Circadin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-05-2023

Thành phần hoạt chất:

melatonin

Sẵn có từ:

RAD Neurim Pharmaceuticals EEC SARL

Mã ATC:

N05CH01

INN (Tên quốc tế):

melatonin

Nhóm trị liệu:

psykoleptiske

Khu trị liệu:

Søvninitiasjon og vedlikeholdssykdommer

Chỉ dẫn điều trị:

Circadin er indisert som monoterapi for kortsiktig behandling av primær søvnløshet karakterisert ved dårlig søvnkvalitet hos pasienter som er 55 år eller eldre.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 34

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2007-06-29

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PAKNINGSVEDLEGG
20
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
CIRCADIN 2 MG DEPOTTABLETT
melatonin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Circadin er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Circadin
3.
Hvordan du bruker Circadin
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Circadin
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA CIRCADIN ER, OG HVA DET BRUKES MOT
Virkestoffet i Circadin, melatonin, tilhører en naturlig gruppe
hormoner som produseres av kroppen.
Circadin brukes alene til kortvarig behandling av primær insomnia
(vedvarende problemer med å
sovne eller fortsette å sove, eller dårlig søvnkvalitet) hos
pasienter som er 55 år og eldre. "Primær"
betyr at insomnia ikke har en identifisert årsak, herunder en
medisinsk, psykologisk eller miljømessig
årsak.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER CIRCADIN
BRUK IKKE CIRCADIN
-
dersom du er allergisk overfor melatonin eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
-
Hvis du lider av lever- eller nyreproblemer. Det er ikke utført
studier på bruk av Circadin hos
personer med lever- eller nyresykdom. Du bør forhøre deg med lege
før du tar Circadin, siden
bruk av Circadin ikke er anbefalt.
-
Hvis legen din har fortalt deg at du har en intoleranse overfor
enkelte sukkertyper.
-
Hvis du er fortalt at du lider av en autoimmun sykdom (der kroppen
"angripes" av sitt eget
immunsystem). Det er ikke utført 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Circadin 2 mg depottablett
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver depottablett inneholder 2 mg melatonin
Hjelpestoff med kjent effekt: Hver depottablett inneholder 80 mg
laktosemonohydrat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Depottablett.
Hvite til off-white, runde, bikonvekse tabletter
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Circadin er indisert som monoterapi til kortvarig behandling av
primær insomnia karakterisert ved
dårlig søvnkvalitet hos pasienter som er 55 år og eldre.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Anbefalt dose er 2 mg én gang daglig, 1–2 timer før leggetid og
etter mat. Denne doseringen kan
fortsette i opptil tretten uker.
_Pediatrisk populasjon _
Sikkerhet og effekt av Circadin hos barn i alderen 0 til 18 år har
ennå ikke blitt fastslått.
Andre legemiddelformer/-styrker kan være mer hensiktsmessig for denne
populasjonen. Tilgjengelige
data beskrives i pkt. 5.1.
_Nedsatt nyrefunksjon _
Effekten av nedsatt nyrefunksjon i alle stadier som gjelder melatonins
farmakokinetikk, er ikke
studert. En bør utvise forsiktighet hvis melatonin administreres til
slike pasienter.
_Nedsatt leverfunksjon _
Det er ingen erfaring fra bruk av Circadin hos pasienter med nedsatt
leverfunksjon. Publiserte data
viser markert forhøyede endogene melatoninnivåer i løpet av dagen
på grunn av redusert clearance hos
pasienter med nedsatt leverfunksjon. Derfor anbefales ikke Circadin
til pasienter med nedsatt
leverfunksjon.
Administrasjonsmåte
Oral bruk. Tablettene skal svelges hele for å opprettholde
depottablettenes egenskaper. Knusing eller
tygging skal ikke brukes for å lette svelging.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Overfølsomhet overfor virkestoffet eller overfor noen av
hjelpestoffene listet opp i pkt. 6.1.
3
4.4
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Circadin kan forårsake tretthet. Derfor må produktet brukes med
forsiktighet hvis det er sannsynlighet
for at tretthet kan føre til sikkerhetsrisiko.
Det forel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-05-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu