Trevicta (previously Paliperidone Janssen)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-06-2023

Thành phần hoạt chất:

paliperidon palmitat

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

N05AX13

INN (Tên quốc tế):

paliperidone

Nhóm trị liệu:

Psycholeptics

Khu trị liệu:

Geðklofa

Chỉ dẫn điều trị:

Trevicta, 3 mánaða innspýting, er ætlað til viðhaldsmeðferðar við geðklofa hjá fullorðnum sjúklingum sem eru klínískt stöðugar á 1 mánaðar meðferð með paliperidon palmitati.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2014-12-05

Tờ rơi thông tin

                                42
B. FYLGISEÐILL
43
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
TREVICTA 175 MG STUNGULYF, FORÐADREIFA
TREVICTA 263 MG STUNGULYF, FORÐADREIFA
TREVICTA 350 MG STUNGULYF, FORÐADREIFA
TREVICTA 525 MG STUNGULYF, FORÐADREIFA
paliperidon
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins, lyfjafræðings eða hjúkrunarfræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum.
-
Látið lækninn, lyfjafræðing eða hjúkrunarfræðinginn vita um
allar aukaverkanir. Þetta gildir
einnig um aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli.
Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um TREVICTA og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota TREVICTA
3.
Hvernig nota á TREVICTA
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á TREVICTA
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM TREVICTA OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
TREVICTA inniheldur virka efnið paliperidon sem er í flokki
geðrofslyfja og er notað sem
viðhaldsmeðferð við einkennum geðklofa hjá fullorðnum
sjúklingum.
Ef þú hefur svarað vel meðferð með paliperidon palmitat
stungulyfi sem er gefið einu sinni í mánuði
er hugsanlegt að læknirinn hefji meðferð með TREVICTA.
Geðklofi er sjúkdómur með „jákvæð“ og „neikvæð“
einkenni. Jákvæð einkenni merkir einkenni
umfram þau sem venjulega eru til staðar. Sem dæmi geta þeir sem
eru með geðklofa heyrt raddir eða
séð ýmislegt sem er ekki til staðar (kallað ofskynjanir), haldið
ýmislegt sem er ekki rétt (kallað
ranghugmyndir) eða verið óvenjulega tortryggnir í garð annarra.
Neikvæð einkenni merkir að atferli
og tilfinningar eru ekki til staðar eins og venjulega. Sem dæmi geta
þeir sem eru með geðklofa virst
hlédrægir og þeir bregðast e.t.v. alls ekki við tilfinningalega
eða geta átt erfitt með að tala á skýran og
r
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
TREVICTA 175 mg stungulyf, forðadreifa.
TREVICTA 263 mg stungulyf, forðadreifa.
TREVICTA 350 mg stungulyf, forðadreifa.
TREVICTA 525 mg stungulyf, forðadreifa.
2.
INNIHALDSLÝSING
175 mg stungulyf, forðadreifa
Hver áfyllt sprauta inniheldur 273 mg paliperidon palmitat í 0,88 ml
sem jafngildir 175 mg af
paliperidoni.
263 mg stungulyf,forðadreifa
Hver áfyllt sprauta inniheldur 410 mg paliperidon palmitat í 1,32 ml
sem jafngildir 263 mg af
paliperidoni.
350 mg stungulyf, forðadreifa
Hver áfyllt sprauta inniheldur 546 mg paliperidon palmitat í 1,75 ml
sem jafngildir 350 mg af
paliperidoni.
525 mg stungulyf, forðadreifa
Hver áfyllt sprauta inniheldur 819 mg paliperidon palmitat í 2,63 ml
sem jafngildir 525 mg af
paliperidoni.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyf, forðadreifa.
Dreifan er hvít til beinhvít. Sýrustig dreifunnar er hlutlaust (pH
u.þ.b. 7,0).
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
TREVICTA er 3-mánaða inndæling ætluð sem viðhaldsmeðferð við
geðklofa hjá fullorðnum
sjúklingum sem eru klínískt stöðugir á meðferð með 1-mánaða
paliperidon palmitat stungulyfi
(sjá kafla 5.1).
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Skammtar
Hjá sjúklingum sem fá fullnægjandi meðferð með 1-mánaða
paliperidon palmitat stungulyfi (helst í
fjóra mánuði eða meira) og ef ekki þarf að aðlaga skammt má
skipta yfir í meðferð með 3-mánaða
paliperidon palmitat stungulyfi.
3
Notkun TREVICTA á að hefja í stað næsta áætlaða skammts af
1-mánaða paliperidon palmitat
stungulyfi (± 7 dagar). TREVICTA skammtinn á að byggja á skammti
1-mánaða paliperidon palmitat
stungulyfs og nota 3,5-falt stærri skammt eins og sýnt er í
töflunni hér á eftir:
TREVICTA SKAMMTAR FYRIR SJÚKLINGA SEM HAFA FENGIÐ FULLNÆGJANDI
MEÐFERÐ MEÐ 1-MÁNAÐA
PALIPERIDON PALMITAT STUNGULYFI
EF SÍÐASTI SKAMMTUR 1-MÁNAÐA PALIPERIDON
PALMITAT STUNGULYFS ER
HEFJA Á NOTKUN TREVICTA MEÐ EFTIRFARANDI

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này