Suvaxyn PCV

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sertés cirkovírus rekombináns vírus (CPCV) 1-2 inaktivált

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI09AA07

INN (Tên quốc tế):

adjuvanted inactivated vaccine against porcine circovirus type 2 in piglets

Nhóm trị liệu:

Sertés (malac)

Khu trị liệu:

Immunológikumok

Chỉ dẫn điều trị:

Aktív immunizálására a disznók éves kor felett három héttel ellen-es típusú sertés circovírus 2 (PCV2), hogy csökkentse a vírusterhelés vér lymphoid szövetekben, de az elváltozások a lymphoid szövetekben kapcsolódó PCV2-fertőzés, valamint a klinikai tünetek csökkentése érdekében - beleértve a veszteség a napi súlygyarapodás, a halandóság társul utáni elválasztás multisystemic pazarlás szindróma.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2009-07-24

Tờ rơi thông tin

                                16
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
17
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
SUVAXYN PCV VAKCINA SERTÉSEK RÉSZÉRE SZUSZPENZIÓS INJEKCIÓ
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIUM
A gyártási tételek felszabadításáért felelős gyártó:
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. Camprodón s/n "la Riba"
17813 Vall de Bianya
Girona
SPANYOLORSZÁG
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Suvaxyn PCV vakcina
Szuszpenziós injekció
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
1 adag (2 ml) tartalma
HATÓANYAG:
Inaktivált rekombináns 1-es típusú sertés circovírus 2-es
típusú sertés
circovírus ORF2 fehérjével
1,6 < RP
*
< 5,3
ADJUVÁNS(OK):
Sulfolipo-cyclodextrin (SLCD)
4 mg
Squalan
64 mg
SEGÉDANYAG(OK):
Tiomerzál
0,1 mg
* Antigén mennyiség mérésére alkalmas ELISA módszerrel (in vitro
hatékonysági teszt)
meghatározott és referencia vakcinához viszonyított relatív
hatékonyság
Tejfehér-rózsaszín opálos folyadék, ami mentes a látható
részecskéktől.
4.
JAVALLAT(OK)
Háromhetesnél idősebb sertések aktív immunizálására 2-es
típusú sertés circovírus (PCV2) ellen, a vér
és a lymphoid szövetek vírus terhelésének csökkentésére, a
lymphoid szövetek PCV2 fertőzéshez
társult elváltozásainak csökkentésére, valamint a klinikai
tünetek, azaz a napi súlygyarapodás
elmaradása, és a választott malacok circovírus okozta sorvadása
(PMWS) miatt bekövetkező
elhullások mérséklésére.
Az immunitás kezdete: 3 héttel a vakcinázás után.
Az immunitás tartóssága: 19 hét a vakcinázás után.
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
18
5.
ELLENJAVALLATOK
Nincsenek.
6.
MELLÉKHATÁSOK
A testhőmérséklet átmeneti emelkedése (<
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1.SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Suvaxyn PCV
vakcina sertések részére szuszpenziós injekció
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
1 adag (2 ml) tartalma:
HATÓANYAG:
Inaktivált rekombináns 1-es típusú sertés circovírus 2-es
típusú sertés
circovírus ORF2 fehérjével
1,6< RP
* <
5,3
ADJUVÁNS(OK):
Sulfolipo-cyclodextrin (SLCD)
4 mg
Squalan
64 mg
SEGÉDANYAG(OK):
Tiomerzál
0,1mg
* Antigén mennyiség mérésére alkalmas ELISA módszerrel (in vitro
hatékonysági teszt)
meghatározott és referencia vakcinához viszonyított relativ
hatékonyság.
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szuszpenziós injekció
Tejfehér-rózsaszín opálos folyadék, ami mentes a látható
részecskéktől.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJOK
3 hetesnél idősebb sertések (malacok).
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Háromhetesnél idősebb sertések aktív immunizálására 2-es
típusú sertés circovírus (PCV2) ellen, a vér
és a lymphoid szövetek vírus terhelésének csökkentésére, a
lymphoid szövetek PCV2 fertőzéshez
társult elváltozásainak csökkentésére, valamint a klinikai
tünetek, azaz a napi súlygyarapodás
elmaradása, és a választott malacok circovírus okozta sorvadása
(PMWS) miatt bekövetkező
elhullások mérséklésére.
Az immunitás kezdete: 3 héttel a vakcinázás után.
Az immunitás tartóssága: 19 hét a vakcinázás után.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
Kizárólag egészséges állatok vakcinázhatók.
Tenyészkanoknál nem alkalmazható.
Nagyon magas maternális ellenanyagokkal, rendelkező (pl.
vakcinázott kocától született) malacok
vakcinázásának a haszna nem bizonyított.
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
3
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-04-2020

Xem lịch sử tài liệu