Feraccru

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
18-12-2023

Thành phần hoạt chất:

ferrisk maltol

Sẵn có từ:

Norgine B.V.

Mã ATC:

B03AB

INN (Tên quốc tế):

ferric maltol

Nhóm trị liệu:

Antianemiske preparater

Khu trị liệu:

Anemi, jernmangel

Chỉ dẫn điều trị:

Feraccru er angitt i voksne for behandling av jernmangel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2016-02-18

Tờ rơi thông tin

                                18
B. PAKNINGSVEDLEGG
19
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
FERACCRU 30 MG HARDE KAPSLER
JERN (SOM JERN(III)MALTOL)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Feraccru er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Feraccru
3.
Hvordan du bruker Feraccru
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Feraccru
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA FERACCRU ER OG HVA DET BRUKES MOT
Feraccru inneholder jern (som jern(III)maltol). Feraccru brukes til
voksne til behandling av lave
jernlagre i kroppen. Lavt jernnivå medfører anemi (for få røde
blodceller).
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER FERACCRU
_ _
BRUK IKKE FERACCRU:
-
dersom du er allergisk overfor jern(III)maltol eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
-
dersom du har sykdom som medfører jernoverskudd eller forstyrrelser i
hvordan kroppen bruker
jern.
-
dersom du har fått flere blodoverføringer.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Før behandlingen startes kommer legen til å ta en blodprøve for å
sjekke at din anemi ikke er alvorlig
eller skyldes noe annet enn jernmangel (lave jernlagre).
Du skal unngå å bruke Feraccru dersom du får en oppblussing av din
inflammatorisk
tarmsykdom (IBD).
Du skal ikke ta Feraccru dersom du bruker dimerkaprol (et legemiddel
som brukes til å fjerne giftige
metaller fra blodet), kloramfenikol (brukes til behandling av
bakteriei
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Feraccru 30 mg kapsler, harde
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
1 kapsel inneholder 30 mg jern (som jern(III)maltol).
Hjelpestoff(er) med kjent effekt
Én kapsel inneholder 91,5 mg laktosemonohydrat, 0,3 mg allurarød AC
(E129) og 0,1 mg paraoransje
FCF (E 110).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsler, harde.
Røde kapsler (19 mm lange x 7 mm diameter) merket «30» med
trykkfarge.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Feraccru er indisert til voksne til behandling av jernmangel.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Den anbefalte dosen er én kapsel to ganger daglig, morgen og kveld,
på tom mage (se pkt. 4.5).
Behandlingsvarigheten avhenger av graden av jernmangel, men det er
vanligvis nødvendig med minst
12 ukers behandling. Det anbefales at behandlingen fortsetter så
lenge det er nødvendig å etterfylle
kroppens jernlagre basert på blodprøver.
_Eldre og pasienter med nedsatt lever- eller nyrefunksjon _
Dosejustering er ikke nødvendig hos eldre pasienter eller pasienter
med nedsatt nyrefunksjon
(eGFR ≥ 15 ml/min/1,73 m
2
).
Det foreligger ingen kliniske data vedrørende behov for å justere
dosen hos pasienter med nedsatt
leverfunksjon og/eller nedsatt nyrefunksjon (eGFR < 15 ml/min/1,73 m
2
).
_Pediatrisk populasjon_
Sikkerhet og effekt av Feraccru hos barn (17 år eller yngre) har
ennå ikke blitt fastslått. Det finnes
ingen tilgjengelige data.
Administrasjonsmåte
Oral bruk.
Feraccru kapsler skal tas hele på tom mage (med et halvt glass vann),
da absorpsjonen av jern
reduseres dersom det tas sammen med mat (se pkt. 4.5).
3
4.3
KONTRAINDIKASJONER
•
Overfølsomhet overfor virkestoffet(ene) eller overfor (noen av)
hjelpestoffet(ne) listet opp i
pkt. 6.1.
•
Hemokromatose og andre jernoverskuddssyndromer.
•
Pasienter som får gjentatte blodtransfusjoner.
4.4
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Jernmangel eller jernmangelanemi (IDA) diagnostiseres basert på
blodprøver; det er viktig å
und
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu