Cibinqo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
05-04-2024

Thành phần hoạt chất:

Abrocitinib

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG 

Mã ATC:

D11AH08

INN (Tên quốc tế):

abrocitinib

Nhóm trị liệu:

Andre dermatologiske preparater

Khu trị liệu:

Dermatitt, atopisk

Chỉ dẫn điều trị:

Cibinqo is indicated for the treatment of moderate-to-severe atopic dermatitis in adults who are candidates for systemic therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2021-12-09

Tờ rơi thông tin

                                40
B. PAKNINGSVEDLEGG
41
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
CIBINQO 50 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
CIBINQO 100 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
CIBINQO 200 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
abrocitinib
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I tillegg til dette pakningsvedlegget vil legen gi deg et pasientkort
som inneholder
sikkerhetsinformasjon som er viktig for deg. Ha med deg dette
pasientkortet.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Cibinqo er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Cibinqo
3.
Hvordan du bruker Cibinqo
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Cibinqo
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA CIBINQO ER OG HVA DET BRUKES MOT
Cibinqo inneholder virkestoffet abrocitinib. Det tilhører en gruppe
legemidler som kalles Janus-
kinasehemmere, som bidrar til å redusere betennelse. Det virker ved
å redusere aktiviteten til et enzym
i kroppen som kalles "Janus-kinase", som er involvert i betennelse.
Cibinqo brukes til å behandle voksne og ungdom fra 12 år og eldre
som har moderat til alvorlig
atopisk dermatitt, også kjent som atopisk eksem. Cibinqo reduserer
kløe og betennelse i huden ved å
redusere aktiviteten til Janus-kinaseenzymer. Dette kan igjen redusere
søvnforstyrre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Cibinqo 50 mg filmdrasjerte tabletter
Cibinqo 100 mg filmdrasjerte tabletter
Cibinqo 200 mg filmdrasjerte tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Cibinqo 50 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 50 mg abrocitinib.
_Hjelpestoff med kjent effekt_
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 1,37 mg laktosemonohydrat.
Cibinqo 100 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 100 mg abrocitinib.
_Hjelpestoff med kjent effekt_
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 2,73 mg laktosemonohydrat.
Cibinqo 200 mg filmdrasjerte tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 200 mg abrocitinib.
_Hjelpestoff med kjent effekt_
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 5,46 mg laktosemonohydrat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert (tablett)
Cibinqo 50 mg filmdrasjerte tabletter
Rosa, ca. 11 mm lang og 5 mm bred oval tablett, som er preget med
"PFE" på den ene siden og
"ABR 50" på den andre siden.
Cibinqo 100 mg filmdrasjerte tabletter
Rosa, ca. 9 mm i diameter, rund tablett, som er preget med "PFE" på
den ene siden og "ABR 100" på
den andre siden.
Cibinqo 200 mg filmdrasjerte tabletter
Rosa, ca. 18 mm lang og 8 mm bred oval tablett, som er preget med
"PFE" på den ene siden og
"ABR 200" på den andre siden.
3
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON
Cibinqo er indisert til behandling av moderat til alvorlig atopisk
dermatitt hos voksne og ungdom fra
12 år og eldre som er aktuelle for systemisk behandling.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandlingen bør startes opp og overvåkes av lege som har erfaring
med diagnostisering og
behandling av atopisk dermatitt.
Dosering
Den anbefalte startdosen er 100 mg eller 200 mg én gang daglig basert

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu