Reconcile

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fluoxetin

Sẵn có từ:

Forte Healthcare Limited

Mã ATC:

QN06AB03

INN (Tên quốc tế):

fluoxetine

Nhóm trị liệu:

kutyák

Khu trị liệu:

pszichoanaleptikumok

Chỉ dẫn điều trị:

Mint a támogatás, a kezelés a szeparációs zavarainak kutyák nyilvánul meg elpusztításával, illetve a nem megfelelő viselkedés (hangképzés, helytelen székelés és / vagy vizelés), de csak kombinálva viselkedés-módosítás technikák.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2008-07-08

Tờ rơi thông tin

                                14
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
15
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
RECONCILE 8 MG RÁGÓTABLETTA KUTYÁK RÉSZÉRE
RECONCILE 16 MG RÁGÓTABLETTA KUTYÁK RÉSZÉRE
RECONCILE 32 MG RÁGÓTABLETTA KUTYÁK RÉSZÉRE
RECONCILE 64 MG RÁGÓTABLETTA KUTYÁK RÉSZÉRE
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja
FORTE Healthcare ltd
Cougar Lane
Naul
Co. Dublin
Ireland
A gyártási tételek felszabadításáért felelős gyártó:
Tairgi Tread -Lia Baile na Sceilge Teo T/A Ballinskelligs
Veterinary Products,
Ballinskelligs,
Co. Kerry,
V23 XR52,
Ireland
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Reconcile 8 mg rágótabletta kutyák részére
Reconcile 16 mg rágótabletta kutyák részére
Reconcile 32 mg rágótabletta kutyák részére
Reconcile 64 mg rágótabletta kutyák részére
fluoxetin
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
Az egyes tabletták tartalma:
Reconcile 8 mg: fluoxetin 8 mg (megfelel 9,04 mg
fluoxetin-hidrokloridnak)
Reconcile 16 mg: fluoxetin 16 mg (megfelel 18,08 mg
fluoxetin-hidrokloridnak)
Reconcile 32 mg: fluoxetin 32 mg (megfelel 36,16 mg
fluoxetin-hidrokloridnak)
Reconcile 64 mg: fluoxetin 64 mg (megfelel 72,34 mg
fluoxetin-hidrokloridnak)
Sárgásbarna-barna kerek rágótabletta, egyik oldalán domborított
számmal (az alábbi lista szerint):
Reconcile 8 mg tabletta: 4203
Reconcile 16 mg tabletta: 4205
Reconcile 32 mg tabletta: 4207
Reconcile 64 mg tabletta: 4209
4.
JAVALLAT(OK)
16
Kutyáknál fellépő, olyan elválasztással kapcsolatos
rendellenességek kezeléséhez nyújt segítséget,
melyek leépülésben, rendellenes viselkedésben (vokalizációs,
bélsárürítési illetve vizelési problémák)
nyilvánulnak meg. Ez a készítmény kizárólag csak egy az
állatorvos által javasolt viselkedésmódosító
programmal együtt alkalmazható.
5.
ELLENJAVALLATOK
Nem alkalmazható 4 kg alatti testtömegű kutyák eseté
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1.SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Reconcile 8 mg rágótabletta kutyák részére
Reconcile 16 mg rágótabletta kutyák részére
Reconcile 32 mg rágótabletta kutyák részére
Reconcile 64 mg rágótabletta kutyák részére
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Egy tabletta tartalma:
HATÓANYAG:
Reconcile 8 mg: Fluoxetin 8mg (megfelel 9,04 mg
fluoxetin-hidrokloridnak)
Reconcile 16 mg: Fluoxetin 16 mg (megfelel 18,08 mg
fluoxetin-hidrokloridnak)
Reconcile 32 mg Fluoxetin 32 mg (megfelel 36,16 mg
fluoxetin-hidrokloridnak)
Reconcile 64 mg: Fluoxetin 64 mg (megfelel 72,34 mg
fluoxetin-hidrokloridnak)
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Rágótabletta.
Foltos, sárgásbarna-barna kerek rágótabletta, egyik oldalán
domború nyomatú számmal (lásd a lenti
felsorolást):
Reconcile 8 mg-os tabletta:
4203
Reconcile 16 mg-os tabletta:
4205
Reconcile 32 mg-os tabletta: 4207
Reconcile 64 mg-os tabletta: 4209
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Kutya.
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Kutyáknál fellépő, olyan elválasztással kapcsolatos
rendellenességek kezeléséhez nyújt segítséget,
melyek leépülésben, rendellenes viselkedésben (vokalizációs,
bélsárürítési illetve vizelési problémák)
nyilvánulnak meg, ami csak egyéb viselkedésmódosító
technikákkal együttesen alkalmazható.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nem alkalmazható 4 kg alatti testtömegű kutyák esetén.
Nem alkalmazható epilepsziában szenvedő, vagy korábban
görcsrohamokon átesett kutyáknál.
Nem alkalmazható a fluoxetinnel, vagy más szelektív
szerotonin-visszavétel gátlókkal (SSRI-k) vagy
bármely segédanyaggal szembeni túlérzékenység esetén.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
3
Nincs.
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
A kezelt állatokra vonatkozó különleges óvintézkedések
A készítmény ártalmatl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-10-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu