Semintra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Telmisartan

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QC09CA07

INN (Tên quốc tế):

telmisartan

Nhóm trị liệu:

KatÄ—s

Khu trị liệu:

Agentai, veikiantys renino-angiotenzino sistemÄ…, Angiotenzino II antagonistai, paprastas

Chỉ dẫn Ä‘iá»u trị:

Lėtinės inkstų ligos (CKD) lėtinės proteinurijos sumažėjimas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyá»n:

Įgaliotas

Ngày ủy quyá»n:

2013-02-13

TỠrơi thông tin

                                24
B. INFORMACINIS LAPELIS
25
INFORMACINIS LAPELIS
SEMINTRA, 4 MG/ML GERIAMASIS TIRPALAS KATÄ–MS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE
ATSAKINGO GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas ir gamintojas, atsakingas už vaisto serijos
išleidimą
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
VOKIETIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Semintra, 4 mg/ml geriamasis tirpalas katÄ—ms
telmisartanas
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Viename ml yra:
telmisartano_ _
4 mg,
benzalkonio chlorido
0,1 mg.
Skaidrus, bespalvis arba gelsvas tirštas tirpalas.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Katėms proteinurijai, susijusiai su lėtine inkstų liga (LIL),
mažinti.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti vaikingumo ar laktacijos metu. Žr. skyrių
„Vaikingumas ir laktacija“.
Negalima naudoti, padidėjus jautrumui veikliajai medžiagai ar bet
kuriai iš pagalbinių medžiagų.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Klinikinio tyrimo metu retai nustatyta šių lengvo ir trumpalaikio
poveikio virškinimo traktui požymių
(mažėjanÄio dažnio tvarka): lengvas ir trumpalaikis atrijimas,
vėmimas, viduriavimas arba minkštos
išmatos.
Labai retai nustatytas padidėjęs kepenų fermentų kiekis; nutraukus
gydymÄ…, Å¡ie rodikliai per kelias
dienas normalizavosi.
Vaisto farmakologiniam veikimui priskirtinas poveikis, nustatytas
naudojus gydymui
rekomenduojamą dozę, apėmė ir kraujospūdžio bei raudonųjų
kraujo kūnelių kiekio sumažėjimą.
Nepalankių reakcijų dažnumas nustatytas vadovaujantis tokia
konvencija:
- labai dažna (nepalankios reakcijos pasireiškė daugiau nei 1 iš
10 gydytų gyvūnų),
- dažna (daugiau nei 1, bet mažiau nei 10 iš 100 gydytų gyvūnų),
- nedažna (daugiau nei 1, bet mažiau nei 10 iš 1 000 gydytų
gyvūnų)_, _
- reta (daugiau nei 1, bet mažiau nei 10 iš 10 000 gydytų
gyvūnų),
- labai reta (mažiau nei 1 iÅ¡ 10 000 gydytų gyvÅ«nų, skaiÄiuojant
ir atskirus pranešimus).
26
Pastebėjus bet kokį šalutinį poveikį, net ir nepaminėtą š
                                
                                Äá»c toàn bá»™ tài liệu
                                
                            

Äặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAÅ AS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Semintra, 4 mg/ml geriamasis tirpalas katÄ—ms
2.
KOKYBINÄ– IR KIEKYBINÄ– SUDÄ–TIS
Viename ml yra:
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
telmisartano
4 mg,
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
benzalkonio chlorido
0,1 mg.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Geriamasis tirpalas.
Skaidrus, bespalvis arba gelsvas tirštas tirpalas.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
KatÄ—s.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Katėms proteinurijai, susijusiai su lėtine inkstų liga (LIL),
mažinti.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti vaikingumo ar laktacijos metu (taip pat žr. 4.7 p.).
Negalima naudoti, padidėjus jautrumui veikliajai medžiagai ar bet
kuriai iš pagalbinių medžiagų.
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
NÄ—ra.
4.5.
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONÄ–S
Specialiosios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Telmisartano saugumas ir veiksmingumas jaunesnėms nei 6 mėnesių
katėms neištirtas.
StebÄ—ti Semintra gydomų kaÄių kraujospÅ«dį taikant anestezijÄ…
yra gera klinikinÄ— praktika.
Dėl veterinarinio vaisto veikimo būdo gali pasireikšti trumpalaikė
hipotonija. Pasireiškus bet kokiems
klinikiniams hipotonijos požymiams, reikia taikyti simptominį
gydymÄ…, pvz., gydymÄ… skysÄiais.
Kaip ir naudojant renino-angiotenzino-aldosterono sistemÄ… (RAAS)
veikianÄius vaistus, gali nežymiai
sumažėti raudonųjų kraujo kūnelių kiekis. Gydymo metu reikia
stebėti raudonųjų kraujo kūnelių kiekį.
RAAS veikianÄios medžiagos gali sumažinti glomerulų filtracijos
greitį ir pabloginti inkstų funkciją
katÄ—ms, serganÄioms sunkia inkstų liga. Telmisartano saugumas ir
veiksmingumas tokioms katÄ—ms
netirtas. Skiriant Å¡io vaisto katÄ—ms, serganÄioms sunkia inkstų
liga, rekomenduojama stebėti inkstų
funkcijÄ… (kreatinino koncentracijÄ… plazmoje).
3
Specialiosios atsargumo priemonÄ—s asmenims, naudoja
                                
                                Äá»c toàn bá»™ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Séc 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-06-2018
Tá» rÆ¡i thông tin Tá» rÆ¡i thông tin Tiếng Äan Mạch 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Äan Mạch 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Äan Mạch 25-06-2018
Tá» rÆ¡i thông tin Tá» rÆ¡i thông tin Tiếng Äức 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Äức 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Äức 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Estonia 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Anh 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-01-2019
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Pháp 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng à 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng à 14-01-2019
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Latvia 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Hungary 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Malt 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-01-2019
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-06-2018
Tá» rÆ¡i thông tin Tá» rÆ¡i thông tin Tiếng Bồ Äào Nha 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Äào Nha 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Äào Nha 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Romania 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Slovak 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Slovenia 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-06-2018
Tá» rÆ¡i thông tin Tá» rÆ¡i thông tin Tiếng Thụy Äiển 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Äiển 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Äiển 25-06-2018
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Na Uy 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-01-2019
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Iceland 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-01-2019
TỠrơi thông tin TỠrơi thông tin Tiếng Croatia 14-01-2019
Äặc tính sản phẩm Äặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-06-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu