Vocabria

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Cabotegavir sodium, Cabotegravir

Sẵn có từ:

ViiV Healthcare B.V.

Mã ATC:

J05AX

INN (Tên quốc tế):

cabotegravir

Nhóm trị liệu:

Antivirusiniai vaistai sisteminiam naudojimui

Khu trị liệu:

ŽIV infekcijos

Chỉ dẫn điều trị:

Vocabria tablets are indicated in combination with rilpivirine tablets for the short-term treatment of Human Immunodeficiency Virus type 1 (HIV-1) infection in adults who are virologically suppressed (HIV-1 RNA.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2020-12-17

Tờ rơi thông tin

                                71
B. PAKUOTĖS LAPELIS
72
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
VOCABRIA 400 MG PAILGINTO ATPALAIDAVIMO INJEKCINĖ SUSPENSIJA
kabotegraviras
Vykdoma papildoma šio vaisto stebėsena. Tai padės greitai nustatyti
naują saugumo informaciją.
Mums galite padėti pranešdami apie bet kokį Jums pasireiškiantį
šalutinį poveikį. Apie tai, kaip
pranešti apie šalutinį poveikį, žr. 4 skyriaus pabaigoje.
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
slaugytoją.
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba slaugytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Vocabria ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Vocabria
3.
Kaip suleisti Vocabria injekcijas
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Vocabria
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA VOCABRIA IR KAM JIS VARTOJAMAS
Vocabria injekcijos sudėtyje yra veikliosios medžiagos
kabotegraviro. Kabotegraviras priklauso
_integrazės inhibitoriais _
(
_INI_
) vadinamų antiretrovirusinių vaistų grupei.
Vocabria injekcijos skirtos gydyti ŽIV (žmogaus imunodeficito
virusų) infekciją 18 metų ar
vyresniems suaugusiesiems, kuriems taip pat vartojamas kitas
antiretrovirusinis vaistas, vadinamas
rilpivirinu, kai ŽIV-1 infekcija yra kontroliuojama.
_ _
Vocabria injekcijos neišgydo ŽIV infekcijos – jos padeda
išlaikyti mažas viruso koncentracijas Jūsų
organizme. Tai padeda palaikyti CD4 ląstelių kiekį Jūsų kraujyje.
CD4 ląstelės yra baltųjų kraujo
ląstelių rūšis, kurios yra svarbios, padedant organizmui kovoti su
infekcija.
VOCABRIA INJEKCIJA VISADA SULEIDŽIAMA
kartu su kito antiretrovirusinio vaisto injekcija, kuri vadinama
_rilpivirino injekcija_
. Informaciją apie šį vaistą perskaitykite rilpivirino pakuo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
400 mg
Vocabria 400 mg pailginto atpalaidavimo injekcinė suspensija
600 mg
Vocabria 600 mg pailginto atpalaidavimo injekcinė suspensija
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
400 mg
Kiekviename flakone 2 mililitruose yra 400 mg kabotegraviro.
600 mg
Kiekviename flakone 3 mililitruose yra 600 mg kabotegraviro.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Pailginto atpalaidavimo injekcinė suspensija.
Balta arba šviesiai rausva suspensija.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Vocabria injekcija yra skirta suleisti kartu su rilpivirino injekcija
1 tipo žmogaus imunodeficito
virusais (ŽIV-1) užsikrėtusiems suaugusiesiems gydyti, kurių
viremija yra nuslopinta (ŽIV-1 RNR
< 50 kopijų/ml) gydant pagal stabilų antiretrovirusinio gydymo
planą, kai nėra ir nebuvo virusų
atsparumo NNATI ir INI klasės vaistiniams preparatams įrodymų ar
virusologinio atsako
nepakankamumo gydant NNATI ir INI klasės vaistiniais preparatais
(žr. 4.2, 4.4 ir 5.1 skyrius).
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Gydymą Vocabria turi skirti gydytojas, turintis ŽIV infekcijos
gydymo patirties.
Kiekvieną injekciją turi suleisti sveikatos priežiūros
specialistas.
Vocabria injekcija yra skirta ŽIV-1 gydyti ir yra suleidžiama kartu
su rilpivirino injekcija, todėl
rekomenduojamą dozavimą reikia perskaityti ir rilpivirino injekcijos
skyrimo informacijoje.
PRIEŠ PRADEDANT GYDYMĄ VOCABRIA INJEKCIJOMIS, SVEIKATOS PRIEŽIŪROS
SPECIALISTAI TURI ATIDŽIAI
ATRINKTI PACIENTUS, KURIE SUTINKA LAIKYTIS REIKIAMO INJEKCIJŲ PLANO,
IR APTARTI SU PACIENTAIS, KAIP
3
SVARBU ATVYKTI Į SUPLANUOTUS APSILANKYMUS DOZEI SULEISTI, NORIN
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu