Suliqua

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
18-07-2023

Thành phần hoạt chất:

insulin glargine, lixisenatide

Sẵn có từ:

Sanofi Winthrop Industrie

Mã ATC:

A10AE

INN (Tên quốc tế):

insulin glargine, lixisenatide

Nhóm trị liệu:

Legemidler som brukes i diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Suliqua is indicated for the treatment of adults with insufficiently controlled type 2 diabetes mellitus to improve glycaemic control as an adjunct to diet and exercise in addition to metformin with or without SGLT-2 inhibitors.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2017-01-11

Tờ rơi thông tin

                                39
B. PAKNINGSVEDLEGG
40
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
SULIQUA 100 ENHETER/ML + 50 MIKROGRAM/ML INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
I FERDIGFYLT PENN
insulin glargin + lixisenatid
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Suliqua er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Suliqua
3.
Hvordan du bruker Suliqua
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Suliqua
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA SULIQUA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Suliqua er et diabeteslegemiddel til injeksjon som inneholder to
aktive stoffer:
•
insulin glargin: et langtidsvirkende insulin som hjelper til å
kontrollere blodsukkeret (glukose)
hele døgnet.
•
lixisenatid: en “GLP-1-analog” som hjelper kroppen med å øke sin
egen insulinutskillelse ved
økninger i blodsukkeret, samt forsinker opptak av sukker fra maten.
Suliqua brukes til å behandle voksne med type 2-diabetes, for å
hjelpe å kontrollere blodsukkernivåer
når de er for høye. Det er som et tillegg til diett og trening. Det
gis sammen med metformin, med eller
uten natrium-glukose kotransportør 2 (SGLT2)-hemmere (legemidler med
gliflozin), når andre
legemidler alene ikke klarer å kontrollere blodsukkeret ditt.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER SULIQUA
BRUK IKKE SULIQUA:
-
dersom du er allergisk overfor insulin glargin eller lixisenatid eller
noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet (l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Suliqua 100 enheter/ml + 50 mikrogram/ml injeksjonsvæske, oppløsning
i ferdigfylt penn
Suliqua 100 enheter/ml + 33 mikrogram/ml injeksjonsvæske, oppløsning
i ferdigfylt penn
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Suliqua 100 enheter/ml + 50 mikrogram/ml injeksjonsvæske, oppløsning
i ferdigfylt penn
Hver ferdigfylte penn inneholder 300 enheter insulin glargin* og 150
mikrogram lixisenatid i 3 ml
oppløsning.
Hver ml inneholder 100 enheter insulin glargin og 50 mikrogram
lixisenatid.
Hvert dosetrinn inneholder 1 enhet insulin glargin og 0,5 mikrogram
lixisenatid.
Suliqua 100 enheter/ml + 33 mikrogram/ml injeksjonsvæske, oppløsning
i ferdigfylt penn
Hver ferdigfylte penn inneholder 300 enheter insulin glargin* og 100
mikrogram lixisenatid i 3 ml
oppløsning.
Hver ml inneholder 100 enheter insulin glargin og 33 mikrogram
lixisenatid.
Hvert dosetrinn inneholder 1 enhet insulin glargin og 0,33 mikrogram
lixisenatid.
*Insulin glargin er fremstilt ved rekombinant DNA-teknologi i
_Escherichia coli_
.
Dosevinduet på pennen viser antall dosetrinn.
Hjelpestoff(er) med kjent effekt:
Hver ml inneholder 2,7 milligram metakresol.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn (SoloStar)
Klar, fargeløs væske.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Suliqua er indisert til behandling av voksne med utilstrekkelig
kontrollert type 2-diabetes mellitus for
å forbedre glykemisk kontroll som supplement til diett og trening i
tillegg til metformin med eller uten
natrium-glukose kotransportør 2 (SGLT-2) hemmere.
For studieresultater på effekt på glykemisk kontroll, og
studiepopulasjonen, se pkt. 4.4 og 5.1.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Suliqua er tilgjengelig i to ferdigfylte penner, som gir forskjellige
doseringsvalg, dvs. henholdsvis
Suliqua (10-40) penn og Suliqua (30—60) penn. Forskjellen mellom
pennenes styrke er
doseringsintervallet på pennen.
3
• Suliqua 100 enheter/ml + 50 mik
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu