Reagila

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

kariprasiinvesinikkloriid

Sẵn có từ:

Gedeon Richter

Mã ATC:

N05AX15

INN (Tên quốc tế):

cariprazine

Nhóm trị liệu:

Psühhoeptikumid

Khu trị liệu:

Skisofreenia

Chỉ dẫn điều trị:

Reagila on näidustatud skisofreenia raviks täiskasvanud patsientidel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2017-07-13

Tờ rơi thông tin

                                36
B. PAKENDI INFOLEHT
37
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
REAGILA 1,5 MG KÕVAKAPSLID
REAGILA 3 MG KÕVAKAPSLID
REAGILA 4,5 MG KÕVAKAPSLID
REAGILA 6 MG KÕVAKAPSLID
Kariprasiin
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma
arstiga. Kõrvaltoime võib olla ka
selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Reagila ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Reagila kasutamist
3.
Kuidas Reagila´t kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Reagila´t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON REAGILA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Reagila sisaldab toimeainet kariprasiini ja kuulub ravimirühma, mida
nimetatakse
antipsühhootikumideks. Seda kasutatakse skisofreeniaga täiskasvanud
patsientidel. Skisofreenia on
haigus, mida iseloomustavad sellised sümptomid nagu tegelikult mitte
olemasolevate asjade kuulmine,
nägemine või tundmine (hallutsinatsioonid), kahtlustamine,
eksiarvamused, seosetu kõne ning
käitumise ja emotsioonide ühetaolisus. Selle seisundiga inimesed
võivad kannatada ka depressiooni,
süütunde, ärevuse, pinge all või on võimetud alustama ja teostama
plaanitud tegevusi, ei soovi rääkida
ning neil puudub emotsionaalne vastus olukorras, mis teistel inimestel
kutsub esile emotsioone.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE REAGILA KASUTAMIST
REAGILA’T EI TOHI VÕTTA
-
kui te olete kariprasiini või selle ravimi mis tahes koostisosade
(loetletud lõigus 6) suhtes
allergiline.
-
kui te võtate ravimeid, mida kasutatakse järgmiste haiguste raviks:
-
C-hepatiidi viirusest põhjustatud hepatiit (ravimid, mis sisaldavad
botsepreviiri ja
telapreviiri);
-
bakteri
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Reagila 1,5 mg kõvakapslid
Reagila 3 mg kõvakapslid
Reagila 4,5 mg kõvakapslid
Reagila 6 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Reagila 1,5 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab kariprasiinvesinikkloriidi koguses, mis
vastab 1,5 mg-le kariprasiinile.
Reagila 3 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab kariprasiinvesinikkloriidi koguses, mis
vastab 3 mg-le kariprasiinile.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks kõvakapsel sisaldab 0,0003 mg alluurpunast AC (E 129).
Reagila 4,5 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab kariprasiinvesinikkloriidi koguses, mis
vastab 4,5 mg-le kariprasiinile.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks kõvakapsel sisaldab 0,0008 mg alluurpunast AC (E 129).
Reagila 6 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab kariprasiinvesinikkloriidi koguses, mis
vastab 6 mg-le kariprasiinile.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks kõvakapsel sisaldab 0,0096 mg alluurpunast AC (E 129).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel
Reagila 1,5 mg kõvakapslid
Valge läbipaistmatu kapslikaane ja valge läbipaistmatu kapslikehaga
kõva želatiinkapsel suurusega ‘4’
(ligikaudu 14,3 mm pikk), mille kehale on musta tindiga trükitud
“GR 1.5”. Kapslid on täidetud valge
kuni kahvatuvalge pulbriseguga.
3
Reagila 3 mg kõvakapslid
Rohelise läbipaistmatu kapslikaane ja valge läbipaistmatu
kapslikehaga kõva želatiinkapsel suurusega
‘4’ (ligikaudu 14,3 mm pikk), mille kehale on musta tindiga
trükitud “GR 3”. Kapslid on täidetud
valge kuni kahvatuvalge pulbriseguga.
Reagila 4,5 mg kõvakapslid
Rohelise läbipaistmatu kapslikaane ja rohelise läbipaistmatu
kapslikehaga kõva želatiinkapsel
suurusega ‘4’ (ligikaudu 14,3 mm pikk), mille kehale on musta
tindiga trükitud “GR 4.5”. Kapslid on
täidetud valge kuni kahvatuvalge pulbriseguga.
Reagila 6 mg kõvakapslid
Lilla läbipaistmatu kapslikaane ja valge läbipaistmatu kapslikehaga
kõva želatiinkapsel suurusega ‘3’
(ligikaudu 15
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu