Maviret

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

glecaprevir, pibrentasvir

Sẵn có từ:

AbbVie Deutschland GmbH Co. KG

Mã ATC:

J05AP57

INN (Tên quốc tế):

glecaprevir, pibrentasvir

Nhóm trị liệu:

Antivirais para uso sistêmico

Khu trị liệu:

Hepatite C, Crônica

Chỉ dẫn điều trị:

Maviret is indicated for the treatment of chronic hepatitis C virus (HCV) infection in adults and children aged 3 years and older. Maviret coated granules is indicated for the treatment of chronic hepatitis C virus (HCV) infection in children 3 years and older.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2017-07-26

Tờ rơi thông tin

                                69
B. FOLHETO INFORMATIVO
70
FOLHETO INFORMATIVO: INFORMAÇÃO PARA O UTILIZADOR
MAVIRET 100 MG/40 MG COMPRIMIDOS REVESTIDOS POR PELÍCULA
glecaprevir/pibrentasvir
LEIA COM ATENÇÃO TODO ESTE FOLHETO ANTES DE COMEÇAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO POIS CONTÉM
INFORMAÇÃO IMPORTANTE PARA SI.

Conserve este folheto. Pode ter necessidade de o ler novamente.

Caso ainda tenha dúvidas, fale com o seu médico ou farmacêutico.

Este medicamento foi receitado apenas para si. Não deve dá-lo a
outros. O medicamento pode ser-
lhes prejudicial mesmo que apresentem os mesmos sinais de doença.

Se tiver quaisquer efeitos secundários, incluindo possíveis efeitos
secundários não indicados neste
folheto, fale com o seu médico ou farmacêutico. Ver secção 4.
O QUE CONTÉM ESTE FOLHETO
1.
O que é Maviret e para que é utilizado
2.
O que precisa de saber antes de tomar Maviret
3.
Como tomar Maviret
4.
Efeitos secundários possíveis
5.
Como conservar Maviret
6.
Conteúdo da embalagem e outras informações
1.
O QUE É MAVIRET E PARA QUE É UTILIZADO
Maviret é um medicamento antiviral utilizado para tratar adultos e
crianças com idade igual ou
superior a 3 anos com hepatite C prolongada (‘crónica’). Esta é
uma doença infeciosa que afeta o
fígado, causada pelo vírus da hepatite C. Maviret contém as
substâncias ativas glecaprevir e
pibrentasvir.
Maviret atua impedindo o vírus da hepatite C de se multiplicar e
infetar novas células. Isto permite que
a infeção seja eliminada do seu organismo.
2.
O QUE PRECISA DE SABER ANTES DE TOMAR MAVIRET
NÃO TOME MAVIRET SE:

tem alergia ao glecaprevir, pibrentasvir ou a qualquer outro
componente deste medicamento
(indicados na secção 6).

tem problemas graves do fígado para além da hepatite C.

está a tomar qualquer um dos seguintes medicamentos:

atazanavir (para a infeção pelo VIH)

atorvastatina ou sinvastatina (para diminuir o colesterol)

carbamazepina, fenobarbital, fenitoína, primidona (normalmente
utilizados para a
epilepsia)

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
1.
NOME DO MEDICAMENTO
Maviret 100 mg/40 mg comprimidos revestidos por película
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Cada comprimido revestido por película contém 100 mg de glecaprevir
e 40 mg de pibrentasvir.
Excipiente com efeito conhecido
Cada comprimido revestido por película contém 7,48 mg de lactose (na
forma mono-hidratada).
Lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3.
FORMA FARMACÊUTICA
Comprimido revestido por película (comprimido).
Comprimido revestido por película cor-de-rosa, oblongo, biconvexo,
com dimensões de 18,8 mm x
10,0 mm e com a gravação ‘NXT’ numa das faces.
4.
INFORMAÇÕES CLÍNICAS
4.1
INDICAÇÕES TERAPÊUTICAS
Maviret está indicado para o tratamento da infeção crónica pelo
vírus da hepatite C (VHC) em adultos
e crianças com idade igual ou superior a 3 anos (ver secções 4.2,
4.4, e 5.1).
4.2
POSOLOGIA E MODO DE ADMINISTRAÇÃO
O tratamento com Maviret deve ser iniciado e monitorizado por um
médico com experiência no
tratamento de doentes com infeção pelo VHC.
Posologia
_Adultos, adolescentes com idade igual ou superior a 12 anos, ou
crianças com pelo menos 45 kg de _
_peso_
A dose recomendada de Maviret é 300 mg/120 mg (três comprimidos de
100 mg/40 mg), tomados por
via oral, uma vez por dia, na mesma altura, com alimentos (ver
secção 5.2).
A duração recomendada do tratamento com Maviret para os doentes
infetados com o genótipo 1, 2, 3,
4, 5 ou 6 do VHC com doença hepática compensada (com ou sem cirrose)
é disponibilizada na Tabela
1 e Tabela 2.
TABELA 1: DURAÇÃO RECOMENDADA DO TRATAMENTO COM MAVIRET PARA DOENTES
SEM EXPOSIÇÃO
ANTERIOR AO TRATAMENTO PARA INFEÇÃO POR VHC
GENÓTIPO
DURAÇÃO RECOMENDADA DO TRATAMENTO
SEM CIRROSE
CIRROSE
GT 1, 2, 3, 4, 5, 6
8 semanas
8 semanas
3
TABELA 2: DURAÇÃO RECOMENDADA DO TRATAMENTO COM MAVIRET PARA DOENTES
QUE FALHARAM TERAPIA
PRÉVIA COM PEGINTERFERÃO (PEG-IFN) + RIBAVIRINA +/- SOFOSBUVIR, OU
SOFOSBUVIR + RIBAVIRINA
GENÓTIPO
DURAÇÃO 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-07-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu