Yellox

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bromfenacnatrium sesquihydrat

Sẵn có từ:

Bausch + Lomb Ireland Limited

Mã ATC:

S01BC11

INN (Tên quốc tế):

bromfenac

Nhóm trị liệu:

Oftalmologiske

Khu trị liệu:

Pain, Postoperative; Ophthalmologic Surgical Procedures

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af postoperativ okulær inflammation efter kataraktekstraktion hos voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2011-05-18

Tờ rơi thông tin

                                16
B. INDLÆGSSEDDEL
17
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
YELLOX 0,9 MG/ML ØJENDRÅBER, OPLØSNING
Bromfenac
_ _
_ _
_ _
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne indlægsseddel.
Se afsnit 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
_ _
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Yellox
3.
Sådan skal du bruge Yellox
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Yellox indeholder bromfenac og tilhører en gruppe lægemidler, der
kaldes non-steroide anti-
inflammatoriske lægemidler (NSAID’er). Det virker ved at blokere
visse stoffer, der er involveret i
udviklingen af betændelsen.
Yellox bruges til at reducere øjenbetændelse efter kataraktoperation
hos voksne.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE YELLOX
BRUG IKKE YELLOX
-
Hvis du er allergisk over for bromfenac eller et af de øvrige
indholdsstoffer i Yellox (angivet i
afsnit 6).
-
Hvis du haft astma, hudallergi eller intens betændelse i næsen ved
brug af andre NSAID’er.
Eksempler på NSAID’er er: acetylsalicylsyre, ibuprofen, ketoprofen,
diclofenac.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, før du bruger dette
lægemiddel
-
Hvis du bruger topiske steroider (f.eks. kortison), da det kan
medføre uønskede bivirkninger.
-
Hvis du har blødningsproblemer (f.eks. hæmofili), eller har haft det
tidligere, eller hvis du tager
anden medicin, som kan forlænge blødni
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
_ _
_ _
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Yellox 0,9 mg/ml øjendråber, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
1 ml opløsning indeholder 0,9 mg bromfenac (i form af
natriumsesquihydrat).
En dråbe indeholder ca. 33 mikrogram bromfenac.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på:
Hver ml opløsning indeholder 50 mikrogram benzalkoniumchlorid.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Øjendråber, opløsning.
Klar gul opløsning.
pH: 8,1-8,5; osmolalitet: 270-330 mOsmol/kg
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Yellox
er
indiceret
til
voksne
til
behandling
af
postoperativ
okulær
inflammation
efter
kataraktekstraktion.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
_Brug hos voksne, inklusive ældre patienter _
Dosis er en dråbe Yellox i det/de opererede øje/øjne to gange
daglig, med start dagen efter
kataraktoperationen og fortsættelse i de første 2 uger af den
postoperative periode.
Behandlingen bør ikke overstige 2 uger, da der ikke foreligger
sikkerhedsdata for behandling ud over
dette tidsrum.
Nedsat lever- og nyrefunktion
Yellox er ikke undersøgt hos patienter med leversygdom eller
nyrefunktionsnedsættelse.
Pædiatrisk population
Bromfenacs sikkerhed og virkning hos børn er ikke klarlagt. Der
foreligger ingen data.
Administration
Okulær anvendelse.
Hvis der bruges flere end et lokalt virkende oftalmologiske
lægemidler, skal hvert enkelt lægemiddel
indgives med et mellemrum på mindst 5 minutter.
Det skal undgås at berøre øjenlåg, omgivende områder eller andre
overflader med flaskens
dråbetællerspids for at forebygge kontamination af
dråbetællerspidsen og opløsningen.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
3
Overfølsomhed over for bromfenaceller over for et eller flere af
hjælpestofferne anført i pkt. 6.1 eller
andre non-steroide anti-inflammatoriske lægemidler (NSAID).
Yellox er kontraindiceret hos patienter, hvor anfald af astma,
urticaria eller akut rhinitis fremkaldes af
acetylsalicylsyre eller af andre lægemidler med
pr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu