Lopinavir/Ritonavir Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

лопинавир, ritonavir

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

J05AR10

INN (Tên quốc tế):

lopinavir, ritonavir

Nhóm trị liệu:

Antivirusni lijekovi za sustavnu uporabu

Khu trị liệu:

HIV infekcije

Chỉ dẫn điều trị:

Lopinavir/ritonavir je indiciran u kombinaciji s druge antiretrovirusne lijekove za liječenje humane imunodeficijencije (HIV-1) zaraženih odraslih, adolescenata i djece starosne dobi od 2 godine. Izbor лопинавир/ritonavir za liječenje inhibitor proteaze iskusni HIV-1-inficiranih pacijenata mora se temeljiti na individualnoj virusne rezistencije ispitivanje i liječenje pacijenata.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2016-01-14

Tờ rơi thông tin

                                71
B. UPUTA O LIJEKU
72
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA KORISNIKA
LOPINAVIR/RITONAVIR MYLAN 200 MG/50 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
lopinavir/ritonavir
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO VI ILI VAŠE DIJETE
POČNETE UZIMATI OVAJ LIJEK JER SADRŽI
VAMA VAŽNE PODATKE.
−
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
−
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku
−
Ovaj je lijek propisan samo Vama ili Vašem djetetu. Nemojte ga davati
drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
−
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. Pogledajte
dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
1.
Što je Lopinavir/Ritonavir Mylan i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego Vi ili Vaše dijete počnete uzimati
Lopinavir/Ritonavir Mylan
3.
Kako uzimati Lopinavir/Ritonavir Mylan
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Lopinavir/Ritonavir Mylan
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE LOPINAVIR/RITONAVIR MYLAN I ZA ŠTO SE KORISTI
−
Liječnik Vam je propisao lopinavir/ritonavir kako bi Vam pomogao u
kontroli infekcije virusom
humane imunodeficijencije (HIV; engl. Human Immunodeficiency Virus).
Lopinavir/ritonavir
to čini usporavajući širenje infekcije u Vašem tijelu.
−
Lopinavir/ritonavir neće izliječiti HIV infekciju ili AIDS.
−
Lopinavir/ritonavir je namijenjen za liječenje djece s navršene 2
godine ili starije, adolescenata i
odraslih koji su zaraženi HIV-om, tj. virusom koji uzrokuje sindrom
stečene imunodeficijencije
(AIDS; engl. acquired immunodeficiency syndrome).
−
Lopinavir/Ritonavir Mylan sadrži djelatne tvar lopinavir i ritonavir.
Lopinavir/ritonavir je
antiretrovirusni lijek i spada u skupinu lijekova koje nazivamo
inhibitorima proteaze.
−
Lopinavir/ritonavir se koristi u kombinaciji s drugim antivirusnim
lijekovima. Liječnik će
odrediti koji od tih lijekova su najbolji za Vas.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO VI ILI VAŠE DIJETE POČNETE UZIMATI
LOPINAV
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Lopinavir/Ritonavir Mylan 100 mg/25 mg filmom obložene tablete.
Lopinavir/Ritonavir Mylan 200 mg/50 mg filmom obložene tablete.
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Lopinavir/Ritonavir Mylan 100 mg/25 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 100 mg lopinavira u kombinaciji
s 25 mg ritonavira, kao
farmakokinetičkog pojačivača.
Lopinavir/Ritonavir Mylan 200 mg/50 mg filmom obložene tablete
Svaka filmom obložena tableta sadrži 200 mg lopinavira u kombinaciji
s 50 mg ritonavira kao
farmakokinetičkog pojačivača.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Filmom obložena tableta.
Lopinavir/Ritonavir Mylan 100 mg/25 mg filmom obložene tablete
Bijela, ovalna, bikonveksna filmom obložena tableta veličine
približno 15,0 mm x 8,0 mm s ukošenim
rubom i utisnutom oznakom “MLR4” na jednoj strani tablete i bez
ikakve oznake na drugoj strani.
Lopinavir/Ritonavir Mylan 200 mg/50 mg filmom obložene tablete
Bijela, ovalna, bikonveksna filmom obložena tableta veličine
približno 18,8 mm x 10,0 mm s
ukošenim rubom i utisnutom oznakom “MLR3” na jednoj strani
tablete i bez ikakve oznake na drugoj
strani.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Lopinavir/ritonavir je indiciran za liječenje odraslih, adolescenata
i djece starije od 2 godine
inficiranih virusom humane imunodeficijencije (HIV-1) u kombinaciji s
ostalim antiretrovirusnim
lijekovima.
Izbor lopinavira/ritonavira za liječenje osoba s HIV-1 infekcijom,
koji su prethodno primali inhibitor
proteaze, mora se zasnivati na provjeri individualne virusne
rezistencije i povijesti liječenja bolesnika
(vidjeti dijelove 4.4 and 5.1).
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Lopinavir/ritonavir smiju propisivati liječnici s iskustvom u
liječenju HIV infekcija.
Lopinavir/ritonavir tablete trebalo bi progutati u jednom komadu, bez
žvakanja, lomljenja ili
usitnjavanja.
3
Doziranje
_Odrasli i adolescenti _
Uobičajena preporučena doza tableta
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này