Elocta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
26-02-2021

Thành phần hoạt chất:

efmoroctocog alfa

Sẵn có từ:

Swedish Orphan Biovitrum AB (publ)

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

efmoroctocog alfa

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemofili A

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling og profylakse av blødning hos pasienter med hemofili A (medfødt faktor VIII-mangel). Elocta kan brukes for alle aldersgrupper.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-11-18

Tờ rơi thông tin

                                60
B. PAKNINGSVEDLEGG
61
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ELOCTA 250 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ELOCTA 500 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ELOCTA 750 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ELOCTA 1000 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ELOCTA 1500 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ELOCTA 2000 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ELOCTA 3000 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ELOCTA 4000 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
efmoroktokog alfa (rekombinant koagulasjonsfaktor VIII)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv om de
har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige bivirkninger
som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
1.
Hva
ELOCTA er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker ELOCTA
3.
Hvordan du bruker ELOCTA
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer ELOCTA
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ELOCTA ER OG HVA DET BRUKES MOT
ELOCTA inneholder virkestoffet efmoroktokog alfa, et rekombinant
koagulasjonsfaktor VIII
Fc fusjonsprotein. Faktor VIII er et protein som produseres naturlig i
kroppen og er nødvendig for at blod
skal levre seg (koagulere) og stanse blødning.
ELOCTA er et legemiddel som brukes til å behandle og forebygge
blødning i alle aldersgrupper av
pasienter med hemofili A (en arvelig blødersykdom forårsaket av
mangel på faktor VIII).
ELOCTA fremstilles ved rekombinant tek
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
ELOCTA 250 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ELOCTA 500 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ELOCTA 750 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ELOCTA 1000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ELOCTA 1500 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ELOCTA 2000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ELOCTA 3000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ELOCTA 4000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
ELOCTA 250 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 250 IU efmoroktokog alfa.
ELOCTA inneholder ca. 83 IU/ml rekombinant human koagulasjonsfaktor
VIII, efmoroktokog alfa etter
rekonstituering.
ELOCTA 500 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 500 IU efmoroktokog alfa. ELOCTA
inneholder ca. 167 IU/ml
rekombinant efmoroktokog alfa etter rekonstituering.
ELOCTA 750 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 750 IU efmoroktokog alfa. ELOCTA
inneholder ca. 250 IU/ml
rekombinant efmoroktokog alfa etter rekonstituering.
ELOCTA 1000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 1000 IU efmoroktokog alfa. ELOCTA
inneholder ca. 333 IU/ml
rekombinant efmoroktokog alfa etter rekonstituering.
ELOCTA 1500 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 1500 IU efmoroktokog alfa. ELOCTA
inneholder ca. 500 IU/ml
rekombinant efmoroktokog alfa etter rekonstituering.
ELOCTA 2000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 2000 IU efmoroktokog alfa. ELOCTA
inneholder ca. 667 IU/ml
rekombinant efmoroktokog alfa etter rekonstituering.
ELOCTA 3000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 3000 IU efmoro
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu