Equilis West Nile

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

инактивиран химерен флавивирусен щам YF-WN

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI05AA10

INN (Tên quốc tế):

inactivated chimaeric flavivirus strain YF-WN

Nhóm trị liệu:

Коне

Khu trị liệu:

Имунологични

Chỉ dẫn điều trị:

Активна имунизация на коне срещу вируса на Западен Нил (ВЗН) за намаляване на клиничните признаци на заболявания и увреждания на главния мозък и за намаляване на вирусемии. Начало на имунитета: 2 седмици след първоначалния ваксинационен курс на две инжекции. Продължителност на имунитета: 12 месеца.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2013-06-06

Tờ rơi thông tin

                                B. ЛИСТОВКА
13
ЛИСТОВКА:
EQUILIS WEST NILE ИНЖЕКЦИОННА СУСПЕНЗИЯ ЗА
КОНЕ
1.
ИМЕ И ПОСТОЯНEН АДРЕС НА ПРИТЕЖАТЕЛЯ
НА ЛИЦЕНЗА ЗА УПОТРЕБА
И НА ПРОИЗВОДИТЕЛЯ, АКО ТЕ СА РАЗЛИЧНИ
Притежател на лиценза за употреба и
производител отговорен за
освобождаване на партидата
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
The NЕTHERLANDS
2.
НАИМЕНОВАНИЕ НА
ВЕТЕРИНАРНОМЕДИЦИНСКИЯ ПРОДУКТ
Equilis West Nile инжекционна суспензия за
коне
3.
СЪДЪРЖАНИЕ НА АКТИВНИТЕ СУБСТАНЦИИ И
ЕКСЦИПИЕНТИТЕ
Една доза от1 ml cъдържа:
Инактивиран Flavivirus щам YF-WN
≥492AU
1
Iscom-Matrix съдържащ:
Purified saponin 250 µg
Cholesterol 83 µg
Phosphatidylcholine 42 µg
1
Антигенни единици
Опалесцираща суспензия.
4.
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Активна имунизация на коне срещу West Nile
вирус (WNV), за ограничаване на
клиничните
признаци на инфекцията, лезиите в
мъзъка и ограничаване на виремията.
Начало на имунитета
: 2 седмици след начален курс на
ваксинация с две инжекции.
Продължителност на имунитета: 12
месеца
.
_ _
5.
ПРОТИВОПОКАЗАНИЯ
Няма.
6.
НЕБЛАГОПРИЯТНИ РЕАКЦИИ
При лабораторни изследвания и опити
на поле
:
След ваксинация умерен, бързопреходен
оток може да се наблюдава много често
на мястото на
инжектиране (макс. диаметър до 3 см).
От
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                _ _
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
1
1.
НАИМЕНОВАНИЕ НА
ВЕТЕРИНАРНОМЕДИЦИНСКИЯ ПРОДУКТ
Equilis West Nile инжекционна суспензия за
коне
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Една доза от 1 ml cъдържа:
AКТИВНА СУБСТАНЦИЯ:
Инактивиран Flavivirus щам YF-WN
≥ 492 AU
1
АДЖУВАНТ:
Iscom-Matrix съдържащ:
Purified saponin 250 µg
Cholesterol 83 µg
Phosphatidylcholine 42 µg
1
Антигенни ELISA единици
ЕКСЦИПИЕНТИ:
За пълния списък на ексципиентите, виж
т.6.1.
3.
ФАРМАЦЕВТИЧНА ФОРМА
Инжекционна суспензия.
Опалесцираща суспензия.
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ВИДОВЕ ЖИВОТНИ, ЗА КОИТО Е
ПРЕДНАЗНАЧЕН ВМП
Коне.
4.2
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ, ОПРЕДЕЛЕНИ ЗА
ОТДЕЛНИТЕ ВИДОВЕ ЖИВОТНИ
Активна имунизация на коне срещу West Nile
вирус (WNV) за ограничаване на
клиничните
признаци на инфекцията, лезиите в
мозъка и ограничаване на виремията.
Начало на имунитета
: 2 седмици след начален курс на
ваксинация с две инжекции.
Продължителност на имунитета: 12
месеца
.
_ _
4.3
ПРОТИВОПОКАЗАНИЯ
Няма.
4.4
СПЕЦИАЛНИ ПРЕДПАЗНИ МЕРКИ ЗА ВСЕКИ
ВИД ЖИВОТНИ, ЗА КОИТО Е ПРЕДНАЗНАЧЕН
ВМП
Да се ваксинират само здрави животни.
4.5
СПЕЦИАЛНИ ПРЕДПАЗНИ МЕРКИ ПРИ
УПОТРЕБА
Специални предпазни мерки за
животните при употребата на продук
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-10-2018