Pirfenidone Viatris

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Pirfenidons

Sẵn có từ:

Viatris Limited

Mã ATC:

L04AX05

INN (Tên quốc tế):

pirfenidone

Nhóm trị liệu:

Imūnsupresanti

Khu trị liệu:

Idiopathic Pulmonary Fibrosis; Lung Diseases; Respiratory Tract Diseases

Chỉ dẫn điều trị:

Pirfenidone Viatris is indicated in adults for the treatment of mild to moderate idiopathic pulmonary fibrosis (IPF).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2023-01-10

Tờ rơi thông tin

                                32
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
33
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
PIRFENIDONE VIATRIS 267 MG APVALKOTĀS TABLETES
PIRFENIDONE VIATRIS 534 MG APVALKOTĀS TABLETES
PIRFENIDONE VIATRIS 801 MG APVALKOTĀS TABLETES
pirfenidone
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
•
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
•
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
•
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Pirfenidone Viatris un kādam nolūkam tās/to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Pirfenidone Viatris lietošanas
3.
Kā lietot Pirfenidone Viatris
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Pirfenidone Viatris
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR PIRFENIDONE VIATRIS UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS/TO LIETO
Pirfenidone Viatris satur aktīvo vielu pirfenidonu, un to lieto
idiopātiskās plaušu fibrozes (IPF)
ārstēšanai pieaugušajiem.
IPF ir slimība, kuras gadījumā audi plaušās laika gaitā
pietūkst un rētojas, kā rezultātā ir grūti dziļi
ievilkt elpu. Tas apgrūtina plaušu normālu funkcionēšanu.
Pirfenidone Viatris palīdz samazināt
rētaudu veidošanos un pietūkumu plaušās un palīdz Jums labāk
elpot.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS PIRFENIDONE VIATRIS LIETOŠANAS
NELIETOJIET
PIRFENIDONE VIATRIS ŠĀDOS GADĪJUMOS:
•
ja Jums ir alerģija pret pirfenidonu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu;
•
ja Jums, iepriekš lietojot pirfenidonu, ir bijusi angioedēma,
ieskaitot tādus simptomus kā sejas,
lūpu un/vai mēles pietūkums, kas var būt saistīti ar
apgrūtinātu elpošanu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Pirfenidone Viatris 267 mg apvalkotās tabletes
Pirfenidone Viatris 534 mg apvalkotās tabletes
Pirfenidone Viatris 801 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Pirfenidone Viatris 267 mg apvalkotās tabletes
Katra tablete satur 267 mg pirfenidona (
_pirfenidone_
).
Pirfenidone Viatris 534 mg apvalkotās tabletes
Katra tablete satur 534 mg pirfenidona (
_pirfenidone_
).
Pirfenidone Viatris 801 mg apvalkotās tabletes
Katra tablete satur 801 mg pirfenidona (
_pirfenidone_
).
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete
Pirfenidone Viatris 267 mg apvalkotās tabletes
Pirfenidone Viatris 267 mg apvalkotās tabletes ir dzeltenas, ovālas
formas, aptuveni 13 x 6 mm lielas
abpusēji izliektas apvalkotās tabletes, no abām pusēm gludas.
Pirfenidone Viatris 534 mg apvalkotās tabletes
Pirfenidone Viatris 534 mg apvalkotās tabletes ir oranžas, ovālas
formas, aptuveni 16 x 8 mm lielas
abpusēji izliektas apvalkotās tabletes, no abām pusēm gludas.
Pirfenidone Viatris 801 mg apvalkotās tabletes
Pirfenidone Viatris 801 mg apvalkotās tabletes ir brūnas, ovālas
formas, aptuveni 20 x 9 mm lielas
abpusēji izliektas apvalkotās tabletes, no abām pusēm gludas.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Pirfenidone Viatris ir paredzēts lietošanai pieaugušajiem
idiopātiskas plaušu fibrozes (IPF) ārstēšanai.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Pirfenidone Viatris terapija jāuzsāk ārstam, kurš specializējies
un kuram ir pieredze IPF diagnostikā un
ārstēšanā.
3
Devas
_Pieaugušie _
Uzsākot terapiju, deva jātitrē līdz ieteicamai dienas devai, kas
ir 2403 mg/dienā, 14 dienu periodā šādā
veidā:
•
no 1. līdz 7. dienai: 267 mg deva, ko lieto trīs reizes dienā (801
mg/dienā);
•
no 8. līdz 14. dienai: 534 mg deva, ko lieto trīs reizes dienā
(1602 mg/dienā);
•
sākot no 15. dienas: 801 mg deva, ko lieto trīs reizes dienā (2403
mg/dienā).
Ieteicamā Pirfenidone Viatris uzturošā deva ir 801 mg trīs rei
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-01-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này