Lonquex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lipegfilgrastim

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

L03AA14

INN (Tên quốc tế):

lipegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Immunostimulants, , Kolónie stimulujúci faktory

Khu trị liệu:

neutropénia

Chỉ dẫn điều trị:

Lonquex is indicated in adults and in children 2 years of age and older for reduction in the duration of neutropenia and the incidence of febrile neutropenia in patients treated with cytotoxic chemotherapy for malignancy (with the exception of chronic myeloid leukaemia and myelodysplastic syndromes).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2013-07-25

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
31
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
LONQUEX 6 MG INJEKČNÝ ROZTOK NAPLNENÝ V INJEKČNEJ STRIEKAČKE
lipegfilgrastim
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Lonquex a na čo sa používa
2.
Čo potrebuje vedieť predtým, ako použijete Lonquex
3.
Ako používať Lonquex
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Lonquex
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE LONQUEX A NA ČO SA POUŽÍVA
ČO JE LONQUEX
Lonquex obsahuje liečivo lipegfilgrastim. Lipegfilgrastim je dlhodobo
účinkujúci upravený proteín,
produkovaný biotechnologicky v baktériách nazývaných
_Escherichia coli_
. Patrí do skupiny proteínov
nazývaných cytokíny a je podobný prirodzenému proteínu (faktoru
stimulujúcemu kolónie
granulocytov [G-CSF]) vytváranému vaším vlastným telom.
NA ČO SA LONQUEX POUŽÍVA
Lonquex sa používa u dospelých a u detí vo veku 2 rokov alebo
starších.
Váš lekár vám alebo vášmu dieťaťu predpísal Lonquex na
skrátenie trvania stavu nazývaného
neutropénia (nízky počet bielych krviniek) a zníženie výskytu
febrilnej neutropénie (nízky počet
bielych krviniek s horúčkou). Tieto môžu byť spôsobené
použitím cytotoxickej chemoterapie (liekov,
k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
_ _
Lonquex 6 mg injekčný roztok naplnený v injekčnej striekačke
Lonquex 6 mg/0,6 ml injekčný roztok
_ _
_ _
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Naplnená injekčná striekačka
Každá naplnená injekčná striekačka obsahuje 6 mg
lipegfilgrastimu* v 0,6 ml roztoku.
Injekčná liekovka
Každá injekčná liekovka obsahuje 6 mg lipegfilgrastimu* v 0,6 ml
roztoku.
Každý ml injekčného roztoku obsahuje 10 mg lipegfilgrastimu.
Liečivo je kovalentný konjugát filgrastimu** s
metoxypolyetylénglykolom (PEG) vytvorený
prostredníctvom uhľohydrátového spojiva.
*Toto je založené iba na obsahu proteínov. Koncentrácia je 20,9
mg/ml (t. j. 12,6 mg na naplnenú
injekčnú striekačku alebo injekčnú liekovku), ak je zahrnutý
podiel PEG a uhľohydrátové spojivo.
**Filgrastim (rekombinantný ľudský metionylový faktor stimulujúci
kolónie granulocytov [G-CSF])
sa vytvára v bunkách baktérií
_Escherichia coli _
technológiou rekombinantnej DNA.
Sila tohto lieku sa nemá porovnávať so silou iného pegylovaného
ani nepegylovaného proteínu
z rovnakej terapeutickej skupiny. Ďalšie informácie, pozri časť
5.1.
Pomocné látky so známym účinkom
Každá naplnená injekčná striekačka alebo injekčná liekovka
obsahuje 30 mg sorbitolu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Injekčný roztok (injekcia)
Číry, bezfarebný roztok
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Lonquex je indikovaný dospelým a deťom vo veku 2 rokov a starším
na skrátenie trvania neutropénie
a zníženie výskytu febrilnej neutropénie u pacientov
podstupujúcich liečbu zhubného ochorenia
cytotoxickou chemoterapiou (s výnimkou chronickej myeloidnej
leukémie a myelodysplastických
syndrómov).
_ _
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
_ _
Liečbu Lonquexom majú začínať lekári so skúsenosťami v oblasti
onkológie alebo hematológie a má
sa vykonávať pod ich dohľadom.
3
_ _
Dávk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-08-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu