Recocam

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

meloxikam

Sẵn có từ:

Bimeda Animal Health Limited

Mã ATC:

QM01AC06

INN (Tên quốc tế):

meloxicam

Nhóm trị liệu:

Horses; Pigs; Cattle

Khu trị liệu:

Oxicams

Chỉ dẫn điều trị:

CattleFor användning vid akut luftvägsinfektion med lämplig antibiotikabehandling för att reducera kliniska symtom hos nötkreatur. För användning i diarré i kombination med oral rehydreringsterapi för att minska kliniska tecken på kalvar över en vecka och unga, icke-lakterande boskap. För tilläggsbehandling vid behandling av akut mastit i kombination med antibiotikabehandling. PigsFor användning i andra rörelsestörningar för att reducera symptom av hälta och inflammation. För kompletterande terapi vid behandling av puerperal septikemi och toxemi (mastit-metritis-agalactia syndrom) med lämplig antibiotikabehandling. HorsesFor använda i lindring av inflammation och lindring av smärta vid både akuta och kroniska muskuloskeletala sjukdomar. För lindring av smärta i samband med hästkolik.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2011-09-13

Tờ rơi thông tin

                                19
B. BIPACKSEDEL
20
BIPACKSEDEL
RECOCAM 20 MG/ML INJEKTIONSVÄTSKA, LÖSNING, FÖR NÖTKREATUR, SVIN
OCH HÄST
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning och tillverkare ansvarig
för frisläppande av
tillverkningssats:
Bimeda Animal Health Limited
2, 3 & 4 Airton Close
Tallaght, Dublin 24
Irland
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Recocam 20 mg/ml injektionsvätska, lösning, för nötkreatur, svin
och häst
Meloxikam
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
_ _
En ml innehåller:
AKTIV SUBSTANS:
Meloxikam
20 mg
HJÄLPÄMNE:
Etanol (99,9 %) 150 mg
Klar, gul lösning.
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
Nötkreatur
För användning vid akut luftvägsinfektion tillsammans med lämplig
antibiotikabehandling för att
reducera kliniska symtom hos nötkreatur.
För användning vid diarré i kombination med oral
rehydreringsbehandling för att reducera kliniska
symtom hos kalvar, över 1 vecka gamla, och yngre icke lakterande
nötkreatur.
Som understödjande terapi vid behandling av akut mastit, i
kombination med antibiotikabehandling.
Svin
För användning vid icke-infektiösa störningar i rörelseapparaten
för att reducera symtom av hälta och
inflammation.
Som understödjande terapi vid behandling av puerperal septikemi och
toxinemi (mastit-metrit-
agalakti-syndrom) tillsammans med lämplig antibiotikabehandling.
Häst
Inflammationsdämpande och smärtlindrande vid såväl akuta som
kroniska muskuloskeletala
sjukdomstillstånd.
Smärtlindring i samband med kolik hos häst.
21
5.
KONTRAINDIKATIONER
Använd inte till hästar yngre än 6 veckor.
Använd inte till dräktiga och lakterande ston.
Använd inte till lakterande ston som producerar mjölk för
humankonsumtion.
Använd inte till djur med nedsatt lever-, hjärt-, eller njurfunktion
och blödningsrubbningar. Detsamma
gäller om det 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Recocam 20 mg/ml injektionsvätska, lösning, för nötkreatur, svin
och häst
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En ml innehåller:
AKTIV SUBSTANS:
Meloxikam
20 mg
HJÄLPÄMNE:
Etanol
150 mg
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, lösning.
Klar, gul lösning.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Nötkreatur, svin och häst
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG
SPECIFICERADE
Nötkreatur
För användning vid akut luftvägsinfektion tillsammans med lämplig
antibiotikabehandling för att
reducera kliniska symtom hos nötkreatur.
För användning vid diarré i kombination med oral
rehydreringsbehandling för att reducera kliniska
symtom hos kalvar, över 1 vecka gamla, och yngre icke lakterande
nötkreatur.
Som understödjande terapi vid behandling av akut mastit, i
kombination med antibiotikabehandling.
Svin
För användning vid icke-infektiösa störningar i rörelseapparaten
för att reducera symtom av hälta och
inflammation.
Som understödjande terapi vid behandling av puerperal septikemi och
toxinemi (mastit-metrit-
agalakti-syndrom) tillsammans med lämplig antibiotikabehandling.
Häst
Inflammationsdämpande och smärtlindrande vid såväl akuta som
kroniska muskuloskeletala
sjukdomstillstånd.
Smärtlindring i samband med kolik hos häst.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Se även avsnitt 4.7.
3
Använd inte till hästar yngre än 6 veckor.
Använd inte till djur med nedsatt lever-, hjärt-, eller njurfunktion
och blödningsrubbningar. Detsamma
gäller om det förekommer tecken på gastrointestinala sår och
blödningar.
Använd inte vid överkänslighet mot den (de) aktiva substansen eller
mot något av hjälpämnena.
Vid diarré hos nötkreatur ska djur yngre än 1 vecka ej behandlas.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR FÖR RESPEKTIVE DJURSLAG
Inga.
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
Särskilda försiktighetsåtgärder för djur
Om biverkningar uppträder ska behandl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu