Vokanamet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
28-07-2023

Thành phần hoạt chất:

vokanamet, kvarta stutt og long-term

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

A10BD16

INN (Tên quốc tế):

canagliflozin, metformin

Nhóm trị liệu:

Lyf notuð við sykursýki

Khu trị liệu:

Sykursýki, tegund 2

Chỉ dẫn điều trị:

Ekki er ætlað í fullorðnir 18 ára og eldri með tegund 2 sykursýki sem viðbót til að fæði og æfa til að bæta blóðsykursstjórnun:í sjúklingar ekki nægilega stjórn á eigin hámarks þolað skammta af kvarta um einn sjúklinga á hámarks þolað skammta af kvarta ásamt öðrum glúkósa lækka lyf þar á meðal insúlín, þegar þessir veita ekki fullnægjandi blóðsykursstjórnun. í sjúklinga þegar í meðferð með blöndu af vokanamet og sjúklingar eins og að aðskilja tabletsFor rannsókn árangri með tilliti til sambland af meðferð, áhrif á blóðsykursstjórnun og hjarta viðburði, og íbúa rannsakað, sjáðu kafla 4. 4, 4. 5 og 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2014-04-23

Tờ rơi thông tin

                                55
B. FYLGISEÐILL
56
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
VOKANAMET 50 MG/850 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
VOKANAMET 50 MG/1.000 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
VOKANAMET 150 MG/850 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
VOKANAMET 150 MG/1.000 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
kanaglíflózín/metformínhýdróklóríð
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.

Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.

Leitið til læknisins, lyfjafræðings eða hjúkrunarfræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum.

Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.

Látið lækninn, lyfjafræðing eða hjúkrunarfræðinginn vita um
allar aukaverkanir. Þetta gildir
einnig um aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli.
Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Vokanamet og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Vokanamet
3.
Hvernig nota á Vokanamet
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Vokanamet
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM VOKANAMET OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Vokanamet inniheldur tvö mismunandi virk efni, kanaglíflózín og
metformín. Þetta eru tvö lyf sem
vinna saman en á mismunandi hátt að því að lækka
blóðsykurgildi og geta hjálpað við að fyrirbyggja
hjartasjúkdóm hjá fullorðnum með sykursýki tegund 2.
Þetta lyf má nota eitt og sér eða með öðrum lyfjum sem notuð
eru við meðferð á sykursýki tegund 2 og
lækka sykur í blóði (t.d. insúlín, DPP-4 hemlar [eins og
sítagliptín, saxagliptín og linagliptín],
súlfónýlúrealyf [eins og glimepiríð og glípizíð] eða
píóglítazón). Ef til vill færðu nú þegar eitt eða
fleiri þessara lyfja við sykursýki tegund 2. Vokanamet er notað
þegar ekki næst fullnægjandi stjórn á
blóðs
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Vokanamet 50 mg/850 mg filmuhúðaðar töflur
Vokanamet 50 mg/1.000 mg filmuhúðaðar töflur
Vokanamet 150 mg/850 mg filmuhúðaðar töflur
Vokanamet 150 mg/1.000 mg filmuhúðaðar töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Vokanamet 50 mg/850 mg filmuhúðaðar töflur
Hver tafla inniheldur kanaglíflózínhemihýdrat, sem jafngildir 50
mg af kanaglíflózíni og 850 mg af
metformínhýdróklóríði.
Vokanamet 50 mg/1.000 mg filmuhúðaðar töflur
Hver tafla inniheldur kanaglíflózínhemihýdrat, sem jafngildir 50
mg af kanaglíflózíni og 1.000 mg of
metformínhýdróklóríði.
Vokanamet 150 mg/850 mg filmuhúðaðar töflur
Hver tafla inniheldur kanaglíflózínhemihýdrat, sem jafngildir 150
mg af kanaglíflózíni og 850 mg of
metformínhýdróklóríði.
Vokanamet 150 mg/1.000 mg filmuhúðaðar töflur
Hver tafla inniheldur kanaglíflózínhemihýdrat, sem jafngildir 150
mg af kanaglíflózíni og 1.000 mg of
metformínhýdróklóríði.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla.
Vokanamet 50 mg/850 mg filmuhúðaðar töflur
Taflan er bleik, hylkislaga, 20 mm að lengd, filmuhúðuð og merkt
með „CM“ á annarri hliðinni og
„358“ á hinni hliðinni.
Vokanamet 50 mg/1.000 mg filmuhúðaðar töflur
Taflan er ljós, hylkjalaga, 21 mm að lengd, filmuhúðuð og merkt
„CM“ á annarri hliðinni og „551“ á
hinni hliðinni.
Vokanamet 150 mg/850 mg filmuhúðaðar töflur
Taflan er ljósgul, hylkjalaga, 21 mm að lengd, filmuhúðuð og
merkt „CM“ á annarri hliðinni og „418“
á hinni hliðinni.
3
Vokanamet 150 mg/1.000 mg filmuhúðaðar töflur
Taflan er fjólublá, hylkjalaga, 22 mm að lengd, filmuhúðuð og
merkt „CM“ á annarri hliðinni og
„611“ á hinni hliðinni.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Vokanamet er ætlað fullorðnum með sykursýki af tegund 2 sem
viðbót við mataræði og líkamsþjálfun:

hjá sjúklingum með ófullnægjandi stjórn með hámar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-05-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu