Xtandi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

enzalutamid

Sẵn có từ:

Astellas Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

L02BB04

INN (Tên quốc tế):

enzalutamide

Nhóm trị liệu:

Endokrini terapija

Khu trị liệu:

Prostatične neoplazme

Chỉ dẫn điều trị:

Xtandi is indicated for:the treatment of adult men with metastatic hormone-sensitive prostate cancer (mHSPC) in combination with androgen deprivation therapy (see section 5. the treatment of adult men with high-risk non-metastatic castration-resistant prostate cancer (CRPC) (see section 5. the treatment of adult men with metastatic CRPC who are asymptomatic or mildly symptomatic after failure of androgen deprivation therapy in whom chemotherapy is not yet clinically indicated (see section 5. the treatment of adult men with metastatic CRPC whose disease has progressed on or after docetaxel therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2013-06-21

Tờ rơi thông tin

                                63
Astellas Pharma Europe B.V.
Sylviusweg 62
2333 BE Leiden
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/13/846/001 112 soft capsules
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
xtandi 40 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
64
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
PRETISNA ZGIBANKA BREZ MODREGA OKENCA
1.
IME ZDRAVILA
Xtandi 40 mg mehke kapsule
enzalutamid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena kapsula vsebuje 40 mg enzalutamida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje sorbitol (E420).
Opozorila in druge pomožne snovi so navedene v navodilu za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
28 mehkih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
Ponedeljek
Torek
Sreda
Četrtek
Petek
Sobota
Nedelja
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
65
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
_ _
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Astellas Pharma Europe B.V.
Sylviusweg 62
2333 BE Leiden
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
xtandi 40 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
66
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Xtandi 40 mg
2
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Xtandi - 40 mg mehke kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
Xtandi – 40 mg mehke kapsule
Ena mehka kapsula vsebuje 40 mg enzalutamida.
_ _
Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom
Ena mehka kapsula vsebuje 57,8 mg sorbitola.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
kapsula, mehka
Bele do skoraj bele, podolgovate mehke kapsule (velike približno 20
mm x 9 mm), ki imajo na eni strani s
črnim črnilom natisnjeno oznako "ENZ".
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Xtandi je indicirano za:
•
zdravljenje odraslih moških z metastatskim, hormonsko občutljivim
rakom prostate (mHORP) v
kombinaciji z zdravljenjem z odtegnitvijo androgena (glejte poglavje
5.1),
•
zdravljenje odraslih moških z nemetastatskim, proti kastraciji
odpornim rakom prostate (KORP) z
velikim tveganjem (glejte poglavje 5.1),
•
zdravljenje odraslih moških z metastatskim KORP, ki so asimptomatski
ali blago simptomatski po
nedelovanju zdravljenja z odtegnitvijo androgena, pri katerih
kemoterapija še ni klinično indicirana
(glejte poglavje 5.1),_ _
•
zdravljenje odraslih moških z metastatskim KORP, pri katerih je
bolezen med zdravljenjem ali po
zdravljenju z docetakselom napredovala._ _
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje z enzalutamidom mora začeti in nadzorovati zdravnik
specialist, ki ima izkušnje z zdravljenjem
raka prostate.
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je 160 mg enzalutamida_ _(štiri 40 mg mehke
kapsule) v enkratnem peroralnem odmerku
na dan.
Med zdravljenjem je treba pri bolnikih, ki niso bili kirurško
kastrirani, nadaljevati medicinsko kastracijo z
analogom gonadoliberina (LHRH - luteinising hormone-releasing
hormone).
Če bolnik pozabi vzeti zdravilo Xtandi_ _ob običajnem času, mora
predpisani odmerek vzeti čim bližje
običajnemu času. Če pozabi vzeti odmerek ves dan, naj zdravljenje
nadaljuje naslednji dan z običajnim
dnevnim odmerkom.
3
Če se pri bolniku pojavijo toksični u
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-05-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu