Tacforius

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

monohydrat takrolimusu

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

L04AD02

INN (Tên quốc tế):

tacrolimus

Nhóm trị liệu:

Leki immunosupresyjne

Khu trị liệu:

Liver Transplantation; Kidney Transplantation

Chỉ dẫn điều trị:

Profilaktyka odrzucenia przeszczepu u biorców alogenicznych nerki lub wątroby. Leczenie odrzucenia alloprzeszczepu opornego na leczenie innymi immunosupresyjnymi produktami leczniczymi u dorosłych pacjentów.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2017-12-08

Tờ rơi thông tin

                                54
_ _
B. ULOTKA DLA PACJENTA
55
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA PACJENTA
TACFORIUS 0,5 MG KAPSUŁKI O PRZEDŁUŻONYM UWALNIANIU, TWARDE
TACFORIUS 1 MG KAPSUŁKI O PRZEDŁUŻONYM UWALNIANIU, TWARDE
TACFORIUS 3 MG KAPSUŁKI O PRZEDŁUŻONYM UWALNIANIU, TWARDE
TACFORIUS 5 MG KAPSUŁKI O PRZEDŁUŻONYM UWALNIANIU, TWARDE_ _
takrolimus
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZAŻYCIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.
-
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
-
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi lub farmaceucie.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest Tacforius i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed przyjęciem leku Tacforius
3.
Jak przyjmować Tacforius
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać Tacforius
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST TACFORIUS I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Tacforius zawiera substancję czynną takrolimus. Jest lekiem
immunosupresyjnym. Po przeszczepieniu
narządów (wątroby, nerki) układ immunologiczny próbuje odrzucić
nowy narząd. Tacforius stosuje
się w celu kontrolowania odpowiedzi układu immunologicznego
organizmu i umożliwienia przyjęcia
przeszczepionego narządu.
Tacforius może być również stosowany w przypadku odrzucania
przeszczepionej wątroby, nerki,
serca lub innych narządów, jeżeli zastosowane wcześniej leczenie
nie umożliwiało kontrolowania
odpowiedzi układu immunologicznego po przeszczepieniu narządu.
Tacforius stosuje się u dorosłych pacjentów.
2.
INFORMACJE WAŻNE PRZED PRZYJĘCIEM LEKU TACFORIUS
KIEDY NIE PR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Tacforius 0,5 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
Tacforius 1 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
Tacforius 3 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
Tacforius 5 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Tacforius 0,5 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
Każda kapsułka o przedłużonym uwalnianiu twarda zawiera 0,5 mg
takrolimusu (w postaci
takrolimusu jednowodnego).
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka zawiera 53,725 mg laktozy.
Tacforius 1 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
Każda kapsułka o przedłużonym uwalnianiu twarda zawiera 1 mg
takrolimusu (w postaci takrolimusu
jednowodnego).
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka zawiera 107,45 mg laktozy.
Tacforius 3 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
Każda kapsułka o przedłużonym uwalnianiu twarda zawiera 3 mg
takrolimusu (w postaci takrolimusu
jednowodnego).
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka zawiera 322,35 mg laktozy.
Tacforius 5 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
Każda kapsułka o przedłużonym uwalnianiu twarda zawiera 5 mg
takrolimusu (w postaci takrolimusu
jednowodnego).
Substancje pomocnicze o znanym działaniu
Każda kapsułka zawiera 537,25 mg laktozy i 0,0154 mg czerwieni
koszenilowej pąs 4R.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Kapsułka o przedłużonym uwalnianiu, twarda (kapsułka o
przedłużonym uwalnianiu).
Tacforius 0,5 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
Kapsułki żelatynowe z nadrukiem „TR” na jasnożółtym wieczku
kapsułki i nadrukiem „0.5 mg” na
jasnopomarańczowym denku kapsułki.
Tacforius 1 mg kapsułki o przedłużonym uwalnianiu, twarde
3
Kapsułki żelatynowe z nadrukiem „TR” na białym wieczku
kapsułki i nadrukiem „1 mg” na
jasnopomarańczowym denku kapsułki.
Tacforius 3 mg kapsu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu