Neoclarityn

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

desloratadín

Sẵn có từ:

N.V. Organon

Mã ATC:

R06AX27

INN (Tên quốc tế):

desloratadine

Nhóm trị liệu:

Antihistaminiká na systémové použitie,

Khu trị liệu:

Rhinitis, Allergic, Perennial; Urticaria; Rhinitis, Allergic, Seasonal

Chỉ dẫn điều trị:

Neoclarityn je indikovaný na zmiernenie príznakov spojených s alergickou rhinitisurticaria.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 46

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2001-01-15

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
32
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
NEOCLARITYN 5 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
desloratadín
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Neoclarityn a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Neoclarityn
3.
Ako užívať Neoclarityn
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Neoclarityn
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE NEOCLARITYN A NA ČO SA POUŽÍVA
ČO JE NEOCLARITYN
Neoclarityn obsahuje desloratadín, ktorý je antihistaminikom.
AKO NEOCLARITYN ÚČINKUJE
Neoclarityn je liek proti alergii, ktorý vám nespôsobí ospalosť.
Pomáha kontrolovať vašu alergickú
reakciu a jej príznaky.
KEDY SA MÁ NEOCLARITYN POUŽIŤ
Neoclarityn zmierňuje príznaky spojené s alergickou rinitídou
(zápal nosových priechodov spôsobený
alergiou, napríklad sennou nádchou alebo alergiou na roztoče v
prachu) u dospelých a dospievajúcich
vo veku 12 rokov a starších. Tieto príznaky zahŕňajú kýchanie,
výtok z nosa alebo svrbenie v nose,
svrbenie na podnebí a svrbenie, sčervenanie alebo slzenie očí.
Neoclarityn sa tiež používa na zmiernenie príznakov spojených s
urtikáriou (ochorenie kože
spôsobené alergiou). Tieto príznaky zahŕňajú svrben
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Neoclarityn 5 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá tableta obsahuje 5 mg desloratadínu.
Pomocná látka (pomocné látky) so známym účinkom
Tento liek obsahuje laktózu (pozri časť 4.4).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalené tablety
Svetlomodré, okrúhle filmom obalené tablety s vyrazenými
predĺženými písmenami „S“ a „P“ na
jednej strane a bez označenia na druhej. Priemer filmom obalenej
tablety je 6,5 mm.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Neoclarityn je indikovaný u dospelých a dospievajúcich vo veku 12
rokov a starších na zmiernenie
príznakov spojených s:
-
alergickou rinitídou (pozri časť 5.1)
-
urtikáriou (pozri časť 5.1)
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
_Dospelí a dospievajúci (vo veku 12 rokov a starší) _
Odporúčaná dávka Neoclaritynu je jedna tableta jedenkrát denne.
Intermitentná alergická rinitída (prítomnosť príznakov menej ako
4 dni v týždni alebo kratšie ako
4 týždne) sa má liečiť podľa zhodnotenia anamnézy pacientovho
ochorenia. Liečbu možno prerušiť po
tom, ako príznaky ustúpia, a začať znovu po ich opätovnom
objavení sa. V prípade perzistujúcej
alergickej rinitídy (prítomnosť príznakov 4 alebo viacej dní v
týždni alebo dlhšie ako 4 týždne) možno
pacientovi navrhnúť pokračujúcu liečbu počas obdobia expozície
alergénu.
_Pediatrická populácia _
Skúsenosti s používaním desloratadínu u dospievajúcich vo veku
12 až 17 rokov, získané z klinických
skúšaní účinnosti, sú obmedzené (pozri časti 4.8 a 5.1).
Bezpečnosť a účinnosť lieku Neoclarityn 5 mg filmom obalené
tablety u detí mladších ako 12 rokov
neboli stanovené.
Spôsob podávania
Perorálne použitie.
Dávka sa môže užiť s jedlom alebo bez jedla.
3
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
Precitlivenosť na liečivo alebo na ktorúkoľvek z pomocných lá
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu