНФУЗИОНЕН РАЗТВОР
Золедронова киселина (Zoledronic acid)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ПРИЕМАТЕ
ТОВА ЛЕКАРСТВО,
ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
•
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
•
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар,
фармацевт или
медицинска сестра.
•
Ако получите някакви нежелани
лекарствени реакции, уведомете Вашия
лекар,
фармацевт или медицинска сестра. Това
включва и всички възможни нежелани
реакции,
неописани в тази листовка. Вижте точка
4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Золедронова
киселина Accord и за какво се използва
2.
Какво трябва да знаете, преди да Ви
бъде приложена Золедронова киселина
Accord
3.
Как се прилага Золедронова киселина
Accord
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Золедронова
киселина Accord
6.
Съдържание на опаковката и
допълнителна информация
1.
КАКВО ПРЕДСТАВЛЯВА ЗОЛЕДРОНОВА
КИСЕЛИНА ACCORD И ЗА КАКВО СЕ ИЗПОЛЗВА
Активното вещество в Золедронова
киселина Accord e золедронова
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ І
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Золедронова киселина Accord 4 mg/5 ml
концентрат за инфузионен разтвор
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Един флакон с 5 ml концентрат съдържа 4 mg
золедронова киселина (zoledronic acid) ( като
монохидрат).
Един ml концентрат съдържа 0,8 mg
золедронова киселина (като
монохидрат).
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Концентрат за инфузионен разтвор
(стерилен концентрат)
Бистър и безцветен разтвор
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
-
Предотвратяване на скелетно свързани
инциденти (патологични фрактури,
компресия на
прешлени, облъчване или хирургически
интервенции на костите или
тумор-индуцирана
хиперкалциемия) при възрастни
пациенти с напреднали злокачествени
заболявания,
засягащи костите.
-
Лечение на възрастни пациенти с
тумор-индуцирана хиперкалциемия (ТИХ).
4.2
ДОЗИРОВКА И НАЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Золедронова киселина Accord трябва да се
предписва и прилага само от
медицински
специалисти с опит в прилагането на
интравенозни бифосфонати. Пациентите,
лекувани със
Золедронова киселина Accord, трябва да
получ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-03-2019