Sonata

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

zaleplon

Sẵn có từ:

Meda AB

Mã ATC:

N05CF03

INN (Tên quốc tế):

zaleplon

Nhóm trị liệu:

Psycholeptyki

Khu trị liệu:

Zaburzenia inicjacji snu i utrzymania

Chỉ dẫn điều trị:

Sonata jest wskazana w leczeniu pacjentów z bezsennością, którzy mają trudności z zasypianiem. Jest to wskazane tylko wtedy, gdy zaburzenie jest ciężkie, uniemożliwiające lub narażające osobę na skrajne cierpienie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Wycofane

Ngày ủy quyền:

1999-03-12

Tờ rơi thông tin

                                36
B. ULOTKA DLA PACJENTA
Produkt leczniczy bez ważnego pozwolenia na dopuszczenie do obrotu
37
ULOTKA DLA PACJENTA: INFORMACJA DLA UŻYTKOWNIKA
Sonata 5 mg kapsułki twarde
zaleplon
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.
-
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same
-
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi lub farmaceucie.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI:
1.
Co to jest lek Sonata i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Sonata
3.
Jak stosować lek Sonata
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Sonata
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK SONATA I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Sonata należy do grupy preparatów nazywanych lekami
benzodiazepinopochodnymi, które są
substancjami o działaniu nasennym.
Sonata to lek ułatwiający zasypianie. Problemy ze snem zwykle nie
trwają długo i większość ludzi
wymaga jedynie krótkiego leczenia. Leczenie powinno zwykle trwać od
kilku dni do dwóch tygodni.
Jeśli problemy ze snem utrzymują się nadal po zakończeniu
przyjmowania leku, należy ponownie
skontaktować się z lekarzem prowadzącym.
2.
INFORMACJE WAŻNE PRZED ZASTOSOWANIEM LEKU SONATA
KIEDY NIE STOSOWAĆ LEKU SONATA:
-
jeśli pacjent ma uczulenie na zaleplon lub którykolwiek z
pozostałych składników tego leku
(wymienionych w punkcie 6).
_ _
-
jeśli u pacjenta występuje bezdech senny (przerwy w oddychaniu przez
krótkie okresy podczas
snu).
-
jeśli u pacjenta występują ciężkie zaburzenia czynności nerek
lub w
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
Produkt leczniczy bez ważnego pozwolenia na dopuszczenie do obrotu
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Sonata 5 mg kapsułki twarde
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY SUBSTANCJI CZYNNYCH
Każda kapsułka zawiera 5 mg zaleplonu.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu: laktoza jednowodna 54 mg.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Kapsułka, twarda.
Kapsułki mają nieprzezroczystą, białą i nieprzezroczystą,
jasnobrązową, twardą otoczkę z nadrukiem
wielkości dawki „5 mg”.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Preparat Sonata wskazany jest w leczeniu pacjentów z bezsennością,
mających trudności
z zasypianiem. Lek zalecany jest tylko w przypadku ciężkich
zaburzeń, uniemożliwiających
prowadzenie normalnego trybu życia lub będących przyczyną
poważnego dyskomfortu dla chorego.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Dla dorosłych, zalecana dawka leku wynosi 10 mg.
Leczenie powinno trwać tak krótko jak to możliwe, maksymalnie 2
tygodnie.
Preparat Sonata może być przyjmowany bezpośrednio przed
położeniem się do łóżka lub po położeniu
się do łóżka, jeżeli pacjent ma trudności z zaśnięciem.
Przyjęcie leku po posiłku opóźnia czas
osiągnięcia maksymalnego stężenia w osoczu o około 2 godziny,
dlatego nie zaleca się przyjmowania
leku Sonata podczas lub bezpośrednio po spożyciu posiłku.
U każdego pacjenta całkowita dawka dobowa preparatu Sonata nie
powinna być większa niż 10 mg.
Pacjentom należy poradzić, aby nie przyjmowali drugiej dawki leku w
ciągu tej samej nocy.
_Pacjenci w podeszłym wieku _
Osoby w podeszłym wieku mogą być bardziej wrażliwe na działanie
leków nasennych i z tego
względu zaleca się stosowanie u nich dawki 5 mg preparatu Sonata.
_Dzieci i młodzież _
Produkt leczniczy Sonata jest przeciwwskazany do stosowania u dzieci i
młodzieży w wieku poniżej
18 lat (patrz punkt 4.3).
_Pacjenci z zaburzeniami czynności wątroby _
_ 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-10-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-10-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu