Duaklir Genuair

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

aclidinium bromid, formoterol fumarate dihidrat

Sẵn có từ:

Covis Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

R03AL

INN (Tên quốc tế):

aclidinium bromide, formoterol

Nhóm trị liệu:

Zdravila za obstruktivne pljučne bolezni,

Khu trị liệu:

Pljučna bolezen, kronična obstruktivna bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Duaklir Genuair je indiciran kot zdravljenje z bronhodilatatorjem za lajšanje simptomov pri odraslih bolnikih s kronično obstruktivno pljučno boleznijo (KOPB).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2014-11-19

Tờ rơi thông tin

                                26
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Inhalator Genuair hranite do uporabe zaščiten v zavarjeni vrečki.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Covis Pharma Europe B.V.
Gustav Mahlerplein 2
1082MA Amsterdam
Nizozemska
Covis (Covis logotip)
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/14/964/001
1 inhalator, ki vsebuje 60 odmerkov
EU/1/14/964/002
3 inhalatorji, ki vsebujejo vsak po 60 odmerkov
EU/1/14/964/003
1 inhalator, ki vsebuje 30 odmerkov
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
duaklir genuair
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
27
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
ALUMINIJASTA VREČKA
1.
IME ZDRAVILA
_ _
Duaklir Genuair 340/12 mikrogramov prašek za inhaliranje
aklidinij/formoterolijev fumarat dihidrat
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Covis (Covis logotip)
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Uporabite v 60 dneh od odprtja vrečke.
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Inhalator Genuair hranite do uporabe zaščiten v zavarjeni vrečki.
[puščica] Odprite tukaj.
28
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
OZNAKA INHALATORJA
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Duaklir Genuair 340/12 μg prašek za inhaliranje
aklidinij/formoterolijev fumarat dihidrat
za inhaliranje
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabite v 60 dneh od odprtja vrečke.
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
30 odmerkov
60 odmerkov
6.
DRUGI PODATKI
Covis (Covis logotip)
29
B. NAVODILO ZA UPORABO
30
NAVODILO ZA UPORABO
DUAKLIR GENUAIR 340 MIKROGRAMOV/12 MIKROGRAMOV PRAŠEK ZA INHALIRANJE
aklidinij/fo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Duaklir Genuair 340 mikrogramov/12 mikrogramov prašek za inhaliranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
En dostavljen odmerek (odmerek, ki pride iz ustnika) vsebuje 396
mikrogramov aklidinijevega
bromida (kar ustreza 340 mikrogramom aklidinija) in 11,8 mikrogramov
formoterolijevega fumarat
dihidrata. To ustreza izmerjenemu odmerku 400 mikrogramov
aklidinijevega bromida (kar ustreza
343 mikrogramov aklidinija) in izmerjenemu odmerku 12 mikrogramov
formoterolijevega fumarat
dihidrata.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
En dostavljen odmerek vsebuje približno 11 mg laktoze (v obliki
monohidrata).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
prašek za inhaliranje
Bel ali skoraj bel prašek v belem inhalatorju z vgrajenim
indikatorjem odmerka in oranžnim gumbom
za odmerjanje.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Duaklir Genuair je indicirano za vzdrževalno
bronhodilatacijsko zdravljenje za lajšanje
simptomov pri odraslih bolnikih s kronično obstruktivno pljučno
boleznijo (KOPB).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Priporočen odmerek je en vdih dvakrat na dan.
Če se odmerek izpusti, ga je treba uporabiti čim prej, naslednji
odmerek pa ob običajnem času. Ne
vzemite dvojnega odmerka, če ste pozabili vzeti prejšnji odmerek.
_Starejši _
Pri starejših bolnikih ni potrebno prilagajanje odmerka (glejte
poglavje 5.2).
_ _
_Okvara ledvic _
Pri bolnikih z okvaro ledvic odmerka ni treba prilagajati (glejte
poglavje 5.2).
_Okvara jeter _
Pri bolnikih z okvaro jeter odmerka ni treba prilagajati (glejte
poglavje 5.2).
3
_ _
_Pediatrična populacija_
Zdravilo Duaklir Genuair ni primerno za uporabo pri otrocih in
mlad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu