Celsentri

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

maravirok

Sẵn có từ:

ViiV Healthcare B.V.

Mã ATC:

J05AX09

INN (Tên quốc tế):

maraviroc

Nhóm trị liệu:

Antivirotiká na systémové použitie

Khu trị liệu:

HIV infekcie

Chỉ dẫn điều trị:

Celsentri, in combination with other antiretroviral medicinal products, is indicated for treatment experienced adults, adolescents and children of 2 years of age and older and weighing at least 10 kg infected with only CCR5-tropic HIV-1 detectable,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2007-09-18

Tờ rơi thông tin

                                94
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
95
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
CELSENTRI 25 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
CELSENTRI 75 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
CELSENTRI 150 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
CELSENTRI 300 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
maravirok
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK,
PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne
akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa na svojho lekára alebo
lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je CELSENTRI a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete CELSENTRI
3.
Ako užívať CELSENTRI
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať CELSENTRI
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE CELSENTRI A NA ČO SA POUŽÍVA
CELSENTRI obsahuje liečivo nazývané maravirok. Maravirok patrí do
skupiny liečiv nazývaných
_antagonisty CCR5_
. CELSENTRI účinkuje tak, že blokuje receptor nazývaný CCR5,
pomocou ktorého
HIV vstupuje do krvných buniek a infikuje ich.
CELSENTRI SA POUŽÍVA NA LIEČBU INFEKCIE SPÔSOBENEJ VÍRUSOM
ĽUDSKEJ IMUNITNEJ
NEDOSTATOČNOSTI TYPU 1 (HIV-1) U DOSPELÝCH, DOSPIEVAJÚCICH A DETÍ
VO VEKU OD 2 ROKOV
A S TELESNOU HMOTNOSŤOU ASPOŇ 10 KG.
CELSENTRI sa musí užívať v kombinácii s inými liekmi, ktoré sa
tiež používajú na liečbu
infekcie HIV. Všetky tieto lieky sa nazývajú
_lieky proti HIV_
alebo
_antiretrovirotiká_
.
CELSENTRI, ako súčasť kombinovanej liečby, znižuje množstvo
vírusu v tele a udržiava 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLATNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
CELSENTRI 25 mg filmom obalené tablety
CELSENTRI 75 mg filmom obalené tablety
CELSENTRI 150 mg filmom obalené tablety
CELSENTRI 300 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
CELSENTRI 25 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 25 mg maraviroku.
Pomocná látka
so známym účinkom: každá 25 mg filmom obalená tableta obsahuje
0,14 mg sójového
lecitínu.
CELSENTRI 75 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 75 mg maraviroku.
Pomocná látka
so známym účinkom: každá 75 mg filmom obalená tableta obsahuje
0,42 mg sójového
lecitínu.
CELSENTRI 150 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 150 mg maraviroku.
Pomocná látka
so známym účinkom: každá 150 mg filmom obalená tableta obsahuje
0,84 mg
sójového lecitínu.
CELSENTRI 300 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 300 mg maraviroku.
Pomocná látka
so známym účinkom: každá 300 mg filmom obalená tableta obsahuje
1,68 mg
sójového lecitínu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta.
CELSENTRI 25 mg filmom obalené tablety
Modré bikonvexné oválne filmom obalené tablety s približnými
rozmermi 4,6 mm x 8,0 mm
a s vyrazeným nápisom „MVC 25“.
CELSENTRI 75 mg filmom obalené tablety
Modré bikonvexné oválne filmom obalené tablety s približnými
rozmermi 6,74 mm x 12,2 mm
a s vyrazeným nápisom „MVC 75“.
CELSENTRI 150 mg filmom obalené tablety
Modré bikonvexné oválne filmom obalené tablety s približnými
rozmermi 8,56 mm x 15,5 mm
s vyrazeným nápisom „MVC 150“.
3
CELSENTRI 300 mg filmom obalené tablety
Modré bikonvexné oválne filmom obalené tablety s približnými
rozmermi 10,5 mm x 19,0 mm
a s vyrazeným nápisom „MVC 300“.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
CELSENTRI je indikovaný v kombinácii s inými antiretrovirotikami
pre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu