Busilvex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

busulfan

Sẵn có từ:

Pierre Fabre Medicament

Mã ATC:

L01AB01

INN (Tên quốc tế):

busulfan

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Hematopoietikus őssejt-transzplantáció

Chỉ dẫn điều trị:

Busilvex követ ciklofoszfamid (BuCy2) jelzi a kondicionáló kezelés előtt hagyományos vérképzőszervi progenitor transzplantáció (HPCT) felnőtt betegeknél, amikor a kombináció tekinthető a legjobb lehetőség. A Busilvex következő fludarabine (FB) jelzi kondicionáló kezelés előtt, hogy a vérképző őssejt-transzplantáció (HPCT) felnőtt betegeknél, akik jelöltek csökkentett intenzitású légkondicionáló (RIC) kezelés. A Busilvex-et, melyet ciklofoszfamid (BuCy4) vagy irányadóak (BuMel) jelzi kondicionáló kezelés előtt, hogy a hagyományos vérképző őssejt-transzplantáció gyermekkorú.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2003-07-09

Tờ rơi thông tin

                                24
A KÜLSŐ CSOMAGOLÁSON FELTÜNTETENDŐ ADATOK BLUE BOX-SZAL
8 db 10 ml-es injekciós üveg dobozban
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Busilvex 6 mg/ml koncentrátum oldatos infúzióhoz
buszulfán
2.
HATÓANYAG(OK) MEGNEVEZÉSE
6 mg buszulfán 1 ml koncentrátumban. Hígítás után 0,5 mg
buszulfán/ml oldatot kapunk.
3.
SEGÉDANYAGOK FELSOROLÁSA
Segédanyagok: dimetilacetamid és Makrogol 400 injekciós
üvegenként
4.
GYÓGYSZERFORMA ÉS TARTALOM
Koncentrátum oldatos infúzióhoz
8 (2-szer 4) db 10 ml-es injekciós üveg gyűjtőcsomagolásban
60 mg buszulfán injekciós üvegenként
5.
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS TUDNIVALÓK ÉS AZ ALKALMAZÁS
MÓDJA(I)
Intravénás alkalmazásra (iv.).
Alkalmazás előtt hígítani kell!
Használat előtt olvassa el a mellékelt betegtájékoztatót!
6.
KÜLÖN FIGYELMEZTETÉS, MELY SZERINT A GYÓGYSZERT
GYERMEKEKTŐL ELZÁRVA KELL TARTANI
A gyógyszer gyermekektől elzárva tartandó!
7.
TOVÁBBI FIGYELMEZTETÉS(EK), AMENNYIBEN SZÜKSÉGES
Cytotoxikus készítmény: óvatosan kezelendő.
8.
LEJÁRATI IDŐ
Felhasználható
A hígított gyógyszer felhasználhatósági időtartamára
vonatkozó információkért olvassa el a
betegtájékoztatót.
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
25
9.
KÜLÖNLEGES TÁROLÁSI ELŐÍRÁSOK
Hűtőszekrényben (2 °C – 8 °C) tárolandó.
10.
KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK A FEL NEM HASZNÁLT GYÓGYSZEREK
VAGY AZ ILYEN TERMÉKEKBŐL KELETKEZETT HULLADÉKANYAGOK
ÁRTALMATLANNÁ TÉTELÉRE, HA ILYENEKRE SZÜKSÉG VAN
Bármilyen fel nem használt gyógyszer, illetve hulladékanyag
megsemmisítését gyógyszerek
megsemmisítésére vonatkozó helyi előírások szerint kell
végrehajtani.
11.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK NEVE ÉS CÍME
PIERRE FABRE MEDICAMENT
Les Cauquillous
81500 Lavaur
Franciaország
12.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY SZÁMA(I)
EU/1/03/254/002
13.
A GYÁRTÁSI TÉTEL SZÁMA
Gy.sz.:
14.
A GYÓGYSZER RENDELHETŐSÉGE
Orvosi rendelvényhez kötött gyógyszer.
15.
AZ ALKALMAZÁSRA VONATKOZÓ UTAS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Busilvex 6 mg/ml koncentrátum oldatos infúzióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
6 mg buszulfán egy milliliter koncentrátumban (60 mg 10 ml-ben)
Hígítás után: 1 ml oldal 0,5 mg buszulfánt tartalmaz
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban
3.
GYÓGYSZERFORMA
Koncentrátum oldatos infúzióhoz (steril koncentrátum)
Tiszta, színtelen oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Busilvex, melyet ciklofoszfamid (BuCy2) kezelés követ,
kondicionáló kezelésként javasolt felnőtt
betegeknél hagyományos vérképző őssejt-transzplantációt (HPCT
– haematopoietic progenitor cell
transplantation) megelőzően, amennyiben ez a kombináció tűnik a
legjobb elérhető lehetőségnek.
A Busilvex fludarabin kezelést követően (FB) kondicionáló
kezelésként javasolt vérképző
őssejt-transzplantációt (HPCT) megelőzően olyan felnőtt
betegeknél, akiket csökkentett intenzitású
kondicionáló (RIC) kezelésre jelöltek.
A Busilvex, melyet ciklofoszfamid (BuCy4) vagy melfalán (BUMel)
kezelés követ, kondicionáló
kezelésként javasolt gyermek betegeknél hagyományos vérképző
őssejt-transzplantációt megelőzően.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Busilvex alkalmazása a vérképző őssejt-transzplantációt
megelőző kondicionáló kezelésben
tapasztalt orvos felügyelete mellett történhet.
A Busilvex a vérképző őssejt-transzplantáció („Haematopoietic
Progenitor Cell Transplantation” –
HPCT) előtt alkalmazandó.
Adagolás
_Busilvex ciklofoszfamiddal vagy melfalánnal kombinálva_
_Felnőtteknél_
A buszulfán javasolt dózisa és adagolási üteme:
-
0,8 mg/testtömegkilogramm kétórás infúzióban beadva, 6
óránként 4 egymást követő napon,
összesen 16 dózisban
-
amit 60 mg/kg/nap ciklofoszfamid-kezelés követ 2 napon át,
legalább 24 órával a 16. Busilvex
adag beadása után (lásd 4.5 pont)
_ _
A gyógy
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-08-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu