Lenalidomide Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lenalidomidi

Sẵn có từ:

Mylan Ireland Limited

Mã ATC:

L04AX07

INN (Tên quốc tế):

lenalidomide

Nhóm trị liệu:

immunosuppressantit

Khu trị liệu:

Multiple myeloma

Chỉ dẫn điều trị:

Multiple myelomaLenalidomide Mylan as monotherapy is indicated for the maintenance treatment of adult patients with newly diagnosed multiple myeloma who have undergone autologous stem cell transplantation. Lenalidomide Mylan as combination therapy with dexamethasone, or bortezomib and dexamethasone, or melphalan and prednisone is indicated for the treatment of adult patients with previously untreated multiple myeloma who are not eligible for transplant. Lenalidomide Mylan in combination with dexamethasone is indicated for the treatment of multiple myeloma in adult patients who have received at least one prior therapy. Follicular lymphomaLenalidomide Mylan in combination with rituximab (anti-CD20 antibody) is indicated for the treatment of adult patients with previously treated follicular lymphoma (Grade 1-3a).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2020-12-18

Tờ rơi thông tin

                                97
B. PAKKAUSSELOSTE
98
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
LENALIDOMIDE MYLAN 2,5 MG KAPSELIT, KOVAT
LENALIDOMIDE MYLAN 5 MG KAPSELIT, KOVAT
LENALIDOMIDE MYLAN 7,5 MG KAPSELIT, KOVAT
LENALIDOMIDE MYLAN 10 MG KAPSELIT, KOVAT
LENALIDOMIDE MYLAN 15 MG KAPSELIT, KOVAT
LENALIDOMIDE MYLAN 20 MG KAPSELIT, KOVAT
LENALIDOMIDE MYLAN 25 MG KAPSELIT, KOVAT
lenalidomidi
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
:
1.
Mitä Lenalidomide Mylan on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Lenalidomide Mylan
-valmistetta
3.
Miten Lenalidomide Mylan -valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Lenalidomide Mylan -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ LENALIDOMIDE MYLAN ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
MITÄ LENALIDOMIDE MYLAN ON
Lenalidomide Mylan sisältää vaikuttavana aineena lenalidomidia.
Tämä lääke kuuluu lääkeryhmään,
joka vaikuttaa immuunijärjestelmän toimintaan.
Lenalidomide Mylan -valmistetta käytetään aikuisille seuraavien
sairauksien hoitoon:
•
multippeli myelooma
•
myelodysplastiset oireyhtymät
•
manttelisolulymfooma
•
follikulaarinen lymfooma
MULTIPPELI MYELOOMA
Multippeli myelooma on syöpätyyppi, joka vaikuttaa tietynlaisiin
veren valkosoluihin, joita kutsutaan
plasmasoluiksi. Nämä solut kerääntyvät luuytimeen, jakaantu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Lenalidomide Mylan 2,5 mg kapselit, kovat
Lenalidomide Mylan 5 mg kapselit, kovat
Lenalidomide Mylan 7,5 mg kapselit, kovat
Lenalidomide Mylan 10 mg kapselit, kovat
Lenalidomide Mylan 15 mg kapselit, kovat
Lenalidomide Mylan 20 mg kapselit, kovat
Lenalidomide Mylan 25 mg kapselit, kovat
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
_ _
Lenalidomide Mylan 2,5 mg kapselit, kovat
Yksi kapseli sisältää 2,5 mg lenalidomidia.
Lenalidomide Mylan 5 mg kapselit, kovat
Yksi kapseli sisältää 5 mg lenalidomidia.
Lenalidomide Mylan 7,5 mg kapselit, kovat
Yksi kapseli sisältää 7,5 mg lenalidomidia.
Lenalidomide Mylan 10 mg kapselit, kovat
Yksi kapseli sisältää 10 mg lenalidomidia.
Lenalidomide Mylan 15 mg kapselit, kovat
Yksi kapseli sisältää 15 mg lenalidomidia.
Lenalidomide Mylan 20 mg kapselit, kovat
Yksi kapseli sisältää 20 mg lenalidomidia.
Lenalidomide Mylan 25 mg kapselit, kovat
Yksi kapseli sisältää 25 mg lenalidomidia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kapseli, kova (kapseli).
Lenalidomide Mylan 2,5 mg kapselit, kovat
Vihreä-valkoiset 14 mm:n kapselit (koko 4), joissa on merkintä
”MYLAN/LL 2.5”.
Lenalidomide Mylan 5 mg kapselit, kovat
Valkoiset 18 mm:n kapselit (koko 2), joissa on merkintä ”MYLAN/LL
5”.
Lenalidomide Mylan 7,5 mg kapselit, kovat
Vaaleanharmaa-valkoiset 18 mm:n kapselit (koko 2), joissa on merkintä
”MYLAN/LL 7.5”.
Lenalidomide Mylan 10 mg kapselit, kovat
Vihreä-vaaleanharmaat 22 mm:n kapselit (koko 0), joissa on merkintä
”MYLAN/LL 10”.
Lenalidomide Mylan 15 mg kapselit, kovat
Valkoiset 22 mm:n kapselit (koko 0), joissa on merkintä ”MYLAN/LL
15”.
3
Lenalidomide Mylan 20 mg kapselit, kovat
Vihreä-valkoiset 22 mm:n kapselit (koko 0), joissa on merkintä
”MYLAN/LL 20”.
Lenalidomide Mylan 25 mg kapselit, kovat
Valkoiset 22 mm:n kapselit (koko 0), joissa on merkintä ”MYLAN/LL
25”.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Multippeli myelooma
Lenalidomide Mylan monoterapiana on
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này