Descovy

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

emtricitabine, tenofovir alafenamide

Sẵn có từ:

Gilead Sciences Ireland UC

Mã ATC:

J05AR17

INN (Tên quốc tế):

emtricitabine, tenofovir alafenamide

Nhóm trị liệu:

Antivirusi za sistemsko uporabo

Khu trị liệu:

Okužbe z virusom HIV

Chỉ dẫn điều trị:

Descovy is indicated in combination with other antiretroviral agents for the treatment of adults and adolescents (aged 12 years and older with body weight at least 35 kg) infected with human immunodeficiency virus type 1 (HIV-1).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2016-04-21

Tờ rơi thông tin

                                61
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Gilead Sciences Ireland UC
Carrigtohill
County Cork, T45 DP77
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/16/1099/001 30 filmsko obloženih tablet
EU/1/16/1099/002
90 (3 plastenke po 30) filmsko obloženih tablet
EU/1/16/1099/005 60 (2 plastenki po 30) filmsko obloženih tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Descovy 200 mg/10 mg [samo na zunanji ovojnini]
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC {številka}
SN {številka}
NN {številka}
62
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI IN PRIMARNI OVOJNINI
OZNAČEVANJE NA PLASTENKI IN ŠKATLI
1.
IME ZDRAVILA
Descovy 200 mg/25 mg filmsko obložene tablete
emtricitabin/tenofoviralafenamid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 200 mg emtricitabina in
tenofoviralafenamidijevega fumarata,
kar ustreza 25 mg tenofoviralafenamida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
30 filmsko obloženih tablet
60 (2 plastenki po 30) filmsko obloženih tablet
90 (3 plastenke po 30) filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
PLASTENKO SHRANJUJTE TESNO ZAPRTO.
63
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Gilead Sciences 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Descovy 200 mg/10 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena tableta vsebuje 200 mg emtricitabina in tenofoviralafenamidijev
fumarat v količini, ki ustreza
10 mg tenofoviralafenamida.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Siva filmsko obložena tableta v obliki pravokotnika, z dimenzijami
12,5 mm x 6,4 mm, z vtisnjenim
znakom “GSI” na eni strani in “210” na drugi strani tablete.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Descovy je indicirano v kombinaciji z drugimi
protiretrovirusnimi učinkovinami za
zdravljenje odraslih in mladostnikov (starih 12 let in več s telesno
maso vsaj 35 kg), okuženih z
virusom humane imunske pomanjkljivosti tipa 1 (HIV-1) (glejte poglavji
4.2 in 5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Terapijo mora začeti zdravnik, ki že ima izkušnje z zdravljenjem
okužbe z virusom HIV.
_ _
Odmerjanje
Zdravilo Descovy je treba dajati, kot je prikazano v preglednici 1.
_ _
PREGLEDNICA 1: ODMEREK ZDRAVILA DESCOVY GLEDE NA TRETJO UČINKOVINO V
REŽIMU ZDRAVLJENJA HIV
ODMEREK ZDRAVILA DESCOVY
TRETJE ZDRAVILO V REŽIMU ZDRAVLJENJA HIV
(glejte poglavje 4.5)
Descovy 200/10 mg enkrat
dnevno
Atazanavir z ritonavirjem ali kobicistatom
Darunavir z ritonavirjem ali kobicistatom
1
Lopinavir z ritonavirjem
Descovy 200/25 mg enkrat
dnevno
Dolutegravir, efavirenz, maravirok,
nevirapin, rilpivirin, raltegravir
1
Zdravilo Descovy 200/10 mg v kombinaciji z darunavirjem 800 mg in
kobicistatom 150 mg, dano kot tableta s fiksno
kombinacijo odmerkov, so preučili pri predhodno nezdravljenih osebah,
glejte poglavje 5.1.
_Izpuščeni odmerki_
Če bolnik izpusti odmerek zdravila Descovy v roku 18 ur od časa, ko
ga običajno vzame, naj vzame
zdravilo Descovy takoj, ko je mogoče, nato pa nadaljuje z običajnim
režimom odmerjanja. Če bolnik
izpusti odmerek zdravila Descovy za več kot 18 ur, naj ne nadomesti
izpuščenega odmerka in
preprosto nadaljuje z jemanjem po običajnem režimu odmerja
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu