Telmisartan Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Telmisartan

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

C09CA07

INN (Tên quốc tế):

telmisartan

Nhóm trị liệu:

Renino ir angiotenzino sistemos veikiantys vaistai

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Esminės hipertenzijos gydymas suaugusiesiems.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Panaikintas

Ngày ủy quyền:

2010-01-25

Tờ rơi thông tin

                                45
B. PAKUOTĖS LAPELIS
46
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
TELMISARTAN TEVA 20 MG TABLETĖS
telmisartanas
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems pakenkti
(net tiems, kurių ligos simptomai yra tokie patys kaip Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į gydytoją
arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Telmisartan Teva ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Telmisartan Teva
3.
Kaip vartoti Telmisartan Teva
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Telmisartan Teva
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA TELMISARTAN TEVA IR KAM JIS VARTOJAMAS
Telmisartan Teva priklauso vaistų, vadinamų angiotenzinui II
jautrių receptorių blokatoriais, grupei.
Angiotenzinas II yra organizme atsirandanti medžiaga, kuri sutraukia
kraujagysles ir todėl didina
kraujospūdį. Telmisartan Teva šį angiotenzino II poveikį
blokuoja, todėl lygieji kraujagyslių raumenys
atsipalaiduoja, kraujospūdis mažėja.
Telmisartan Teva gydoma suaugusių žmonių pirminė hipertenzija
(didelio kraujospūdžio liga). Pirminė
hipertenzija reiškia, kad kraujospūdis yra padidėjęs ne dėl bet
kokių kitokių priežasčių.
Jeigu didelio kraujospūdžio liga negydoma, ji gali pažeisti kai
kurių organų kraujagysles. Kartais dėl to
gali ištikti miokardo infarktas, pasireikšti širdies ar inkstų
veiklos nepakankamumas, ištikti smegenų
insultas arba ligonis gali apakti. Kol organų funkcija nepažeista,
paprastai didelio kraujospūdžio ligos
simptomų nebūna. Vadinasi, būtina reguliariai matuoti
kraujospūdį, kad būtų galima nustatyti, ar jis
nepadidėjęs.
Be to
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Telmisartan Teva 20 mg tabletės
Telmisartan Teva 40 mg tabletės
Telmisartan Teva 80 mg tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Telmisartan Teva 20 mg tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 20 mg telmisartano.
Telmisartan Teva 40 mg tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 40 mg telmisartano.
Telmisartan Teva 80 mg tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 80 mg telmisartano.
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas:
Telmisartan Teva 20 mg tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 21,4 mg sorbitolio (E420).
Telmisartan Teva 40 mg tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 42,8 mg sorbitolio (E420).
Telmisartan Teva 80 mg tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 85,6 mg sorbitolio (E420).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Tabletė
Telmisartan Teva 20 mg tabletės
Balta arba beveik balta ovalios formos tabletė; vienoje tabletės
pusėje yra įspaudas „93“. Kitoje tabletės
pusėje yra įspaudas „7458“.
Telmisartan Teva 40 mg tabletės
Balta arba beveik balta ovalios formos tabletė; vienoje tabletės
pusėje yra įspaudas „93“. Kitoje tabletės
pusėje yra įspaudas „7459“.
Telmisartan Teva 80 mg tabletės
Balta arba beveik balta ovalios formos tabletė; vienoje tabletės
pusėje yra įspaudas „93“. Kitoje tabletės
pusėje yra įspaudas „7460“.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Arterinė hipertenzija
3
Suaugusių žmonių pirminės hipertenzijos gydymas.
Širdies ir kraujagyslių sutrikimų profilaktika
Sergamumo dėl širdies ir kraujagyslių sutrikimų mažinimas
suaugusiems žmonėms, kuriems yra:
•
akivaizdi trombinė aterosklerozinė kardiovaskulinė liga
(anamnezėje yra išeminė širdies liga, insultas
arba periferinių kraujagyslių liga) arba
•
II tipo cukrinis diabetas su patvirtinta organų-taikinių pažaida.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
_Pirminės arterinės hipertenzijos gydymas _
Įprastinė veiksminga dozė, geriama kart
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu