Elocta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

efmoroctocog alfa

Sẵn có từ:

Swedish Orphan Biovitrum AB (publ)

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

efmoroctocog alfa

Nhóm trị liệu:

antihemorragica

Khu trị liệu:

Hemophilia A

Chỉ dẫn điều trị:

Behandeling en profylaxe van bloedingen bij patiënten met hemofilie A (aangeboren factor VIII-deficiëntie). Elocta kan worden gebruikt voor alle leeftijd groepen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2015-11-18

Tờ rơi thông tin

                                61
B. BIJSLUITER
62
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
ELOCTA 250 I.E. POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
ELOCTA 500 I.E. POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
ELOCTA 750 I.E. POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
ELOCTA 1000 I.E. POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
ELOCTA 1500 I.E. POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
ELOCTA 2000 I.E. POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
ELOCTA 3000 I.E. POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
ELOCTA 4000 I.E. POEDER EN OPLOSMIDDEL VOOR OPLOSSING VOOR INJECTIE
Efmoroctocog alfa (recombinant-stollingsfactor VIII)
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT GEBRUIKEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts, apotheker of
verpleegkundige.
-
Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan u
voorgeschreven. Het kan
schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde klachten als
u.
-
Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die niet
in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts, apotheker
of verpleegkundige.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Wat is ELOCTA en waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet gebruiken of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe gebruikt u dit middel?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS ELOCTA EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
ELOCTA bevat de werkzame stof efmoroctocog alfa, een
recombinant-stollingsfactor VIII, Fc-fusie-eiwit.
Factor VIII is een eiwit dat van nature in het lichaam wordt
geproduceerd en dat het bloed nodig heeft om
stolsels te vormen en bloedingen te stoppen.
ELOCTA is een geneesmiddel dat wordt gebruikt voor de behandeling en
preventie van bloedingen bij alle
leeftijdsgroepen van patiënten met hemofilie 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
_ _
ELOCTA 250 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
ELOCTA 500 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
ELOCTA 750 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
ELOCTA 1000 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
ELOCTA 1500 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
ELOCTA 2000 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
ELOCTA 3000 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
_ _
ELOCTA 4000 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
ELOCTA 250 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 250 I.E. efmoroctocog alfa.
Na reconstitutie bevat ELOCTA ongeveer 83 I.E./ml
recombinant-humane-stollingsfactor VIII,
efmoroctocog alfa.
ELOCTA 500 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 500 I.E. efmoroctocog alfa. Na
reconstitutie bevat ELOCTA ongeveer
167 I.E./ml recombinant efmoroctocog alfa.
ELOCTA 750 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 750 I.E. efmoroctocog alfa. Na
reconstitutie bevat ELOCTA ongeveer
250 I.E./ml recombinant efmoroctocog alfa.
ELOCTA 1000 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 1000 I.E. efmoroctocog alfa. Na
reconstitutie bevat ELOCTA ongeveer
333 I.E./ml recombinant efmoroctocog alfa.
ELOCTA 1500 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 1500 I.E. efmoroctocog alfa. Na
reconstitutie bevat ELOCTA ongeveer
500 I.E./ml recombinant efmoroctocog alfa.
ELOCTA 2000 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injectie
Elke injectieflacon bevat nominaal 2000 I.E. efmoroctocog alfa. Na
reconstitutie bevat ELOCTA ongeveer
667 I.E./ml recombinant efmoroctocog alfa.
ELOCTA 3000 I.E. poeder en oplosmiddel voor oplossing voor injecti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu