Simparica

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
04-09-2020

Thành phần hoạt chất:

sarolaner

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QP53BE03

INN (Tên quốc tế):

sarolaner

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides til almennrar notkunar

Chỉ dẫn điều trị:

Til meðferðar á merkisbólgu (Dermacentor reticulatus, Ixodes hexagonus, Ixodes ricinus og Rhipicephalus sanguineus). Dýralyfið hefur tafarlaust og viðvarandi táknræna dánarvirkni í amk 5 vikur. Til meðferðar á flóasmit (Ctenocephalides felis og Ctenocephalides canis). Dýralyfið hefur tafarlausa og viðvarandi flóadrápandi virkni gegn nýjum sýkingum í amk 5 vikur. Dýralyfið má nota sem hluti af meðferðaráætlun til að meðhöndla flóaofnæmi húðbólgu (FAD). Til meðferðar við sarcoptic mange (Sarcoptes scabiei). Fyrir meðferð eyra ögn sníkjudýra (Otodectes cynotis). Fyrir meðferð demodicosis (Demodex canis). Fleas og ticks verður að festa við gestgjafann og hefja fóðrun til að verða fyrir áhrifum virka efnisins.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2015-11-06

Tờ rơi thông tin

                                16
B. FYLGISEÐILL
17
FYLGISEÐILL:
SIMPARICA TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi og framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGÍA
2.
HEITI DÝRALYFS
Simparica 5 mg tuggutöflur fyrir hunda 1,3–2,5 kg
Simparica 10 mg tuggutöflur fyrir hunda >2,5–5 kg
Simparica 20 mg tuggutöflur fyrir hunda >5–10 kg
Simparica 40 mg tuggutöflur fyrir hunda >10–20 kg
Simparica 80 mg tuggutöflur fyrir hunda >20–40 kg
Simparica 120 mg tuggutöflur fyrir hunda >40–60 kg
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver tafla inniheldur:
Simparica tuggutöflur
sarolaner (mg)
fyrir hunda 1,3–2,5 kg
5
fyrir hunda >2,5–5 kg
10
fyrir hunda >5–10 kg
20
fyrir hunda >10–20 kg
40
fyrir hunda >20–40 kg
80
fyrir hunda >40–60 kg
120
Brúndröfnóttar, ferkantaðar tuggutöflur með ávölum brúnum.
Talan sem er upphleypt á annarri hlið
töflunnar vísar til styrks (mg) taflnanna: „5“, „10“,
„20“, „40“, „80“ eða „120“.
4.
ÁBENDING(AR)
Til meðferðar gegn blóðmítlum (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes hexagonus, Ixodes ricinus_
og
_Rhipicephalus sanguineus_
). Dýralyfið drepur blóðmítla tafarlaust og helst virknin í
a.m.k. 5 vikur.
Til meðferðar gegn flóm (
_Ctenocephalides felis _
og
_ Ctenocephalides canis_
). Dýralyfið drepur flær
tafarlaust og helst virknin gegn nýju smiti í a.m.k. 5 vikur. Nota
má dýralyfið sem hluta
meðferðaráætlunar gegn flóaofnæmishúðbólgu (flea allergy
dermatitis).
Til meðferðar gegn kláðamaur (
_Sarcoptes scabiei_
).
Til meðferðar við eyrnamaur
(
_Otodectes cynotis_
).
Til meðferðar við hársekkjamaur
(
_Demodex canis_
).
Flær og blóðmítlar verða að festa sig við hýsilinn og hefja
fæðunám til að komast í snertingu við virka
efnið.
18
5.
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju
hjál
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Simparica 5 mg tuggutöflur fyrir hunda 1,3–2,5 kg
Simparica 10 mg tuggutöflur fyrir hunda >2,5–5 kg
Simparica 20 mg tuggutöflur fyrir hunda >5–10 kg
Simparica 40 mg tuggutöflur fyrir hunda >10–20 kg
Simparica 80 mg tuggutöflur fyrir hunda >20–40 kg
Simparica 120 mg tuggutöflur fyrir hunda >40–60 kg
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver tafla inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Simparica tuggutöflur
sarolaner (mg)
fyrir hunda 1,3–2,5 kg
5
fyrir hunda >2,5–5 kg
10
fyrir hunda >5–10 kg
20
fyrir hunda >10–20 kg
40
fyrir hunda >20–40 kg
80
fyrir hunda >40–60 kg
120
HJÁLPAREFNI:
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tuggutöflur.
Brúndröfnóttar, ferkantaðar tuggutöflur með ávölum brúnum.
Talan sem er upphleypt á annarri hlið töflunnar vísar til styrks
(mg) taflnanna: „5“, „10“, „20“, „40“,
„80“ eða „120“.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til meðferðar gegn blóðmítlum (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes hexagonus, Ixodes ricinus_
og
_Rhipicephalus sanguineus_
). Dýralyfið drepur blóðmítla tafarlaust og helst virknin í
a.m.k. 5 vikur.
Til meðferðar gegn flóm (
_Ctenocephalides felis _
og
_ Ctenocephalides canis_
). Dýralyfið drepur flær
tafarlaust og helst virknin gegn nýju smiti í a.m.k. 5 vikur. Nota
má dýralyfið sem hluta
meðferðaráætlunar gegn flóaofnæmishúðbólgu (flea allergy
dermatitis).
Til meðferðar gegn kláðamaur (
_Sarcoptes scabiei_
).
3
Flær og blóðmítlar verða að festa sig við hýsilinn og byrja
að sjúga blóð til að komast í snertingu við
virka efnið.
Til meðferðar við eyrnamaur
(
_Otodectes cynotis_
).
Til meðferðar við hársekkjamaur
(
_Demodex canis_
).
4.3
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju
hjálparefnanna.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Sníkjudýr verða að sjúga blóð ú
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu