Vedrop

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

tocofersolan

Sẵn có từ:

Recordati Rare Diseases

Mã ATC:

A11HA08

INN (Tên quốc tế):

tocofersolan

Nhóm trị liệu:

Vitamini

Khu trị liệu:

Cholestasis; Vitamin E Deficiency

Chỉ dẫn điều trị:

Vedrop huwa indikat fl-defiċjenza ta ' vitamina-E minħabba l-malassorbazzjoni tad-diġestjoni fil-pazjenti pedjatriċi li jsofru minn cholestasis kronika konġenitali jew cholestasis kronika ereditarji, mit-twelid (fil-kelma newborns) sa 16 jew 18-il sena, skond ir-reġjun.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2009-07-23

Tờ rơi thông tin

                                17
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
18
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
VEDROP 50 MG/ML SOLUZZJONI ORALI
Tocofersolan
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Inti tista’ tgħin billi tirrapporta
kwalunkwe effett sekondarju li jista’ jkollok. Ara t-tmiem ta’
sezzjoni 4 biex tara kif għandek tirrapporta
effetti sekondarji.
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI IMPORTANTI
GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’ tagħmlilhom
il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard bħal
tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
:
1.
X’inhu Vedrop u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Vedrop
3.
Kif għandek tieħu Vedrop
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Vedrop
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU VEDROP U GĦALXIEX JINTUŻA
Vedrop fih il-vitamina E (fl-għamla ta’ tocofersolan). Huwa
jintuża biex jittratta nuqqas ta’ vitamina E
minħabba nuqqas ta’ assorbiment xieraq waqt il-proċess diġestiv
(meta n-nutrijenti mill-ikel ma jiġux
assorbiti faċilment matul id-diġestjoni) f’pazjenti mit-twelid
(imwielda wara terminu sħiħ) sa 18-il sena li
jbatu minn kolestasi kronika (marda ereditarja jew konġenitali fejn
il-bila tal-marrara ma tistax tnixxi minn
ġol-fwied għall-imsaren).
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU VEDROP
TIĦUX VEDROP
- jekk inti allerġiku għal vitamina E (d-alpha-tocopherol) jew għal
xi sustanza oħra ta’ din il-mediċina
(elenkati fis-sezzjon
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Il-professjonisti dwar il-kura tas-saħħa
huma mitluba jirrappurtaw kwalunkwe reazzjoni avversa suspettata. Ara
sezzjoni 4.8 dwar kif għandhom
jiġu rappurtati reazzjonijiet avversi.
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI
Vedrop 50 mg/ml soluzzjoni orali
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull ml fih 50 mg ta’ d-alpha-tocopherol, fl-għamla ta’
tocofersolan, li jikkorispondi għal 74.5 IU ta’
tocopherol.
Sustanzi mhux attivi:
Kull ml fih 6 mg sodium methyl parahydroxybenzoate (E219), 4 mg sodium
ethyl parahydroxybenzoate
(E215) u 0.18 mmoles (4.1 mg) ta’ sodium.
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Soluzzjoni orali.
Soluzzjoni ftit viskuża, ta’ lewn safrani ċar.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Vedrop hu maħsub għal żbilanċi ta’ vitamina E minħabba nuqqas
ta’ assorbiment xieraq waqt il-proċess
diġestiv f’pazjenti pedjatriċi b’kolestasi kronika konġenitali
jew b’kolestasi kronika ereditarja, mit-twelid (fi
trabi li twieldu fi żmienhom) sa 18-il sena.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
It-trattament b’Vedrop għandu jinbeda u jkun taħt is-superviżjoni
ta’ tabib li għandu esperjenza fil-ġestjoni
ta’ pazjenti li jbatu minn kolestasi kronika konġenitali jew
kolestasi kronika ereditarja.
Il-bijodisponibilità ta’ vitamina E minn Vedrop tvarja minn dik
ta’ prodotti mediċinali oħra. Id-doża
għandha tiġi preskritta f’mg ta’ d-alpha-tocopherol fl-għamla
ta’ tocofersolan. Livelli ta’ vitamina E fil-
plażma għandhom jiġu monitorati kull xahar speċjalment fl-ewwel
ftit xhur ta’ terapija, u mbagħad
f’intervalli regolari u d-doża għandha tiġi aġġustata skont
il-bżonn.
Pożoloġija
Id-doża totali ta’ kuljum rakkomandata għal pazjenti pedjatr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu