Enviage

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

aliskiren

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Ltd.

Mã ATC:

C09XA02

INN (Tên quốc tế):

aliskiren

Nhóm trị liệu:

Činidlá pôsobiace na systém renín-angiotenzín

Khu trị liệu:

vysoký tlak

Chỉ dẫn điều trị:

Liečba esenciálnej hypertenzie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

2007-08-22

Tờ rơi thông tin

                                B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
38
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
ENVIAGE 150 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
Aliskiren
POZORNE SI PREČ
ÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU SKÔR, AKO ZAČNETE UŽÍVAŤ
VÁŠ LIEK.
-
Túto písom
nú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby ste si ju
znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný Vám. Nedávajte ho nikomu inému. Môže
mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké príznaky ako Vy.
-
Ak zač
nete pociťovať akýkoľvek vedľajší účinok ako závažný alebo
ak spozorujete vedľajšie
účinky, ktoré nie sú uvedené v tejto písomnej informácii pre
používateľov, povedzte to, prosím,
svojmu lekárovi alebo lekárnikovi.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII PRE POUŽÍVATEĽOV SA D
OZVIETE
:
1.
Čo je Enviage a na čo sa používa
2.
Skôr ako užijete Enviage
3.
Ako užívať Enviage
4.
Možné vedľajšie úč
inky
5.
Ako uchovávať Enviage
6.
Ďalšie informácie
1.
ČO JE ENVIAGE A NA ČO SA POUŽÍVA
Enviage patrí do novej triedy liekov nazývaných i
nhibítory renínu. Pomáha znižovať vysoký krvný
tlak. Inhibítory renínu zmenšujú množstvo angiotenzínu II,
ktoré si telo môže vytvoriť. Angiotenzín II
spôsobuje zúženie krvných ciev, čo zvyšuje krvný tlak.
Zmenšenie množstva angiotenzínu II umožní
uvoľnenie krvných ciev, čo znižuje krvný tlak.
Vysoký krvný tlak zvyšuje pracovnú záťaž srdca
a ciev. Ak takýto stav trvá dlho, môžu sa poškodiť
krvné cievy mozgu, srdca a obličiek, čo môže vyústiť do
mŕtvice, zlyhania srdca, srdcového infarktu
alebo zlyhania obličiek. Zníženie krvného tlaku na normálnu
hodnotu zmenšuje riziko vzniku týchto
ochorení.
2.
SKÔR AKO UŽIJETE ENVIAGE
NEUŽÍVAJTE ENVIAGE
-
keď ste al
ergický (precitlivený) na aliskiren alebo na ktorúkoľvek z
ďalších zložiek Enviage. Ak
si myslíte, že môžete b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
1
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
1.
NÁZOV LIEKU
Enviage 150 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá filmom obalená tableta obsahuje 150 m
g aliskirenu (ako hemifumarát).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri č
asť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta
Svetloružová, bikonvexná, okrúhla tableta s vyrazeným označ
ením „IL“ na jednej strane a „NVR“ na
druhej strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Lieč
ba esenciálnej hypertenzie.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Odporúč
aná dávka Enviage je 150 mg raz denne. U pacientov s nedostatočne
zníženým tlakom krvi
dávku možno zvýšiť na 300 mg raz denne.
Antihypertenzívny úč
inok sa výrazne prejaví do dvoch týždňov (85-90%) od začatia
liečby dávkou
150 mg raz denne.
Enviage možno podávať samotný alebo v kombinácii s inými
antihypertenzívami (pozri časti 4.4
a 5.1).
Enviage sa má užívať s ľah
kým jedlom raz denne, pokiaľ možno každý deň v rovnakom čase.
Grapefruitová šťava sa nemá požiť spolu s Enviage.
Poškodenie funkcie oblič
iek
U pacientov s miernym až ťažký
m poškodením funkcie obličiek nie je potrebná úprava
začiatočnej
dávky (pozri časti 4.4 a 5.2).
Poškodenie funkcie pečene
U pacientov s miernym až ťažkým poškodením funkcie pečene nie
je potrebná úprava začiatočnej
dávky (pozri časť 5.2).
Starší pacienti (nad 65 rokov)
U starších pacientov nie je potrebná úprava začiatočnej dávky.
Pediatrickí pacienti (mladší ako 18 rokov)
Enviage sa neodporúč
a používať u detí a adolescentov mladších ako 18 rokov kvôli
chýbajúcim
údajom o bezpečnosti a účinnosti (pozri časť 5.2).
2
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
Precitlivenosť na lieč
ivo alebo na ktorúkoľvek z pomocných látok.
Anamnéza angioedému pri lieč
be aliskirenom.
Druhý a tretí trimester gravidity (pozri časť 4.6).
S
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-05-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-05-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-05-2011

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu