Vargatef

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

nintedanib

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

L01XE3

INN (Tên quốc tế):

nintedanib

Nhóm trị liệu:

Антинеопластични средства

Khu trị liệu:

Карцином, недребноклетъчен белодроб

Chỉ dẫn điều trị:

Vargatef е показан в комбинация с docetaxel за лечение на възрастни пациенти с локално напреднал, метастатичен или локално рецидивиращ недребноклетъчен белодробен карцином (НДКРБД) на аденокарцином тумора хистология след първата линия химиотерапия.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2014-11-21

Tờ rơi thông tin

                                36
Б. ЛИСТОВКА
37
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПАЦИЕНТА
VARGATEF 100 MG МЕКИ КАПСУЛИ
нинтеданиб (nintedanib)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ПРИЕМАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО,
ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на други
хора. То може
да им навреди, независимо че
признаците на тяхното заболяване са
същите като Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
реакции, уведомете Вашия лекар или
фармацевт. Това
включва и всички възможни нежелани
реакции, неописани в тази листовка.
Вижте
точка 4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Vargatef и за какво се
използва
2.
Какво трябва да знаете, преди да
приемете Vargatef
3.
Как да приемате Vargatef
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Vargatef
6.
Съдържание на опаковката и
допълнителна информация
1.
КАКВО ПРЕДСТАВЛЯВА VARGATEF И ЗА КАКВО СЕ
ИЗПОЛЗВА
Капсулите Vargatef съдържат активното
вещество нинтеданиб. Нинтеданиб
блокира
активността на група протеини,
включен
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Vargatef 100 mg меки капсули
Vargatef 150 mg меки капсули
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Vargatef 100 mg меки капсули
Всяка мека капсула съдържа 100 mg
нинтеданиб (nintedanib) (под формата на
езилат)
_Помощни вещества с известно действие_
Всяка капсула съдържа 1,2 mg соев
лецитин.
Vargatef 150 mg меки капсули
Всяка мека капсула съдържа 150 mg
нинтеданиб (nintedanib) (под формата на
езилат)
_Помощни вещества с известно действие_
Всяка капсула съдържа 1,8 mg соев
лецитин.
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Мека капсула (капсула).
Vargatef 100 mg меки капсули
Непрозрачни, продълговати меки
желатинови капсули с цвят на праскова,
с отпечатани с черен
цвят от едната страна символа на фирма
Boehringer Ingelheim и „100“.
Vargatef 150 mg меки капсули
Кафяви, непрозрачни, продълговати
меки желатинови капсули, с отпечатани
с черен цвят от
едната страна символа на фирма Boehringer
Ingelheim и „150“.
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Vargatef е показан в комбинация с
доцетаксел за лечение на възрастни
пациенти с локално
авансирал метастатичен или локално
рецидивирал недребнокл
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-01-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu