Incurin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

østriol

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QG03CA04

INN (Tên quốc tế):

Estriol

Nhóm trị liệu:

Hunde

Khu trị liệu:

Kønshormoner og modulatorer i det genitale system

Chỉ dẫn điều trị:

Behandlingen af ​​hormonafhængig urininkontinens på grund af sphincter mekanismens inkompetence hos ovariohysterectomised tæver.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2000-03-24

Tờ rơi thông tin

                                13
B. INDLÆGSSEDDEL
14
INDLÆGSSEDDEL
INCURIN 1 MG, TABLETTER
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen og fremstiller ansvarlig for
batchfrigivelse:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Holland
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Incurin 1 mg tabletter
Estriol
3.
ANGIVELSE AF DE(T) AKTIVE STOF(FER) OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
Aktivt stof: estriol 1 mg /tablet
Runde tabletter med delekærv.
4.
INDIKATIONER
Behandling af hormonafhængig urininkontinens som følge af
inkompetence i lukkemusklen hos
steriliserede tæver
5.
KONTRAINDIKATIONER
Må ikke anvendes til intakte tæver, da virkningen kun er
dokumenteret på ovariehysterectomerede
tæver.
Dyr med symptomerne polyuri og polydipsi bør ikke behandles med
Incurin. Anvendelse af
Incurin er kontraindikeret under drægtighed, laktation og i dyr, der
er yngre end 1 år.
6.
BIVIRKNINGER
Milde
østrogen
effekter
såsom
opsvulmede
ydre
kønsorganer,
hævede
mælkekirtler
og/eller
tiltrækkende virkning på hanhunde er set ved den høje dosis på 2
mg. Disse effekter er reversible efter
reduktion af dosis. Endvidere så man symptomer på kvalme hos nogle
hunde. Der er ikke observeret
tegn
på
knoglemarvsdepression.
Dette
skyldes
formodentligt
estriols
kortvarigt
virkende
østrogeneffekt. I sjældne tilfælde kan blødning fra vagina ses. I
sjældne tilfælde er der endvidere set
udvikling af alopeci.
Hvis De bemærker alvorlige bivirkninger eller andre bivirkninger, som
ikke er omtalt i denne
indlægsseddel, bedes De kontakte Deres dyrlæge.
7.
DYREARTER
Hunde.
15
8.
DOSERING FOR HVER DYREART, ANVENDELSESMÅDE OG
INDGIVELSESVEJ(E)
Incurin er beregnet til én daglig oral administration. Da der ikke
findes nogen relation mellem den
endelige effektive dosis og legemsvægten, er anvendelse af en fast
dosis pr. kg. legemsvægt ikke
egnet. Dosis skal fastlægges individuelt for de
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
INCURIN 1 mg tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Aktivt stof: estriol 1 mg/tablet
Se afsnit 6.1 for en fuldstændig fortegnelse over hjælpestoffer.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Runde tabletter med delekærv.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Hunde (tæver).
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER, MED ANGIVELSE AF DE DYREARTER, SOM
LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Behandling af urininkontinens som følge af hormonafhængig
sphincter-mekanisme inkompetence hos
ovariehysterectomerede tæver.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Må ikke anvendes til intakte tæver, da virkningen kun er
dokumenteret på ovariehysterectomerede
tæver.
Dyr med symptomerne polyuri og polydipsi bør ikke behandles med
Incurin.
Brug af Incurin er kontraindiceret under drægtighed og laktation samt
i dyr, som er yngre end 1 år
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Høje østrogendoser kan have en tumorfremmende virkning på organer
med østrogenreceptorer
(mælkekirtler).
4.5
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER VEDRØRENDE BRUGEN
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER VEDRØRENDE BRUG TIL DYR
I tilfælde af østrogeneffekt skal dosis sænkes
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER FOR PERSONER, SOM INDGIVER LÆGEMIDLET
TIL DYR
Ikke relevant.
4.6
BIVIRKNINGER
(HYPPIGHED OG ALVORLIGHED)
Østrogeneffekter såsom opsvulmet vulva, hævede mammae og/eller
tiltrækkende virkning på
hanhunde samt opkastning er set ved den højeste anbefalede dosis på
2 mg pr. hund. Hyppigheden er
ca. 5-9 %. Bivirkningerne er reversible efter reduktion af dosis.
I sjældne tilfælde kan blødning fra vagina ses. I sjældne
tilfælde er der endvidere set udvikling af
alopeci.
3
4.7
ANVENDELSE UNDER DRÆGTIGHED OG LAKTATION
Brug ikke dette veterinærlægemiddel under drægtighed og laktation.
Se også pkt 4.3:
Kontraindikationer
4.8
INTERAKTION MED ANDRE LÆGEMIDLER OG ANDRE FORMER FOR INTERAKTION
Ingen kendte.
4.9
DOSERING OG INDGIVELSESMÅDE
Til oral administration.
Da relat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-06-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-06-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-06-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-06-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-06-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu