Suvaxyn Aujeszky 783 + O/W

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

live nõrgenenud Aujeszky haiguse viirus

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI09AA01

INN (Tên quốc tế):

live attenuated Aujeszky's disease virus

Nhóm trị liệu:

Sead

Khu trị liệu:

Immunoloogilised vahendid

Chỉ dẫn điều trị:

Sigade aktiivne immuniseerimine alates 10 nädala vanusest, et vältida Aujeszky haiguse suremust ja kliinilisi tunnuseid ning vähendada Aujeszky haiguse väliuuringu viiruse. Vaktsineeritud noorte ja emiste järglaste passiivne immuniseerimine, et vähendada Aujeszky haiguse suremust ja kliinilisi tunnuseid ning vähendada Aujeszky haiguse põldviiruse eritumist.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

1998-08-07

Tờ rơi thông tin

                                12
9.
ERIHOIATUS(ED), KUI VAJALIK
Juhuslik süstimine on ohtlik.
Enne ravimi kasutamist lugege pakendi infolehte.
10.
KÕLBLIKKUSAEG
EXP {kuu/aasta}
Pärast lahustamist kasutada 1 tunni jooksul.
11.
SÄILITAMISE ERITINGIMUSED
Hoida ja transportida külmas.
Mitte lasta külmuda.
_ _
12.
ERINÕUDED ETTEVAATUSABINÕUDE OSAS KASUTAMATA JÄÄNUD
PREPARAADI VÕI JÄÄTMETE HÄVITAMISEL, KUI NEED ON KEHTESTATUD
Hävitamine: vt pakendi infolehte.
_ _
13.
MÄRGE „AINULT VETERINAARSEKS KASUTAMISEKS” NING TINGIMUSED VÕI
PIIRANGUD TARNIMISE JA KASUTAMISE OSAS, KUI NEED ON
KOHALDATAVAD
Ainult veterinaarseks kasutamiseks.
Retseptiravim.
Selle veterinaarravimi import, omamine, müük, tarnimine ja /või
kasutamine võib olla teatud
liikmesriikide territooriumil või osal nende territooriumist keelatud
– täpsema teabe saamiseks lugege
pakendi infolehte.
14.
MÄRGE ”HOIDA LASTE EEST VARJATUD JA KÄTTESAAMATUS KOHAS”
Hoida laste eest varjatud ja kättesaamatus kohas.
15.
MÜÜGILOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIA
16.
MÜÜGILOA NUMBRID
EU/2/98/009/001 (1 x 20 ml)
EU/2/98/009/002 (1 x 100 ml)
EU/2/98/009/003 (1 x 200 ml)
EU/2/98/009/004 (10 x 20 ml)
13
EU/2/98/009/005 (10 x 100 ml)
EU/2/98/009/006 (10 x 200 ml)
17.
TOOTJAPOOLNE PARTII NUMBER
Lot: {number}
14
MINIMAALSED ANDMED, MIS PEAVAD OLEMA VÄIKESEL VAHETUL
SISEPAKENDIL
LÜOFILISAADI KLAASVIAALID (10, 50 VÕI 100 ANNUST
)
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Suvaxyn Aujeszky 783 + O/W, süsteemulsiooni lüofilisaat sigadele
2.
TOIMEAINE(TE) KOGUS
Aujeszky haiguse viirus
≥
10
5,2
CCID
50
.
3.
PAKENDI SISU KAALU, MAHU VÕI ANNUSTE ARVU JÄRGI
10 annust
50 annust
100 annust
4.
MANUSTAMISVIIS(ID)
i.m.
5.
KEELUAEG
Keeluaeg: 0 päeva.
6.
PARTII NUMBER
Lot {number}
7.
KÕLBLIKKUSAEG
EXP {kuu/aasta}
Pärast lahustamist kasutada 1 tunni jooksul.
8.
MÄRGE „AINULT VETERINAARSEKS KASUTAMISEKS”
Ainult veterinaarseks kasutamiseks.
15
SISEPAKENDIL PEAVAD OLEMA JÄRGMISED ANDMED
LAHUSTI KLAASVIAALID (100 VÕI 200 ML
)
1.
VETER
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Suvaxyn Aujeszky 783 + O/W, süsteemulsiooni lüofilisaat ja lahusti
sigadele
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks annus (2 ml) sisaldab:
Lüofilisaat:
TOIMEAINE:
Aujeszky haiguse elus nõrgestatud viirus, tüvi NIA
3
-783
≥
10
5,2
CCID
50
*annust
*CCID
50
- viiruse tiiter, mis nakatab 50 % inokuleeritud rakukultuuridest.
Lahusti:
ADJUVANDID:
Alumiiniumhüdroksiid
2,1 mg
Mineraalõli (Marcol 52)
425
µ
l
Manniidmonooleaat (Arlacel A)
46
µ
l
Polüsorbaat 80 (Tween 80)
17
µ
l
ABIAINE:
Tiomersaal
0,15 mg
Abiainete täielik loetelu on esitatud lõigus 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süsteemulsiooni lüofilisaat ja lahusti.
Veterinaarravimi välimus enne manustamiskõlblikuks muutmist:
Lahusti: valge läbipaistmatu vedelik
Lüofilisaat: kreemika värvusega lüofilisaat
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1.
LOOMALIIGID
Siga.
4.2.
NÄIDUSTUSED, MÄÄRATES KINDLAKS VASTAVAD LOOMALIIGID
Sigade aktiivne immuniseerimine alates 10 nädala vanusest, et
vältida Aujeszky haigusest tingitud
suremust ja kliinilisi tunnuseid ning vähendada Aujeszky haiguse
viiruse eritumist. Põrsaste passiivne
immuniseerimine emiste/nooremiste vaktsineerimise kaudu, et vähendada
suremust ja Aujeszky
haiguse kliinilisi tunnuseid ning Aujeszky haiguse viiruse eritumist.
Immuunsuse teke: 3 nädalat pärast esmast vaktsineerimist.
Immuunsuse kestus: 3 kuud pärast esmast vaktsineerimist.
3
4.3.
VASTUNÄIDUSTUSED
Ei ole.
4.4.
ERIHOIATUSED IGA LOOMALIIGI KOHTA
Vaktsineerida ainult terveid loomi.
Aujeszky haiguse vastased maternaalsed antikehad võivad pärssida
immuunsuse tekkimist.
4.5.
ETTEVAATUSABINÕUD
Ettevaatusabinõud kasutamisel loomadel
Vaktsineeritud emise iga põrsas peab saama piisavas koguses
kolostrumit ja piima.
Ettevaatusabinõud veterinaarravimit loomale manustavale isikule
Pärast preparaadi käsitsemist pesta ja desinfitseerida käed ja
vaktsineerimisriistastik.
Kasutajale:
See veterinaarravim sisaldab mineraalõli. Juhuslik süstimine
iseendale võib põhjustada tugevat val
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2021