Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V.

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Budesonide, formoterol fumarate dihydrate

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V. 

Mã ATC:

R03AK07

INN (Tên quốc tế):

budesonide, formoterol fumarate dihydrate

Nhóm trị liệu:

Zāles obstruktīvu elpceļu slimību,

Khu trị liệu:

Asthma; Pulmonary Disease, Chronic Obstructive

Chỉ dẫn điều trị:

Budesonide / Formoterol Teva Pharma B. ir indicēts tikai pieaugušajiem no 18 gadu vecuma. AsthmaBudesonide/Formoterol Teva Pharma B. ir norādīts regulāri astmas, kur izmantot kombināciju (inhalējamo kortikosteroīdu un ilgstošas darbības β2 adrenoceptor agonists) ir nepieciešams:-pacientiem, kas netiek pienācīgi kontrolēts ar inhalējamo kortikosteroīdu un "kā vajag" ieelpo īsas darbības β2 agonisti adrenoceptor. vai-pacientiem, kas jau ir pietiekami kontrolēti, gan inhalējamo kortikosteroīdu un ilgstošas darbības β2 agonisti adrenoceptor. COPDSymptomatic ārstēšana pacientiem ar HOPS ar piespiedu expiratory apjoms 1 sekundē (FEV1) .

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2020-04-03

Tờ rơi thông tin

                                46
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
47
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
BUDESONIDE/FORMOTEROL TEVA PHARMA B.V. 160 MIKROGRAMI/4,5 MIKROGRAMI
INHALĀCIJAS PULVERIS
_Budesonidum/Formoteroli fumaras dihydricus_
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V. un kādam nolūkam to
lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V.
lietošanas
3.
Kā lietot Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V.
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V.
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR BUDESONIDE/FORMOTEROL TEVA PHARMA B.V. UN KĀDAM NOLŪKAM TO
LIETO
Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V. satur divas dažādas aktīvās
vielas: budezonīdu un
formoterola fumarāta dihidrātu.
•
Budezonīds pieder zāļu grupai, ko sauc par kortikosteroīdiem vai
arī steroīdiem. Tas darbojas,
samazinot un novēršot tūsku un iekaisumu Jūsu plaušās un palīdz
Jums vieglāk elpot.
•
Formoterola fumarāta dihidrāts pieder zāļu grupai, ko sauc par
ilgstošas iedarbības β
2
-
adrenoreceptoru agonistiem vai bronhodilatatoriem. Tas iedarbojas,
atslābinot Jūsu elpceļu
muskulatūru. Tas palīdzēs atvērt elpceļus un palīdzēs Jums
vieglāk elpot.
BUDESONIDE/FORMOTEROL TEVA PHARMA B.V. IR PAREDZĒTS TIKAI
PIEAUGUŠAJIEM NO 18 GADU VECUMA.
BUDESONIDE/FORMOTEROL TEVA PHARMA B.V. NAV INDICĒT
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V. 160 mikrogrami/4,5 mikrogrami
inhalācijas pulveris
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra inhalētā deva (deva, kas izdalās caur Spiromax iemutni) satur
160 mikrogramus budezonīda
_(Budesonidum)_
un 4,5 mikrogramus formoterola fumarāta dihidrāta
_(Formoteroli fumaras dihydricus)_
.
Tas atbilst nomērītajai devai – 200 mikrogramiem budezonīda un 6
mikrogramiem formoterola
fumarāta dihidrāta.
Palīgviela(-s) ar zināmu iedarbību:
Katra deva satur aptuveni 5 miligramus laktozes (monohidrāta veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Inhalācijas pulveris.
Balts pulveris.
Balts inhalators ar daļēji caurspīdīgu, vīna sarkanu iemutņa
vāku.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V. ir paredzēts lietošanai tikai
pieaugušajiem no 18 gadu
vecuma un vecākiem.
Astma
_ _
Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V. ir paredzēts regulārai astmas
ārstēšanai gadījumos, kad
kombinēta zāļu (inhalējamo kortikosteroīdu un ilgstošas
darbības β
2
-adrenoreceptoru agonistu)
lietošana ir piemērota:
-
pacientiem, kuru stāvoklis netiek pietiekami kontrolēts ar
inhalējamiem kortikosteroīdiem un
„pēc nepieciešamības” inhalējot īslaicīgas darbības β
2
-adrenoreceptoru agonistus;
vai
-
pacientiem, kuru stāvoklis jau tiek pietiekami kontrolēts, lietojot
gan inhalējamos
kortikosteroīdus, gan ilgstošas darbības β
2
-adrenoreceptoru agonistus.
HOPS
_ _
Simptomātiskai ārstēšanai pacientiem ar HOPS, kuriem forsētas
izelpas tilpums 1 sekundē (FEV
1
) ir
< 70% no paredzētās normas (pēc bronhodilatatoru lietošanas),
anamnēzē ir atkārtoti paasinājumi un,
neskatoties uz regulāru terapiju ar ilgstošas darbības
bronhodilatatoriem, saglabājas nozīmīgi
simptomi.
3
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
_Astma _
_ _
Budesonide/Formoterol Teva Pharma B.V.
nav paredzēts sākotnējai astmas
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này