Fingolimod Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fingolimod hydrochlorid

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L04AA27

INN (Tên quốc tế):

fingolimod

Nhóm trị liệu:

Imunosupresiva, Selektivní imunosupresiva

Khu trị liệu:

Roztroušená Skleróza, Relaps-Remitentní

Chỉ dẫn điều trị:

Uvedeno jako samostatné onemocnění modifikující léčba u vysoce aktivní relabující-remitující roztroušené sklerózy u následujících skupin dospělých pacientů a dětských pacientů ve věku 10 let a starší:u Pacientů s vysoce aktivní chorobou i přes plnou a adekvátní průběh léčby s nejméně jedním chorobu modifikující therapyorPatients s rychle se vyvíjející těžkou relabující-remitentní formou roztroušené sklerózy definovanou 2 nebo více relapsy v jednom roce a s 1 nebo více Gadolinium enhancing lézí na MRI mozku nebo významné zvýšení zátěže T2 lézí ve srovnání s předchozí nedávnou MRI.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2020-06-25

Tờ rơi thông tin

                                44
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
45
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
FINGOLIMOD ACCORD 0,5 MG TVRDÉ TOBOLKY
fingolimodum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI:
1.
Co je Fingolimod Accord a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete Fingolimod Accord
užívat
3.
Jak se Fingolimod Accord užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak Fingolimod Accord uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE FINGOLIMOD ACCORD A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE FINGOLIMOD ACCORD
Léčivou látkou přípravku Fingolimod Accord je fingolimod.
K ČEMU SE FINGOLIMOD ACCORD POUŽÍVÁ
Fingolimod Accord se používá k léčbě relabující-remitentní
formy roztroušené sklerózy (RS)
u dospělých pacientů a dětí a dospívajících (ve věku 10 let a
starších), přesněji:
-
U pacientů, kteří neodpovídají na jinou léčbu RS.
nebo
-
U pacientů, u kterých se rychle rozvine těžká forma RS.
Fingolimod Accord RS nevyléčí, ale pomáhá snížit počet
relapsů a zpomalit postup pohybového
omezení způsobeného RS.
CO JE ROZTROUŠENÁ SKLERÓZA
RS
je chronické onemocnění, které postihuje centrální nervový
systém (CNS), sestávající z mozku a
míchy. Při RS zánět ničí ochranné obaly (zvané myelin) okol
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Fingolimod Accord 0,5 mg tvrdé tobolky
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna 0,5mg tvrdá tobolka obsahuje fingolimodi hydrochloridum, což
odpovídá fingolimodum 0,5 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tvrdá tobolka
Jasně žlutá neprůhledná / bílá neprůhledná želatinová
tvrdá tobolka velikosti „3“ obsahující bílý až
téměř bílý prášek, potištěná nápisem „FO 0.5 mg“ na
víčku a s dvěma radiálními pásky na těle tobolky
natištěnými žlutým inkoustem.
Každá tobolka je přibližně 15,8 mm dlouhá.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Fingolimod Accord je indikován v monoterapii jako léčba
modifikující průběh onemocnění u vysoce
aktivní relabující-remitentní formy roztroušené sklerózy u
následujících skupin dospělých a
pediatrických pacientů ve věku 10 let a starších:
-
Pacienti s vysoce aktivní formu onemocnění i přes úplnou a
odpovídající terapii nejméně jedním
chorobu modifikujícím lékem (výjimky a informace o washout
periodě viz body 4.4 a 5.1).
nebo
-
Pacienti s rychle progredující závažnou relabující-remitentní
formou roztroušené sklerózy
definovanou 2 nebo více těžkými relapsy během jednoho roku a s 1
nebo více gadolinium
enhancující lézí na MRI mozku nebo s významně zvýšeným
výskytem T2 lézí ve srovnání
s předchozím vyšetřením MRI.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčbu má zahájit a sledovat lékař se zkušenostmi v diagnostice
a léčbě roztroušené sklerózy.
Dávkování
U dospělých je doporučená dávka přípravku Fingolimod Accord
jedna 0,5mg tobolka podávaná
perorálně jednou denně.
U pediatrických pacientů (ve věku 10 let a starších) závisí
doporučená dávka na tělesné hmotnosti:
-
Pediatričtí pacienti s tělesnou hmotností ≤40 kg: jedna 0,25mg
tobolka podávaná perorálně jednou
denně.
-
Pediatričtí pacienti s tělesnou 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-07-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này