Sunitinib Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sunitinib

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L01EX01

INN (Tên quốc tế):

sunitinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Gastrointestinal Stromal Tumors; Carcinoma, Renal Cell; Neuroendocrine Tumors

Chỉ dẫn điều trị:

Gastrointestinal stromal tumour (GIST)Sunitinib Accord is indicated for the treatment of unresectable and/or metastatic malignant gastrointestinal stromal tumour (GIST) in adults after failure of imatinib treatment due to resistance or intolerance. Metastatic renal cell carcinoma (MRCC)Sunitinib Accord is indicated for the treatment of advanced/metastatic renal cell carcinoma (MRCC) in adults. Pancreatic neuroendocrine tumours (pNET)Sunitinib Accord is indicated for the treatment of unresectable or metastatic, well-differentiated pancreatic neuroendocrine tumours (pNET) with disease progression in adults.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2021-02-11

Tờ rơi thông tin

                                75
B. INDLÆGSSEDDEL
76
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
SUNITINIB ACCORD 12,5 MG HÅRDE KAPSLER
SUNITINIB ACCORD 25 MG HÅRDE KAPSLER
SUNITINIB ACCORD 37,5 MG HÅRDE KAPSLER
SUNITINIB ACCORD 50 MG HÅRDE KAPSLER
sunitinib
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Sunitinib Accord til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis du får
bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Sunitinib Accord
3.
Sådan skal du tage Sunitinib Accord
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Sunitinib Accord indeholder det aktive stof sunitinib, som er en
proteinkinasehæmmer. Sunitinib
Accord bruges til behandling af kræft ved at forebygge aktiviteten af
en særlig gruppe af proteiner,
som er kendt for at være involveret i væksten og spredningen af
kræftcellerne.
Sunitinib Accord bruges til behandling af voksne med følgende typer
af kræft:
-
Bindevævssvulst i mave-tarmkanalen (GIST), hvor imatinib (andet
lægemiddel mod kræft) ikke
virker, eller hvor imatinib ikke kan bruges.
-
Svulster i nyrecellerne, hvor kræften har spredt sig til andre dele
af kroppen (mRCC).
-
Svulster i bugspytkirtlen (i de hormonproducerende celler) (pNET), som
er fremadskreden eller
ikke kan opereres
Tal med din læge, hvis du har spørgsmål om, hvordan Sunitinib
Accord virker, eller hvorfor dette
lægemiddel er ordineret til dig.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGY
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Sunitinib Accord 12,5 mg hårde kapsler
Sunitinib Accord 25 mg hårde kapsler
Sunitinib Accord 37,5 mg hårde kapsler
Sunitinib Accord 50 mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Sunitinib Accord 12,5 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 12,5 mg sunitinib.
Sunitinib Accord 25 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 25 mg sunitinib.
Sunitinib Accord 37,5 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 37,5 mg sunitinib.
Sunitinib Accord 50 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 50 mg sunitinib.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård kapsel (kapsel)
Sunitinib Accord 12,5 mg hårde kapsler
Gelatinekapsler størrelse 4 (cirka 14,3 mm lange) med orange overdel
og orange underdel, mærket
med ”12,5 mg” med hvidt blæk på underdelen og indeholdende gult
til orange granulat.
Sunitinib Accord 25 mg hårde kapsler
Gelatinekapsler størrelse 3 (cirka 15,9 mm lange) med karamelfarvet
overdel og orange underdel,
mærket med ”25 mg” med hvidt blæk på underdelen og indeholdende
gult til orange granulat.
Sunitinib Accord 37,5 mg hårde kapsler
Gelatinekapsler størrelse 2 (cirka 18 mm lange) med gul overdel og
gul underdel, mærket med ”37,5
mg” med sort blæk på underdelen og indeholdende gult til orange
granulat.
Sunitinib Accord 50 mg hårde kapsler
Gelatinekapsler størrelse 1 (cirka 19,4 mm lange) med karamelfarvet
overdel og karamelfarvet
underdel, mærket med ”50 mg” med hvidt blæk på underdelen og
indeholdende gult til orange
granulat.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Gastrointestinal stromal tumor (GIST)
Sunitinib Accord er indiceret til behandling af voksne med inoperabel
og/eller metastaserende malign
gastrointestinal stromal tumor (GIST) efter behandlingssvigt med
imatinib på grund af resistens eller
intolerans.
Metastaserende renalcellekarcinom (mRCC)
3
Sunitinib Accord er indiceret til behandling af voksne med
avanceret/metastaserende
renalcellekar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-04-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu