Dynastat

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
05-03-2024

Thành phần hoạt chất:

parecoxibnatrium

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

M01AH04

INN (Tên quốc tế):

parecoxib

Nhóm trị liệu:

Coxibs, Antiinflammatory and antirheumatic products

Khu trị liệu:

Smerte, postoperativ

Chỉ dẫn điều trị:

For kortsiktig behandling av postoperativ smerte hos voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2002-03-22

Tờ rơi thông tin

                                49
B. PAKNINGSVEDLEGG
50
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
DYNASTAT 40 MG PULVER TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
parekoksib
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller trenger
mer informasjon.
-
Kontakt lege eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige bivirkninger
som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Dynastat er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Dynastat
3.
Hvordan du bruker Dynastat
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Dynastat
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA DYNASTAT ER OG HVA DET BRUKES MOT
Dynastat inneholder virkestoffet parekoksib.
Dynastat brukes som kortidsbehandling av smerter hos voksne etter en
operasjon.
Dynastat tilhører en gruppe legemidler kalt COX-2-hemmere (en
forkortelse for c_yklooksygenase-2-_
_hemmere_). Smerte og hevelse er noen ganger forårsaket av substanser
i kroppen som kalles
_prostaglandiner_. Dynastat virker ved å redusere mengden av disse
prostaglandinene.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER DYNASTAT
BRUK IKKE DYNASTAT

Hvis du er allergisk overfor parekoksib eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).

Hvis du har hatt en alvorlig allergisk reaksjon (spesielt en alvorlig
hudreaksjon) mot noe
legemiddel

Hvis du har hatt en allergisk reaksjon på en gruppe legemidler kalt
sulfonamider (for eksempel
noen antibiotika som brukes ved behandling av infeksjoner)

Hvis du for tiden har magesår eller blødning fra mage eller tarm

Hvis du har hatt en allergisk reaksjon på acetylsalisylsyre (for
eksempel Dispril eller Albyl)
eller på andre NSAIDs (for eksempel ibuprofen) eller på
COX-2-hemmere. Reaksjoner kan
være hvesende pustel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Dynastat 40 mg pulver til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert hetteglass inneholder 40 mg parekoksib (som 42,36 mg
parekoksibnatrium). Etter rekonstitu-
ering er konsentrasjonen av parekoksib 20 mg/ml. Hver 2 ml av
rekonstituert pulver inneholder 40 mg
parekoksib.
Hjelpestoff med kjent effekt:
Dette legemidlet inneholder mindre enn 1 mmol natrium (23 mg) per
dose.
Etter rekonstituering i natriumklorid 9 mg/ml (0,9%) oppløsning
inneholder Dynastat ca. 0,44 mmol
natrium per hetteglass.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver til injeksjonsvæske, oppløsning (pulver til
injeksjonsvæske).
Hvitt til off-white pulver.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Til korttidsbehandling av postoperativ smerte hos voksne.
Beslutningen om å forskrive en selektiv cyklooksygenase-2
(COX-2)-hemmer skal bygge på en
vurdering av den enkelte pasients samlede risiko (se pkt. 4.3 og 4.4).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Anbefalt dose er 40 mg administrert intravenøst (i.v.) eller
intramuskulært (i.m.) etterfulgt av
20 mg eller 40 mg hver 6. til 12. time etter behov, men maksimalt 80
mg/dag.
Da den kardiovaskulære risikoen ved COX-2-spesifikke hemmere kan øke
med dose og varighet av
eksponering, skal behandlingen ha så kort varighet som mulig og
laveste effektive daglige dose
brukes. Det er kun begrenset erfaring med Dynastat-behandling i mer
enn tre dager (se pkt. 5.1).
Samtidig bruk med opioidanalgetika
Opioidanalgetika kan brukes samtidig med parekoksib, med dosering som
beskrevet i avsnittet over. I
alle kliniske undersøkelser ble parekoksib administrert ved faste
tidsintervaller, mens opioider ble
dosert ved behov.
Eldre
Det er vanligvis ikke nødvendig med dosejustering hos eldre pasienter
(

65 år). Til eldre som veier
mindre enn 50 kg skal imidlertid behandlingen initieres med halvparten
av anbefalt dose Dynastat og
maksimum daglig dose reduseres til 40 mg (se pkt. 5.2
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-07-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu